Home / Từ vựng tiếng Nhật / 1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất theo chủ đề

1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất theo chủ đề

1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất theo chủ đề
Cùng chia sẻ với các bạn bộ những từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề trong cuộc sống.

Từ vựng tiếng Nhật về Nhà

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
いえ ie nhà; căn nhà
屋根 やね yane mái nhà
にわ niwa vườn
芝刈り機 しばかりき shibakariki máy cắt cỏ
どあ / ドア doa cửa
to cửa
どあのぶ / ドアノブ doa nobu tay nắm cửa
取っ手 とって totte tay nắm cửa
鍵穴 かぎあな kagiana lỗ khoá
きー / キー kii khoá; chìa khóa
かぎ kagi khoá; chìa khóa
キーホルダー kii horudaa móc khoá
南京錠 なんきんじょう nankinjoo ổ khoá
蝶番 ちょうつがい chootsugai bản lề
エアコン eakon máy điều hoà không khí

Từ vựng tiếng Nhật về Đồ dùng hằng ngày
Đồ dùng hằng ngày 日用品 (にちようひん)

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
洗濯機 せんたくき sentaku ki máy giặt
漂白剤 ひょうはくざい hyoohakuzai chất tẩy trắng
脱衣カゴ だついかご datsuikago sọt đựng quần áo
乾燥機 かんそうき kansooki máy sấy khô
洗濯バサミ せんたくばさみ sentakubasami kẹp phơi đồ
アイロン airon bàn ủi
アイロン台 airondai bàn ủi đồ
ハンガー hangaa móc treo đồ; móc áo
電気掃除機 でんきそうじき denki souji ki máy hút bụi
ほうき houki chổi
塵取り ちりとり chiri tori đồ hốt rác
モップ moppu cây lau sàn
蝿たたき はえたたき hae tataki vỉ đập ruồi
マッチ macchi diêm
ライター raitaa bật lửa
ごみ / ゴミ gomi rác
ごみ袋 ごみぶくろ gomi bukuro bao rác
ゴミ入れ ごみいれ gomi ire thùng rác
ゴミ箱 ごみばこ gomi bako thùng rác

Từ vựng tiếng Nhật về Phòng khách
Phòng khách リビングルーム

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
椅子 いす isu ghế dựa
ソファー sofaa ghế bành
ロッキングチェア rokkingu chea ghế bập bênh
椅子 いす isu cái ghế
本棚 ほんだな hondana kệ (sách); giá sách
たな tana cái kệ
クッション kusshon miếng đệm ghế
 ソファー sofaa ghế sô pha
花瓶 かびん kabin bình hoa
灰皿 はいざら haizara gạt tàn thuốc
たばこ tabako thuốc lá
けむり kemuri khói
葉巻き はまき ha maki xì gà
パイプ paipu tẩu thuốc
 暖炉 だんろ danro lò sưởi
 薪 まき maki củi
敷物 しきもの shikimono tấm trải sàn
ラグ ragu tấm trải sàn
カーペット kaapetto thảm

Từ vựng tiếng Nhật trong nhà Bếp

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
冷蔵庫 れいぞうこ reizouko tủ lạnh
冷凍庫 れいとうこ reetooko ngăn đá
製氷皿 せいひょうざら seihyoozara khay làm đá
コンロ konro bếp di động
オーブン oobun lò nướng
電子レンジ でんし れんじ denshi renji lò vi sóng
トースター toosutaa máy nướng bánh mì lát
トースト toosuto bánh mì lát nướng
 たいまー / タイマー taimaa đồng hồ nhà bếp
鍋つかみ なべつかみ nabetsukami bao tay nhấc nồi
泡立て器 あわだてき awaddate ki (cái) máy đánh trứng
ミキサー mikisaa máy xay sinh tố
フードプロセッサー fuudo purosessaa máy chế biến thực phẩm
かん kan (đồ) hộp
缶切り かんきり kankiri dụng cụ mở đồ hộp
ガラス瓶 がらすびん garasubin  lọ thuỷ tinh
シンク / しんく  shinku bồn rửa chén
流し ながし nagashi bồn rửa chén
さら sara đĩa
キッチンペーパー kicchin peepaa giấy nhà bếp
スポンジ suponji miếng bọt biển rửa chén
食洗機 しょくせんき syokusenki máy rửa chén
食器洗い機 しょっきあらいき syokkiaraiki máy rửa chén
コーヒーメーカー koohii meekaa máy pha cà phê
コーヒー koohii cà phê

