Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 29: Dự định thi – 受けようと思っています
Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản
———
Trước khi vào bài học mới, chúng ta cùng xem qua một số từ, cụm từ cần lưu ý sau
試験1
を受けます2(dự thi kiểm tra)、
入学します3(nhập học)、
大学を卒業します4(tốt nghiệp đại học)、
無理5(quá sức, quá khả năng)、
のこります(còn lại)、
さんかします(tham gia)、
さがします(tìm kiếm, lục lọi)、
きゅうけいします(giải lao),
木をうえります(trồng cây)…
Trước khi vào mẫu câu mới, mời các bạn nghe đoạn đối thoại sau và đoán xem nội dung bài học hôm nay là gì nhé.
Phần Nghe:
A: サッカーの試合6は 何時から?
Trận đá banh từ mấy giờ vậy?
B: 7時から。______(a)______
Từ 7giờ…
A:______(b)______
B: いいよ、じゃ、試合が 終わってから、食べよう
Được thôi, vậy thì, sau khi trận đấu kết thúc, chúng ta cùng ăn nha
*Mời các bạn xem lại từ được tô đậm trong bài đối thoại trên:たべようvà được dịch thế nào?Thấy quen không các bạn? Cách nói trên hoàn toàn giống:食べましょう
Cách thành lập 意向形 (thể ý hướng, dự định) như sau:
*Động từ nhóm 1:「i」ますー>「o」+う
かきます | かこう |
いそぎます | いそごう |
飲みます | 飲もう |
もちます | もとう |
*Động từ nhóm 2:
食べます | 食べよう |
あびます | あびよう |
見ます | 見よう |
*Động từ nhóm 3:
来ます | 来よう |
Nします | Nしよう |
*Mời các bạn luyện tập với đoạn đối thoại sau, qua đó các bạn chú ý đến thể ngắn của ~ましょうđược sử dụng như thế nào nha.
Phần Nghe:
A: ピカンの展覧会7、もう見た?
Đã xem cuộc triển lãm của Picasso chưa?
B: ううん、まだ
Vẫn chưa
A:______(c)______
B: いまから?
Từ bây giờ á?
A: うん、いこうよ
ừ, chúng ta cùng đi nào
B: いいよ
Được thôi
A: うわあ、人が多い8ね
waa, người nhiều nhỉ?
B:______(d)______
A:______(e)______
B: じゃ、しかたがない。ここにいよう
Vậy thì không còn cách nào khác,chúng ta ở đây nha.
**Để truyền đạt lại ý định, dự định của mình cho người khác, bạn sẽ nói như thế nào? Mời các bạn xem cấu trúc sau sẽ rõ:
Và sau đây là ví dụ, mời các bạn cũng nghe băng:
A: パクさん、大学の入学試験は どうでしたか
Paku, Kì thi tuyển sinh vào đại học thế nào rồi?
B:______(f)______
A: そうですか
Vậy à
B: でも、来年もういちど 受けようと思っていますstrong>
Nhưng mà, năm sau định dự thi lần nữa
A: そうですか、来年きっと大丈夫ですよ
Vậy à, năm sau chắc chắn không sao đâu
—-
*** Để kết thúc bài học hôm nay, mời các bạn cùng luyện tập và hoàn thành bài tập với cuộc nói chuyện sau, về việc phải chuyển nơi làm việc, nhưng để tiết kiệm và cuộc sống sinh hoạt dễ dàng hơn, người này đã dự định như thế nào?
Phần Nghe:
A: こやまさん、最近9忙しい10ですか
Anh Koyama gần đây bận rộn hả
B: ええ。。。実は11、来月東京に転勤するん12です
Vâng, thật ra là chuyển nơi làm việc lên Tokyo vào tháng sau
A: えっ。じゃ、ひっこしですか。大変ですね
Hả, vậy thì, chuyển nhà hả, mệt nhỉ!
B:______(g)______
A:______(h)______
B: 会社が 準備13してくれます
Công ty sẽ chuẩn bị cho
A: でも、いろいろ買わなければならないでしょう?
Nhưng mà, chắc là phải mua nhiều nhiều thứ phải không?
B:______(i)______
A: へえ、そんな アパートが あるんですか
Hả, có căn hộ như thế á
….食事が 大変ですね
Bữa ăn thì vất vả nhỉ
B:______(j)______
A: へえ、そうですか、料理を 習い14に 行くんですか
ồ, vậy à, đi học nấu ăn à?
B:______(k)______
A: 休みの日は どうするんですか。一人で さびしくないんですか
Ngày nghỉ thì làm thế nào? Buồn một mình không vậy?
B:______(l)______
A: へえ、自分で 勉強するんですか
Hả, tự học á?
B:______(m)______
A:______(n)_____
B:______(o)______
A: へえ、すごいですね。
Hả, tuyệt nhỉ
Danh sách kanji đã sử dụng trong bài học:
Kanji | Hán Việt | Cách đọc |
1.試験 | Thí nghiệm | しけん |
2.受けます | Thụ | うけます |
3.入学します | Nhập học | にゅうがくします |
4.卒業します | Tốt nghiệp | そつきょうします |
5.無理 | Vô lý | むり |
6.試合 | Thí hợp | しあい |
7.展覧会 | Triển lãm hội | てんらんかい |
8.多い | Đa | おおい |
9.最近 | Tối cận | さいきん |
10.忙しい | Mang | いそがしい |
11.実は | Thực | じつは |
12.転勤 | Chuyển cần | てんきん |
13.準備 | Chuẩn bị | じゅんび |
14.習います | Tập | ならいます |