1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất theo chủ đề
Cùng chia sẻ với các bạn bộ những từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề trong cuộc sống.
Từ vựng tiếng Nhật về Nhà
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
家 | いえ | ie | nhà; căn nhà |
屋根 | やね | yane | mái nhà |
庭 | にわ | niwa | vườn |
芝刈り機 | しばかりき | shibakariki | máy cắt cỏ |
どあ / ドア | doa | cửa | |
戸 | と | to | cửa |
どあのぶ / ドアノブ | doa nobu | tay nắm cửa | |
取っ手 | とって | totte | tay nắm cửa |
鍵穴 | かぎあな | kagiana | lỗ khoá |
きー / キー | kii | khoá; chìa khóa | |
鍵 | かぎ | kagi | khoá; chìa khóa |
キーホルダー | kii horudaa | móc khoá | |
南京錠 | なんきんじょう | nankinjoo | ổ khoá |
蝶番 | ちょうつがい | chootsugai | bản lề |
エアコン | eakon | máy điều hoà không khí |
Từ vựng tiếng Nhật về Đồ dùng hằng ngày
Đồ dùng hằng ngày 日用品 (にちようひん)
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
洗濯機 | せんたくき | sentaku ki | máy giặt |
漂白剤 | ひょうはくざい | hyoohakuzai | chất tẩy trắng |
脱衣カゴ | だついかご | datsuikago | sọt đựng quần áo |
乾燥機 | かんそうき | kansooki | máy sấy khô |
洗濯バサミ | せんたくばさみ | sentakubasami | kẹp phơi đồ |
アイロン | airon | bàn ủi | |
アイロン台 | airondai | bàn ủi đồ | |
ハンガー | hangaa | móc treo đồ; móc áo | |
電気掃除機 | でんきそうじき | denki souji ki | máy hút bụi |
ほうき | houki | chổi | |
塵取り | ちりとり | chiri tori | đồ hốt rác |
モップ | moppu | cây lau sàn | |
蝿たたき | はえたたき | hae tataki | vỉ đập ruồi |
マッチ | macchi | diêm | |
ライター | raitaa | bật lửa | |
ごみ / ゴミ | gomi | rác | |
ごみ袋 | ごみぶくろ | gomi bukuro | bao rác |
ゴミ入れ | ごみいれ | gomi ire | thùng rác |
ゴミ箱 | ごみばこ | gomi bako | thùng rác |
Từ vựng tiếng Nhật về Phòng khách
Phòng khách リビングルーム
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
椅子 | いす | isu | ghế dựa |
ソファー | sofaa | ghế bành | |
ロッキングチェア | rokkingu chea | ghế bập bênh | |
椅子 | いす | isu | cái ghế |
本棚 | ほんだな | hondana | kệ (sách); giá sách |
棚 | たな | tana | cái kệ |
クッション | kusshon | miếng đệm ghế | |
ソファー | sofaa | ghế sô pha | |
花瓶 | かびん | kabin | bình hoa |
灰皿 | はいざら | haizara | gạt tàn thuốc |
たばこ | tabako | thuốc lá | |
煙 | けむり | kemuri | khói |
葉巻き | はまき | ha maki | xì gà |
パイプ | paipu | tẩu thuốc | |
暖炉 | だんろ | danro | lò sưởi |
薪 | まき | maki | củi |
敷物 | しきもの | shikimono | tấm trải sàn |
ラグ | ragu | tấm trải sàn | |
カーペット | kaapetto | thảm |
Từ vựng tiếng Nhật trong nhà Bếp
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
冷蔵庫 | れいぞうこ | reizouko | tủ lạnh |
冷凍庫 | れいとうこ | reetooko | ngăn đá |
製氷皿 | せいひょうざら | seihyoozara | khay làm đá |
コンロ | konro | bếp di động | |
オーブン | oobun | lò nướng | |
電子レンジ | でんし れんじ | denshi renji | lò vi sóng |
トースター | toosutaa | máy nướng bánh mì lát | |
トースト | toosuto | bánh mì lát nướng | |
たいまー / タイマー | taimaa | đồng hồ nhà bếp | |
鍋つかみ | なべつかみ | nabetsukami | bao tay nhấc nồi |