Từ vựng tiếng Nhật trong phòng ngủ

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
ベッド beddo giường
まくら makura gối
ベッドカバー beddo kabaa tấm phủ giường
いびき ibiki tiếng ngáy
あくび akubi ngáp ngủ
毛布 もうふ moufu mền
目覚まし時計 めざまし どけい mezamashi dokei đồng hồ báo thức
箪笥 たんす tansu tủ; tủ ngăn kéo
引き出し ひきだし hikidashi ngăn kéo
ドレッサー doressaa tủ gương trang điểm
シーツ shiitsu ga trải giường
マットレス mattoresu nệm
二段ベッド にだん べっど nidan beddo giường ngủ hai tầng
スイッチ suicchi công tắc điện
スタンド stando đèn bàn
スタンドのかさ stando no kasa chụp đèn
電球 でんきゅう denkyuu bóng điện tròn
ろうそく rousoku nến
ほのお honoo ngọn lửa
ろうそく立て rousoku tate chân nến
収納箱 しゅうのうばこ shuunoubako rương

Từ vựng tiếng Nhật trong phòng ăn

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
ボウル bouru chén; bát
はし hashi đũa
お箸 おはし ohashi đũa
さら sara đĩa
ナプキン napukin giấy ăn
スプーン supuun muỗng
フォーク fooku cái nĩa; dĩa
ナイフ naifu dao
しお shio muối
胡椒 こしょう koshou tiêu
テーブル teeburu bàn
テーブル クロス teeburu kurosu khăn bàn
トング tongu đồ gắp; kẹp gắp thức ăn
柄杓 ひしゃく hishaku cái vá
カップ kappu tách; cốc uống
受け皿 うけざら ukezara  đĩa lót
ソーサー soosaa  đĩa lót
グラス gurasu ly; cốc thủy tinh
みず mizu nước
ストロー sutoroo ống hút
こおり koori nước đá
水差し みずさし mizusashi bình nước
ボトル ぼとる botoru chai
 瓶 びん bin chai
コルク koruku nút chai
瓶の蓋 びんのふた bin no futa nắp chai
 栓抜き せんぬき sen nuki đồ khui chai
わいん・ぐらす / ワイン・グラス wain. Gurasu ly rượu
わいん / ワイン wain rượu vang

Từ vựng tiếng Nhật trong phòng tắm

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
浴槽 よくそう yokusou bồn tắm
シャワー shawaa vòi sen
石鹸の泡 せっけん の あわ sekken no awa bọt xà bông
石鹸 せっけん sekken xà bông
あわ awa bọt
シャンプー shanpuu dầu gội đầu
流し ながし nagashi bồn rửa
排水管 はいすいかん haisui kan lỗ xả nước
蛇口 じゃぐち jaguchi vòi nước
トイレ toire toa-lét (bồn cầu)
といれっとぺーぱー / トイレットペーパー toirettopeepaa giấy vệ sinh
ちり紙 ちりがみ chirigami khăn giấy
ティッシュ tisshu khăn giấy
タオル taoru khăn
タオル掛け たおる かけ taoru kake giá treo khăn
体重計 たいじゅう けい taijuu kei cân thể trọng

Từ vựng tiếng Nhật về đô thị

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
建物 たてもの tatemono toà nhà
一階 いっかい ikkai tầng một
に かい ni kai tầng hai
ゆか yuka sàn nhà
高層ビル こうそう ビル kousou biru cao ốc
えれべーた / エレベーター erebeetaa thang máy
階段 かいだん kaidan cầu thang
路地 ろじ  roji đường hẻm; hẻm
裏通り うらどおり uradoori đường hẻm
街灯 がいとう gaitou đèn đường
広告掲示板 こうこく けいじばん koukoku keijiban bảng quảng cáo
横断歩道 おうだん ほどう oudan hodou đường cho người đi bộ qua đường
歩行者 ほこう しゃ hokou sha người đi bộ
はし hashi cầu
あーち / アーチ aachi cổng hình cung
はしら hashira cột; cột trụ
ごみ収集器 ごみしゅうしゅうき gomisyuusyuuki đồ thu gom rác
ゴミ捨て場 ごみすてば gomisuteba bãi rác
ゴミ収集車 ごみしゅうしゅうしゃ gomisyuusyuusya xe thu gom rác
工場 こうじょう koujou nhà máy
煙突 えんとつ entotsu ống khói
 発電所 はつでん しょ hatsuden sho trạm phát điện
送電線 そうでん せん souden sen đường dây tải điện

