Từ vựng tiếng Nhật về mối quan hệ giữa người với người
Bộ từ vựng tiếng Nhật về mối quan hệ giữa người với người trong xã hội hiện nay.
Bộ từ vựng được trích từ giáo trình tiếng Nhật 日本語単語スピードマスター Standard 2400
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
人と人 | Hito to hito | Người với người | |
出会う | であう | deau | gặp |
出会い | であい | deai | cuộc gặp gỡ |
知り合う | しりあう | shiriau | quen biết; để làm quen |
知り合い | しりあい | shiriai | người quen biết |
知人 | ちじん | chijin | người quen; bạn bè |
友人 | ゆうじん | yuujin | bạn |
親友 | しんゆう | shinyuu | bạn thân |
仲 | なか | naka | mối quan hệ |
仲がいい | なかがいい | nakagaii | có quan hệ tốt |
仲良し | なかよし | nakayoshi | thân thiết |
仲直り | なかなおり | nakanaori | làm lành |
先輩 | せんぱい | senpai | người đi trước |
後輩 | こうはい | kouhai | người đi sau |
年上 | としうえ | toshiue | hơn tuổi |
年下 | としした | toshishita | kém tuổi |
クラスメート | kurasumeeto | bạn cùng lớp | |
ルームメート | ruumumeeto | bạn cùng phòng | |
付き合う | つきあう | tsukiau | đi cùng, hẹn hò |
付き合い | つきあい | tsukiai | mối quan hệ; giao lưu |
交際(する) | こうさい | kousai | mối quan hệ |
~との交際 | ~ To no kousai | có mối quan hệ với … | |
彼 | かれ | kare | người yêu (nam) |
彼女 | かのじょ | kanojo | người yêu (nữ) |
失恋(する) | しつれん | shitsuren | thất tình |
慰める | なぐさめる | nagusameru | an ủi |
離婚(する) | りこん | rikon | li hôn |
愛(する) | あい | ai | yêu |
目上 | めうえ | meue | cấp trên |
尊敬(する) | そんけい | sonkei | kính trọng |
他人 | たにん | tanin | người khác |
敵 | てき | teki | địch; đối thủ |
味方 | みかた | mikata | người ủng hộ |
ライバル | raibaru | đối thủ | |
仲間 | なかま | nakama | bạn; đồng nghiệp |
相手 | あいて | aite | đối phương |
君 | きみ | kimi | anh/em |
お前 | おまえ | omae | mày |
~様 | さま | zama | ngài… |
我々 | われわれ | wareware | chúng tôi |
依頼(する) | いらい | irai | yêu cầu |
頼む | たのむ | tanomu | nhờ vả; cầu xin |
頼る | たよる | tayoru | ỷ lại; dựa vào |
頼りにする | たよりにする | tayori ni suru | ỷ vào; dựa vào |
甘える | あまえる | amaeru | được chiều chuộng |
感謝(する) | かんしゃ | kansha | cảm tạ |
協力 | きょうりょく | kyouryoku | hiệp lực; sự hợp tác |
回答(する) | かいとう | kaitou | hồi đáp; trả lời |
断る | ことわる | kotowaru | từ chối |
応援(する) | おうえん | ouen | cổ vũ |
可愛がる | かわいがる | kawaigaru | yêu thương |
あだ名 | あだな | adana | biệt hiệu |
誤解(する) | ごかい | gokai | sự hiểu lầm |
責める | せめる | semeru | trách mắng; chỉ trích |
礼儀 | れいぎ | reigi | lễ nghi; phép lịch sự |
お辞儀(する) | おじぎ | ojigi | cúi chào |
訪問(する) | ほうもん | houmon | thăm hỏi |
歓迎 | かんげい | kangei | chào đón |
歓迎会 | かんげいかい | kangeikai | buổi chào đón ; tiệc chào mừng |
握手(する) | あくしゅ | akushu | bắt tay |
交流(する) | こうりゅう | kouryuu | giao lưu; sự tương tác |
コミュニケーション | komyunikeeshon | giao tiếp | |
おしゃべり(する) | oshaberi | buôn chuyện ; trò chuyện | |
冗談 | じょうだん | joudan | nói đùa; câu nói đùa |
議論(する) | ぎろん | giron | thảo luận |
信用(する) | しんよう | shinyou | tín dụng, tin tưởng |
任せる | まかせる | makaseru | giao phó |
契約(する) | けいやく | keiyaku | khế ước, hợp đồng |
騙す | だます | damasu | gian lận; lừa dối |
からかう | karakau | giễu cợt; chế nhạo | |
迷惑(する) | めいわく | meiwaku | làm phiền |
交代(する) | こうたい | koutai | thay thế |
便り | たより | tayori | thư; thông tin |
返信 | へんしん | henshin | trả lời |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình
Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật : cảm giác, cảm xúc con người