泡立て器 | あわだてき | awaddate ki | (cái) máy đánh trứng |
ミキサー | mikisaa | máy xay sinh tố | |
フードプロセッサー | fuudo purosessaa | máy chế biến thực phẩm | |
缶 | かん | kan | (đồ) hộp |
缶切り | かんきり | kankiri | dụng cụ mở đồ hộp |
ガラス瓶 | がらすびん | garasubin | lọ thuỷ tinh |
シンク / しんく | shinku | bồn rửa chén | |
流し | ながし | nagashi | bồn rửa chén |
皿 | さら | sara | đĩa |
キッチンペーパー | kicchin peepaa | giấy nhà bếp | |
スポンジ | suponji | miếng bọt biển rửa chén | |
食洗機 | しょくせんき | syokusenki | máy rửa chén |
食器洗い機 | しょっきあらいき | syokkiaraiki | máy rửa chén |
コーヒーメーカー | koohii meekaa | máy pha cà phê | |
コーヒー | koohii | cà phê |
Từ vựng tiếng Nhật trong phòng ngủ
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
ベッド | beddo | giường | |
枕 | まくら | makura | gối |
ベッドカバー | beddo kabaa | tấm phủ giường | |
いびき | ibiki | tiếng ngáy | |
あくび | akubi | ngáp ngủ | |
毛布 | もうふ | moufu | mền |
目覚まし時計 | めざまし どけい | mezamashi dokei | đồng hồ báo thức |
箪笥 | たんす | tansu | tủ; tủ ngăn kéo |
引き出し | ひきだし | hikidashi | ngăn kéo |
ドレッサー | doressaa | tủ gương trang điểm | |
シーツ | shiitsu | ga trải giường | |
マットレス | mattoresu | nệm | |
二段ベッド | にだん べっど | nidan beddo | giường ngủ hai tầng |
スイッチ | suicchi | công tắc điện | |
スタンド | stando | đèn bàn | |
スタンドのかさ | stando no kasa | chụp đèn | |
電球 | でんきゅう | denkyuu | bóng điện tròn |
ろうそく | rousoku | nến | |
炎 | ほのお | honoo | ngọn lửa |
ろうそく立て | rousoku tate | chân nến | |
収納箱 | しゅうのうばこ | shuunoubako | rương |
Từ vựng tiếng Nhật trong phòng ăn
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
ボウル | bouru | chén; bát | |
箸 | はし | hashi | đũa |
お箸 | おはし | ohashi | đũa |
皿 | さら | sara | đĩa |
ナプキン | napukin | giấy ăn | |
スプーン | supuun | muỗng | |
フォーク | fooku | cái nĩa; dĩa | |
ナイフ | naifu | dao | |
塩 | しお | shio | muối |
胡椒 | こしょう | koshou | tiêu |
テーブル | teeburu | bàn | |
テーブル クロス | teeburu kurosu | khăn bàn | |
トング | tongu | đồ gắp; kẹp gắp thức ăn | |
柄杓 | ひしゃく | hishaku | cái vá |
カップ | kappu | tách; cốc uống | |
受け皿 | うけざら | ukezara | đĩa lót |
ソーサー | soosaa | đĩa lót | |
グラス | gurasu | ly; cốc thủy tinh | |
水 | みず | mizu | nước |
ストロー | sutoroo | ống hút | |
氷 | こおり | koori | nước đá |
水差し | みずさし | mizusashi | bình nước |
ボトル | ぼとる | botoru | chai |
瓶 | びん | bin | chai |
コルク | koruku | nút chai | |
瓶の蓋 | びんのふた | bin no futa | nắp chai |
栓抜き | せんぬき | sen nuki | đồ khui chai |
わいん・ぐらす / ワイン・グラス | wain. Gurasu | ly rượu | |
わいん / ワイン | wain | rượu vang |
Từ vựng tiếng Nhật trong phòng tắm
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
浴槽 | よくそう | yokusou | bồn tắm |
シャワー | shawaa | vòi sen | |
石鹸の泡 | せっけん の あわ | sekken no awa | bọt xà bông |
石鹸 | せっけん | sekken | xà bông |
泡 | あわ | awa | bọt |
シャンプー | shanpuu | dầu gội đầu | |