Từ vựng tiếng Nhật về nông nghiệp

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
はたけ hatake ruộng nương
農家 のうか nouka nông dân
ふぇんす/ フェンス fensu hàng rào
井戸 いど ido giếng; giếng khoan
ポンプ ponpu máy bơm
バケツ baketsu thùng
風車 ふうしゃ foosya cối xay gió
かご kago rổ; giỏ
たる taru thùng
納屋 なや naya nhà kho
さいろ/ サイロ sairo nhà kho dạng tháp
温室 おんしつ onshitsu nhà kính
じょうろ jouro bình tưới nước
くわ ku wa cuốc
かま kama lưỡi hái; lưỡi liềm
すき suki cái thuổng
リヤカー riyakaa xe kéo
トラクター torakutaa máy kéo
コンバイン konbain máy gặt đập
干し草 ほしくさ hoshikusa cỏ khô

Từ vựng tiếng Nhật về công việc

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
つくえ tsukue bàn
ゴミ箱 ごみばこ gomibako thùng rác
ブリーフケース buriifukeese cặp tài liệu
書類鞄 しょるい かばん shorui kaban cặp tài liệu
封筒 ふうとう fuutou phong bì
書類棚 しょるいだな shorui tana tủ tài liệu
ファイル fairu bìa hồ sơ
メモ memo giấy ghi chú
押しピン おしぴん oshipin đinh ghim
バインダー baindaa bìa kẹp
紙挟み かみばさみ kamibasami bìa kẹp; kẹp giấy
クリップ kurippu kẹp giấy
修正液 しゅうせい えき shuusei eki mực xoá
のり nori hồ dán
ホッチキス ほっちきす hocchikisu đồ bấm
鉛筆削り えんぴつ けずり enpitsu kezuri đồ gọt bút chì
虫めがね むしめがね mushimegane kính lúp
コピー機 こぴーき kopiiki máy photocopy
複写機 ふくしゃき fukusha ki máy photocopy
カレンダー karendaa lịch
挨拶 あいさつ aisatsu chào hỏi
握手する あくしゅ する akushusuru bắt tay
お辞儀する おじぎ する ojigisuru cúi chào
抱きしめる だきしめる dakishimeru ôm choàng
抱擁 ほうよう houyou ôm choàng

Từ vựng tiếng Nhạt về động vật

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
雄牛 おうし o ushi bò đực
しっぽ shippo đuôi bò
ひずめ hizume móng guốc bò
はな hana mũi
つの tsu no sừng bò
雌牛 めうし meushi bò cái
乳房 ちぶさ chibusa vú bò
子牛 こ うし ko ushi bò con
むれ mure đàn bò
ひつじ hitsuji cừu
羊毛 ようもう youmou lông cừu
子羊 こひつじ kohitsuji cừu con
羊の群 ひつじのむれ hitsuji no mure bầy cừu
羊飼い ひつじ かい hitsuji kai người chăn cừu
ヤギ yagi
おんどり ondori gà trống
めんどり men dori gà mái
ひよこ hiyoko gà con
ブタ buta heo; lợn
雌豚 めすぶた mesu buta heo cái
子豚 こぶた ko buta heo con
ロバ roba lừa
うま uma ngựa
たてがみ tategami bờm ngựa
雄馬 おすうま osuuma ngựa đực
雌馬 めすうま mesuuma ngựa cái
蹄鉄 ていてつ teitetsu móng ngựa
子馬 こうま kouma ngựa con

