Soumatome N2 Kanji: Tuần 1 – Ngày 1
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 1 – Ngày thứ nhất
No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
1 | 禁 | Cấm | ||
禁止 | きんし | kinshi | cấm, nghiêm cấm | |
2 | 煙 | Yên | ||
煙 | けむり | kemuri | Khói | |
禁煙 | きんえん | kinen | cấm hút thuốc | |
3 | 静 | Tĩnh | ||
安静 | あんせい | ansei | tĩnh lặng, yên tĩnh | |
静か | しずか | shizuka | yên tĩnh | |
静まる | しずまる | shizumaru | lắng xuống, dịu đi | |
4 | 危 | Nguy | ||
危機 | きき | kiki | khủng hoảng | |
危ない | あぶない | abunai | nguy hiểm | |
危うい | あやうい | ayaui | nguy hiểm, nguy kịch, suýt chết | |
5 | 険 | Hiểm | ||
危険 | きけん | kiken | nguy hiểm, nguy cơ | |
険しい | けわしい | kewashii | dựng đứng, dốc | |
6 | 関 | Quan | ||
関心 | かんしん | kanshin | quan tâm | |
関わる | かかわる | kakawaru | liên quan | |
関する | かんする | kansuru | liên quan tới | |
7 | 係 | Hệ | ||
関係 | かんけい | kankei | quan hệ, liên quan | |
係 | かかり | kakari | người phụ trách | |
係員 | かかりいん | kakari in | người phụ trách | |
8 | 落 | Lạc | ||
落とす | おとす | otosu | làm rơi, làm rớt | |
落ちる | おちる | ochiru | rơi, rớt | |
落第 | らくだい | rakudai | thi trượt, thi rớt | |
転落 | てんらく | tenraku | giáng chức, hạ bậc | |
9 | 石 | Thạch | ||
石 | いし | ishi | đá | |
落石 | らくせき | rakuseki | đá rơi | |
磁石 | じしゃく | jishaku | nam châm | |
10 | 飛 | PHI | ||
飛ぶ | とぶ | tobu | bay | |
飛び出す | とびだす | tobidasu | nhảy ra, phóng ra | |
飛行場 | ひこうじょう | hikoujou | sân bay | |
11 | 駐 | TRÚ | ||
駐車場 | ちゅうしゃじょう | chuusha jou | bãi đỗ xe | |
駐車 | ちゅうしゃ | chuusha | việc đỗ xe | |
12 | 捨 | Xả | ||
四捨五入 | ししゃごにゅう | shishagonyuu | làm tròn số | |
捨てる | すてる | suteru | vứt bỏ, quăng | |
13 | 遊 | Du | ||
遊泳 | ゆうえい | yuuei | việc bơi lội | |
遊ぶ | あそぶ | asobu | chơi | |
14 | 泳 | Vịnh | ||
泳ぐ | およぐ | oyogu | bơi | |
水泳 | すいえい | suiei | bơi lội |