流し | ながし | nagashi | bồn rửa |
排水管 | はいすいかん | haisui kan | lỗ xả nước |
蛇口 | じゃぐち | jaguchi | vòi nước |
トイレ | toire | toa-lét (bồn cầu) | |
といれっとぺーぱー / トイレットペーパー | toirettopeepaa | giấy vệ sinh | |
ちり紙 | ちりがみ | chirigami | khăn giấy |
ティッシュ | tisshu | khăn giấy | |
タオル | taoru | khăn | |
タオル掛け | たおる かけ | taoru kake | giá treo khăn |
体重計 | たいじゅう けい | taijuu kei | cân thể trọng |
Từ vựng tiếng Nhật về đô thị
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
建物 | たてもの | tatemono | toà nhà |
一階 | いっかい | ikkai | tầng một |
階 | に かい | ni kai | tầng hai |
床 | ゆか | yuka | sàn nhà |
高層ビル | こうそう ビル | kousou biru | cao ốc |
えれべーた / エレベーター | erebeetaa | thang máy | |
階段 | かいだん | kaidan | cầu thang |
路地 | ろじ | roji | đường hẻm; hẻm |
裏通り | うらどおり | uradoori | đường hẻm |
街灯 | がいとう | gaitou | đèn đường |
広告掲示板 | こうこく けいじばん | koukoku keijiban | bảng quảng cáo |
横断歩道 | おうだん ほどう | oudan hodou | đường cho người đi bộ qua đường |
歩行者 | ほこう しゃ | hokou sha | người đi bộ |
橋 | はし | hashi | cầu |
あーち / アーチ | aachi | cổng hình cung | |
柱 | はしら | hashira | cột; cột trụ |
ごみ収集器 | ごみしゅうしゅうき | gomisyuusyuuki | đồ thu gom rác |
ゴミ捨て場 | ごみすてば | gomisuteba | bãi rác |
ゴミ収集車 | ごみしゅうしゅうしゃ | gomisyuusyuusya | xe thu gom rác |
工場 | こうじょう | koujou | nhà máy |
煙突 | えんとつ | entotsu | ống khói |
発電所 | はつでん しょ | hatsuden sho | trạm phát điện |
送電線 | そうでん せん | souden sen | đường dây tải điện |
Từ vựng tiếng Nhật về nông nghiệp
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
畑 | はたけ | hatake | ruộng nương |
農家 | のうか | nouka | nông dân |
ふぇんす/ フェンス | fensu | hàng rào | |
井戸 | いど | ido | giếng; giếng khoan |
ポンプ | ponpu | máy bơm | |
バケツ | baketsu | thùng | |
風車 | ふうしゃ | foosya | cối xay gió |
かご | kago | rổ; giỏ | |
樽 | たる | taru | thùng |
納屋 | なや | naya | nhà kho |
さいろ/ サイロ | sairo | nhà kho dạng tháp | |
温室 | おんしつ | onshitsu | nhà kính |
じょうろ | jouro | bình tưới nước | |
くわ | ku wa | cuốc | |
鎌 | かま | kama | lưỡi hái; lưỡi liềm |
鋤 | すき | suki | cái thuổng |
リヤカー | riyakaa | xe kéo | |
トラクター | torakutaa | máy kéo | |
コンバイン | konbain | máy gặt đập | |
干し草 | ほしくさ | hoshikusa | cỏ khô |
Từ vựng tiếng Nhật về công việc
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
机 | つくえ | tsukue | bàn |
ゴミ箱 | ごみばこ | gomibako | thùng rác |
ブリーフケース | buriifukeese | cặp tài liệu | |
書類鞄 | しょるい かばん | shorui kaban | cặp tài liệu |
封筒 | ふうとう | fuutou | phong bì |
書類棚 | しょるいだな | shorui tana | tủ tài liệu |
ファイル | fairu | bìa hồ sơ | |
メモ | memo | giấy ghi chú | |
押しピン | おしぴん | oshipin | đinh ghim |
バインダー | baindaa | bìa kẹp | |
紙挟み | かみばさみ | kamibasami | bìa kẹp; kẹp giấy |
クリップ | kurippu | kẹp giấy | |
修正液 | しゅうせい えき | shuusei eki | mực xoá |
糊 | のり | nori | hồ dán |
ホッチキス | ほっちきす | hocchikisu | đồ bấm |