Từ vựng tiếng Nhật về côn trùng

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
アリ ari kiến
蟻塚 ありづか arizuka tổ kiến
バッタ batta châu chấu
コオロギ koorogi dế; con dế
サソリ sasori bò cạp; bọ cạp
はえ hae ruồi
クモ くも kumo nhện
クモの巣 くものす kumonosu mạng nhện
スズメバチ suzumebachi ong bắp cày; ong vò vẽ
みみず mimizu giun đất
寄生虫 きせいちゅう kiseichuu kí sinh trùng
ka con muỗi
のみ / ノミ nomi bọ chét
ダニ dani con rệp; ve bét
カタツムリ katatsumuri ốc sên
カブト虫 かぶとむし kabutomushi bọ cánh cứng
ゴキブリ gokiburi gián
てんとう虫 てんとうむし tentoumushi bọ rùa
ちょう chou bướm
毛虫 けむし kemushi sâu bướm
芋虫 いもむし imomushi sâu bướm
ga ngài; con ngài
トンボ tonbo chuồn chuồn
カマキリ kamakiri bọ ngựa; con bọ ngựa
はち hachi ong
蜂の巣 はちのす hachi no su tổ ong
蜂の群れ はち の むれ hachi no mure bầy ong; đàn ong
百足 ムカデ mukade rết; con rết
ヤスデ yasude con cuốn chiếu
タランチュラ taranchura nhện độc
毒蜘蛛 どくぐも dokugumo nhện độc

Từ vựng tiếng Nhật về thực vật

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
ki cây
樹皮 じゅひ juhi vỏ cây
みき miki thân cây
えだ eda cành cây
小枝 こえだ koeda cành nhỏ; cành con
ne rễ cây
ha lá cây
ドングリ donguri hạt dẻ
松の木 まつのき matsunoki cây thông
松葉 まつば matsuba lá thông
松ぼっくり まつぼっくり matsubokkuri quả thông; trái thông
松かさ まつかさ matsukasa quả thông; trái thông
ヤシの木 やし の き yashi no ki cây dừa
ヤシの葉 やし の は yashi no ha lá dừa
くさ kusa cỏ; cây cỏ
はな hana hoa
はち hachi chậu; chậu cây
ばら / バラ bara hoa hồng
花弁 はなびら hanabira cánh hoa
とげ toge gai; gai nhọn
くき  kuki thân; cọng; thân cây
花束 はなたば hanataba bó hoa
リース riisu vòng hoa
アシ ashi cây sậy
睡蓮 すいれん suiren hoa súng
サボテン saboten xương rồng
つる tsuru dây leo

Từ vựng tiếng Nhật về rau củ

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
レタス retasu rau diếp; rau xà lách
キャベツ gyabetsu bắp cải
トウモロコシ toumorokoshi bắp; ngô
きのこ kinoko nấm
トマト tomato cà chua
じゃがいも jagaimo khoai tây
薩摩芋 さつまいも satsuma imo khoai lang
唐辛子 とうがらし tougarashi  ớt; quả ớt cay
玉ねぎ たまねぎ tamanegi hành tây
ねぎ negi barô; tỏi tây
ニンニク ninniku tỏi
大蒜 にんにく ninniku tỏi
ニンジン ninjin cà rốt
セロリ serori cần tây
ブロッコリー burokkorii súp lơ xanh; bông cải xanh
カリフラワー karifurawaa bông cải; súp lơ (trắng)
サラダ sarada món xà lách; rau trộn
大根 だいこん daikon củ cải
かぶ kabu củ cải tròn
ビート biito củ cải đường
まめ mame đậu
エンドウ endou đậu Hà lan
かぼちゃ kabocha bí đỏ; bi ngô
キュウリ kyuuri dưa chuột; dưa leo
ズッキーニ zukkiini bí ngòi
アーティチョーク aatichooku a-ti-sô
ピーマン piiman ớt chuông
アスパラガス asuparagasu măng tây
ナス nasu cà tím

