Từ vựng tiếng Nhật về du lịch
Với các bạn có ý định đi du lịch Nhật Bản thì học, nhớ những từ vựng này nhé!
1. ガイドガイド : Hướng dẫn viên
2. ホテル : Khách sạn
3. レストラン: Nhà hàng
4. 出発 (しゅっぱつ) : Xuất phát / khở hành
5. 集合 (しゅうごう) : Tập trung / tâp hợp
6. 教会 (きょうかい) : Nhà thờ
7. 郊外 (こうがい): Ngoại ô
8. 回る (まわる) : Vòng quanh / dạo quanh
9. 戻る (もどる) : Quay về
10. 到着 (とうちゃく): Tới nơi
11. 満席 (まんせき) : Hết chỗ
12. 日程 (にってい) : Lịch trình
13. 荷物 (にもつ) : Hành lý
14. ふもと : Chân núi
15. 中腹 (ちゅうふく) : Lưng nài
16. 頂上 (ちょうじょう) : Đỉnh núi
17. 時刻 (じこく) : Thời điểm
18. 空港 (くうこう): Sân bay
19. ケーブルカ: Xe cáp
20. ハイキングコース : Tour leo núi
21. 景色 (けしき) : Cảnh sắc / phong cảnh
22. チケットセンター : Trung tâm/ cửa hàngbán vé
23. 名所 (めいしょ) : Danh thăng cảnh
24. キャスターつき: Vali có bánh xe
25. しょみんのくらし : Cuộc sống dân thường
26. サングラス : Kính mát
27. 浜 (はま) : Bờ biển
28. 砂浜 (すなはま) : bãi cát (biển)
29. 休 暇 (きゅうか) : kỳ nghỉ hè
30. 買い物が目当て (かいものがめあて) : Mục đích mua sắm
31. グループ旅行 (グループりょこう) : Du lich theo nhóm
32. 荷物を積み下ろす (にもつをつみおろす) : Bốc dỡ hành lý xuống
33. 旅行用の鞄 (りょこうようのかばん) : Vali du lịch
34. 名所旧跡 (めいしょきゅうせき) : Khu danh thắng di tích cổ
35. 日帰り旅行 (ひがえりりょこう) : Du lịch đi về trong ngày
36. 旅行客同士 (りょこうきゃくどうし) : Nhóm khách du lịch
37. 歴史記念館 (れきしきねんかん) : Bảo tàng lịch sử
38. 一番の便 (いちばんのびん) : Chuyến bay sớm nhất
39. 空いている (あいている) : Còn chỗ / trống chỗ
40. 所要時間 (しょようじかん) : Thời gian tham quan
41. 休憩所 (きゅうけいじょ) : Chỗ nghỉ / dừng chân
42. 世界各国を回る (せかいかっこくをまわる) : Vòng quanh thế giới
43. 指定券 (していけん) : Vé đặt trước
44. 招待券(しょうたいけん): Vé mời
45. 入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
46. 旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
47. 改札口(かいさつぐち): Cửa soát vé
48. 航空券(こうくうけん) : Vé máy bay
49. 動物園(どうぶつえん): Sở thủ
50. 博物館(はくぶつかん) : Viện bảo tàng
51. 遊園地(ゆうえんち) : Khu vui chơi giải trí
52. 車貸す (くるまかす) : Mượn xe
53. 登山口 (とざんぐち) : Cửa đi lên núi
54. 乗り物(のりもの) : Phương tiện di chuyển
55. 詰める (つめる) : Nhồi nhét (đồ vào vali)
56. 料金 (りょうきん) :Tiền phí
57. 預ける (あずける ) : Gửi gắm, giao phó
58. 自動ロック じどうろっく : Khóa tự động
59. 貴重品 (ひちょうひん) : Đồ quý giá
60. 間借りする (まがりする) : Thuê phòng
61. チェックイン : Nhận phòng
62. チェックアウト: Trả phòng
63. 市内通話 (しないつうわ ) : Điện thoại trong thành phố
64. 市外通話 (しがいつうわ ) : Điện thoại ngoài thành phố
65. 国際電話 (こくさいでんわ) : Điện thoại quốc tế
66. 電話交換局 (でんわこうかんきょく) : Tổng đài
67. オペーレター : Tổng đài
68. 明朝 (みょうちょう) : Sáng sớm
69. サウナ : Tắm hơi
70. 待機する (たいきする) : Nán lại, chờ đợi…
71. 宴会場 (えんかいじょう) : Phòng tiệc
72. 昼食 (ちゅうしょく) :Bữa ăn trưa
73. 朝食 (ちょうしょく) : Bữa ăn sáng
74. 夕食 (ゆうしょく) : Bữa ăn tối
75. 集合 (しゅうごう) : Tập trung; tập hợp
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn
Từ vựng tiếng Nhật về Địa Điểm