鉛筆削り | えんぴつ けずり | enpitsu kezuri | đồ gọt bút chì |
虫めがね | むしめがね | mushimegane | kính lúp |
コピー機 | こぴーき | kopiiki | máy photocopy |
複写機 | ふくしゃき | fukusha ki | máy photocopy |
カレンダー | karendaa | lịch | |
挨拶 | あいさつ | aisatsu | chào hỏi |
握手する | あくしゅ する | akushusuru | bắt tay |
お辞儀する | おじぎ する | ojigisuru | cúi chào |
抱きしめる | だきしめる | dakishimeru | ôm choàng |
抱擁 | ほうよう | houyou | ôm choàng |
Từ vựng tiếng Nhạt về động vật
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
雄牛 | おうし | o ushi | bò đực |
しっぽ | shippo | đuôi bò | |
蹄 | ひずめ | hizume | móng guốc bò |
鼻 | はな | hana | mũi |
つの | tsu no | sừng bò | |
雌牛 | めうし | meushi | bò cái |
乳房 | ちぶさ | chibusa | vú bò |
子牛 | こ うし | ko ushi | bò con |
群 | むれ | mure | đàn bò |
羊 | ひつじ | hitsuji | cừu |
羊毛 | ようもう | youmou | lông cừu |
子羊 | こひつじ | kohitsuji | cừu con |
羊の群 | ひつじのむれ | hitsuji no mure | bầy cừu |
羊飼い | ひつじ かい | hitsuji kai | người chăn cừu |
ヤギ | yagi | dê | |
おんどり | ondori | gà trống | |
めんどり | men dori | gà mái | |
ひよこ | hiyoko | gà con | |
ブタ | buta | heo; lợn | |
雌豚 | めすぶた | mesu buta | heo cái |
子豚 | こぶた | ko buta | heo con |
ロバ | roba | lừa | |
馬 | うま | uma | ngựa |
たてがみ | tategami | bờm ngựa | |
雄馬 | おすうま | osuuma | ngựa đực |
雌馬 | めすうま | mesuuma | ngựa cái |
蹄鉄 | ていてつ | teitetsu | móng ngựa |
子馬 | こうま | kouma | ngựa con |
Từ vựng tiếng Nhật về côn trùng
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
アリ | ari | kiến | |
蟻塚 | ありづか | arizuka | tổ kiến |
バッタ | batta | châu chấu | |
コオロギ | koorogi | dế; con dế | |
サソリ | sasori | bò cạp; bọ cạp | |
蝿 | はえ | hae | ruồi |
クモ | くも | kumo | nhện |
クモの巣 | くものす | kumonosu | mạng nhện |
スズメバチ | suzumebachi | ong bắp cày; ong vò vẽ | |
みみず | mimizu | giun đất | |
寄生虫 | きせいちゅう | kiseichuu | kí sinh trùng |
蚊 | か | ka | con muỗi |
のみ / ノミ | nomi | bọ chét | |
ダニ | dani | con rệp; ve bét | |
カタツムリ | katatsumuri | ốc sên | |
カブト虫 | かぶとむし | kabutomushi | bọ cánh cứng |
ゴキブリ | gokiburi | gián | |
てんとう虫 | てんとうむし | tentoumushi | bọ rùa |
蝶 | ちょう | chou | bướm |
毛虫 | けむし | kemushi | sâu bướm |
芋虫 | いもむし | imomushi | sâu bướm |
蛾 | が | ga | ngài; con ngài |
トンボ | tonbo | chuồn chuồn | |
カマキリ | kamakiri | bọ ngựa; con bọ ngựa | |
はち | hachi | ong | |
蜂の巣 | はちのす | hachi no su | tổ ong |
蜂の群れ | はち の むれ | hachi no mure | bầy ong; đàn ong |
百足 | ムカデ | mukade | rết; con rết |
ヤスデ | yasude | con cuốn chiếu | |
タランチュラ | taranchura | nhện độc | |
毒蜘蛛 | どくぐも | dokugumo | nhện độc |
Từ vựng tiếng Nhật về thực vật
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
木 | き | ki | cây |
樹皮 | じゅひ | juhi | vỏ cây |
幹 | みき | miki | thân cây |
枝 | えだ | eda | cành cây |
小枝 | こえだ | koeda | cành nhỏ; cành con |
根 | ね | ne | rễ cây |
葉 | は | ha | lá cây |
ドングリ | donguri | hạt dẻ | |
松の木 | まつのき | matsunoki | cây thông |