Từ vựng tiếng Nhật về trái cây

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
アーモンド aamondo Hạnh nhân
アップル appuru Táo
りんご  ringo Táo
金柑 きんかん kinkan Tắc
サポジラ sapojira hồng xiêm
ドラゴンフルーツ doragon furuutsu Thanh long
マンゴー mangoo Quả Xoài
マンゴスチン mangosuchin Quả Măng cụt
みかん mikan Quả Quýt
茘枝 れいし reishi Quả Vải
さくらんぼ sakuranbo quả Anh đào/ cherry
チェリー cherii quả Anh đào/ cherry
アボカド abokado quả Bơ
ザボン zabon quả Bưởi
オレンジ orenji Quả Cam
バナナ banana Quả Chuối
ランブータン ranbuutan Quả Chôm chôm
レモン remon Chanh vỏ vàng; quả chanh
ライム raimu Chanh vỏ xanh; quả chanh
パッションフルーツ passhon furuutsu quả Chanh dây
ストロベリー sutoroberii quả Dâu/ Dâu tây
いちご ichigo quả Dâu tây
ウオーターメロン uōtāmeron Dưa hấu
すいか suika Dưa hấu
ハネデューメロン hanede~yūmeron Dưa bở / Dưa ruột xanh
キャンタロープ  kyantaroopu Dưa ruột vàng; dưa lưới
ココナツ  kokonatsu Quả Dừa
パイナップル painappuru  Quả Dứa/ quả Thơm
パパイア papaiya Quả Đu đủ
 もも momo Quả Đào
ピーチ piichi Quả Đào
カシュー kashuu cây điều
カシューナッツ kashuu nattsu hạt Điều
かき kaki Quả Hồng
パーシモン paashimon Quả Hồng
くり kuri hạt dẻ
チェスナット chesunatto hạt dẻ
五斂子 ごれんし gorenji Quả khế
スターフルーツ sutāfurūtsu Quả khế
キウイ kiui kiwi
なし nashi Quả lê
石榴 ざくろ  zakuro Quả lựu
あんず anzu quả mơ
アプリコット apurikotto quả mơ
タマリンド  tamarindo quả me
ぱらみつ / パラミツ  paramitsu mít
すもも sumomo Quả mận
プラム puramu Quả mận
蕃茘枝 ばんれいし banreishi quả na, mãng cầu

Từ vựng tiếng Nhật về phong cảnh

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
砂漠 さばく sabaku sa mạc
森林 しんりん shinrin  rừng
やま yama núi
おか oka đồi
火山 かざん kazan núi lửa
がけ gake vách núi; vách đá
洞穴 ほらあな horaana hang động
かわ kawa sông
小川 おがわ ogawa sông nhỏ
たき taki thác
いけ ike ao
みずうみ mizuumi hồ
ダム damu đập nước
都会 とかい tokai đô thị
まち machi thị trấn; khu phố

Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
あか aka màu đỏ
みどり midori màu xanh lá
あお ao màu xanh; màu xanh da trời
しろ shiro màu trắng
くろ kuro màu đen
黄色 きいろ kiiro màu vàng
オレンジ orenji màu cam
ぴんく/ ピンク pinku màu hồng
桃色 ももいろ momoiro màu hồng
茶色 ちゃいろ chairo  màu nâu nhạt; màu vàng nâu
べーじゅ/ ベージュ beeju màu be/ màu da
肌色 はだいろ hadairo màu be/ màu da
グレー guree màu tro/ màu xám; màu xám tro; màu lông chuột
灰色 はいいろ haiiro màu tro/ màu xám; màu xám tro; màu lông chuột
水色 みずいろ mizuiro màu xanh nhạt; màu xanh lam nhạt
だーく ぐりーん / ダークグリーン daaku guriin (màu) xanh lá sẫm; xanh lá đậm
深緑 ふかみどり fukamidori (màu) xanh lá sẫm; xanh lá đậm
パープル paapuru màu tím
むらさき murasaki màu tím

Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
くも kumo mây
あめ ame mưa
稲妻 いなづま inaduma chớp
かみなり kaminari sét; sấm sét
かぜ kaze gió
にじ niji cầu vồng
 温度計 おんど けい ondo kei nhiệt kế
風見鶏 かざみどり kazamidori chong chóng gió hình con gà
ゆき yuki tuyết
雪だるま ゆきだるま yukidaruma người tuyết
こおり koori băng
つらら tsurara băng rủ; nhũ băng
れいんこーと/ レインコート reinkooto áo mưa
かさ kasa ô; dù
洪水 こうずい koozui lụt; lũ lụt
竜巻 たつまき tatsumaki lốc xoáy
雪崩 なだれ nadare tuyết lở

Xem thêm bài:
Từ vựng Speed Master Goi N3 (Theo từng bài)
Từ vựng MimiKara Oboeru N3 (Theo từng bài)