松葉 | まつば | matsuba | lá thông |
松ぼっくり | まつぼっくり | matsubokkuri | quả thông; trái thông |
松かさ | まつかさ | matsukasa | quả thông; trái thông |
ヤシの木 | やし の き | yashi no ki | cây dừa |
ヤシの葉 | やし の は | yashi no ha | lá dừa |
草 | くさ | kusa | cỏ; cây cỏ |
花 | はな | hana | hoa |
鉢 | はち | hachi | chậu; chậu cây |
ばら / バラ | bara | hoa hồng | |
花弁 | はなびら | hanabira | cánh hoa |
とげ | toge | gai; gai nhọn | |
茎 | くき | kuki | thân; cọng; thân cây |
花束 | はなたば | hanataba | bó hoa |
リース | riisu | vòng hoa | |
アシ | ashi | cây sậy | |
睡蓮 | すいれん | suiren | hoa súng |
サボテン | saboten | xương rồng | |
蔓 | つる | tsuru | dây leo |
Từ vựng tiếng Nhật về rau củ
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
レタス | retasu | rau diếp; rau xà lách | |
キャベツ | gyabetsu | bắp cải | |
トウモロコシ | toumorokoshi | bắp; ngô | |
きのこ | kinoko | nấm | |
トマト | tomato | cà chua | |
じゃがいも | jagaimo | khoai tây | |
薩摩芋 | さつまいも | satsuma imo | khoai lang |
唐辛子 | とうがらし | tougarashi | ớt; quả ớt cay |
玉ねぎ | たまねぎ | tamanegi | hành tây |
葱 | ねぎ | negi | barô; tỏi tây |
ニンニク | ninniku | tỏi | |
大蒜 | にんにく | ninniku | tỏi |
ニンジン | ninjin | cà rốt | |
セロリ | serori | cần tây | |
ブロッコリー | burokkorii | súp lơ xanh; bông cải xanh | |
カリフラワー | karifurawaa | bông cải; súp lơ (trắng) | |
サラダ | sarada | món xà lách; rau trộn | |
大根 | だいこん | daikon | củ cải |
かぶ | kabu | củ cải tròn | |
ビート | biito | củ cải đường | |
豆 | まめ | mame | đậu |
エンドウ | endou | đậu Hà lan | |
かぼちゃ | kabocha | bí đỏ; bi ngô | |
キュウリ | kyuuri | dưa chuột; dưa leo | |
ズッキーニ | zukkiini | bí ngòi | |
アーティチョーク | aatichooku | a-ti-sô | |
ピーマン | piiman | ớt chuông | |
アスパラガス | asuparagasu | măng tây | |
ナス | nasu | cà tím |
Từ vựng tiếng Nhật về trái cây
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
アーモンド | aamondo | Hạnh nhân | |
アップル | appuru | Táo | |
りんご | ringo | Táo | |
金柑 | きんかん | kinkan | Tắc |
サポジラ | sapojira | hồng xiêm | |
ドラゴンフルーツ | doragon furuutsu | Thanh long | |
マンゴー | mangoo | Quả Xoài | |
マンゴスチン | mangosuchin | Quả Măng cụt | |
みかん | mikan | Quả Quýt | |
茘枝 | れいし | reishi | Quả Vải |
さくらんぼ | sakuranbo | quả Anh đào/ cherry | |
チェリー | cherii | quả Anh đào/ cherry | |
アボカド | abokado | quả Bơ | |
ザボン | zabon | quả Bưởi | |
オレンジ | orenji | Quả Cam | |
バナナ | banana | Quả Chuối | |
ランブータン | ranbuutan | Quả Chôm chôm | |
レモン | remon | Chanh vỏ vàng; quả chanh | |
ライム | raimu | Chanh vỏ xanh; quả chanh | |
パッションフルーツ | passhon furuutsu | quả Chanh dây | |
ストロベリー | sutoroberii | quả Dâu/ Dâu tây | |
いちご | ichigo | quả Dâu tây | |
ウオーターメロン | uōtāmeron | Dưa hấu | |
すいか | suika | Dưa hấu | |
ハネデューメロン | hanede~yūmeron | Dưa bở / Dưa ruột xanh | |
キャンタロープ | kyantaroopu | Dưa ruột vàng; dưa lưới | |
ココナツ | kokonatsu | Quả Dừa | |
パイナップル | painappuru | Quả Dứa/ quả Thơm | |
パパイア | papaiya | Quả Đu đủ | |
桃 | もも | momo | Quả Đào |
ピーチ | piichi | Quả Đào | |
カシュー | kashuu | cây điều | |
カシューナッツ | kashuu nattsu | hạt Điều | |
柿 | かき | kaki | Quả Hồng |
パーシモン | paashimon | Quả Hồng | |
栗 | くり | kuri | hạt dẻ |
チェスナット | chesunatto | hạt dẻ | |
五斂子 | ごれんし | gorenji | Quả khế |
スターフルーツ | sutāfurūtsu | Quả khế | |
キウイ | kiui | kiwi | |
梨 | なし | nashi | Quả lê |
石榴 | ざくろ | zakuro | Quả lựu |
杏 | あんず | anzu | quả mơ |
アプリコット | apurikotto | quả mơ | |
タマリンド | tamarindo | quả me | |
ぱらみつ / パラミツ | paramitsu | mít | |
李 | すもも | sumomo | Quả mận |
プラム | puramu | Quả mận | |
蕃茘枝 | ばんれいし | banreishi | quả na, mãng cầu |
Từ vựng tiếng Nhật về phong cảnh
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
砂漠 | さばく | sabaku | sa mạc |
森林 | しんりん | shinrin | rừng |
山 | やま | yama | núi |
丘 | おか | oka | đồi |
火山 | かざん | kazan | núi lửa |
崖 | がけ | gake | vách núi; vách đá |
洞穴 | ほらあな | horaana | hang động |
川 | かわ | kawa | sông |
小川 | おがわ | ogawa | sông nhỏ |
滝 | たき | taki | thác |
池 | いけ | ike | ao |
湖 | みずうみ | mizuumi | hồ |
ダム | damu | đập nước | |
都会 | とかい | tokai | đô thị |
町 | まち | machi | thị trấn; khu phố |
Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
赤 | あか | aka | màu đỏ |
緑 | みどり | midori | màu xanh lá |
青 | あお | ao | màu xanh; màu xanh da trời |
白 | しろ | shiro | màu trắng |
黒 | くろ | kuro | màu đen |
黄色 | きいろ | kiiro | màu vàng |
オレンジ | orenji | màu cam | |
ぴんく/ ピンク | pinku | màu hồng | |
桃色 | ももいろ | momoiro | màu hồng |
茶色 | ちゃいろ | chairo | màu nâu nhạt; màu vàng nâu |
べーじゅ/ ベージュ | beeju | màu be/ màu da | |
肌色 | はだいろ | hadairo | màu be/ màu da |
グレー | guree | màu tro/ màu xám; màu xám tro; màu lông chuột | |
灰色 | はいいろ | haiiro | màu tro/ màu xám; màu xám tro; màu lông chuột |
水色 | みずいろ | mizuiro | màu xanh nhạt; màu xanh lam nhạt |
だーく ぐりーん / ダークグリーン | daaku guriin | (màu) xanh lá sẫm; xanh lá đậm | |
深緑 | ふかみどり | fukamidori | (màu) xanh lá sẫm; xanh lá đậm |
パープル | paapuru | màu tím | |
紫 | むらさき | murasaki | màu tím |
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
雲 | くも | kumo | mây |
雨 | あめ | ame | mưa |
稲妻 | いなづま | inaduma | chớp |
雷 | かみなり | kaminari | sét; sấm sét |
風 | かぜ | kaze | gió |
虹 | にじ | niji | cầu vồng |
温度計 | おんど けい | ondo kei | nhiệt kế |
風見鶏 | かざみどり | kazamidori | chong chóng gió hình con gà |
雪 | ゆき | yuki | tuyết |
雪だるま | ゆきだるま | yukidaruma | người tuyết |
氷 | こおり | koori | băng |
つらら | tsurara | băng rủ; nhũ băng | |
れいんこーと/ レインコート | reinkooto | áo mưa | |
傘 | かさ | kasa | ô; dù |
洪水 | こうずい | koozui | lụt; lũ lụt |
竜巻 | たつまき | tatsumaki | lốc xoáy |
雪崩 | なだれ | nadare | tuyết lở |
Xem thêm bài:
Từ vựng Speed Master Goi N3 (Theo từng bài)
Từ vựng MimiKara Oboeru N3 (Theo từng bài)