Các trợ từ trong tiếng Nhật
Cùng gửi đến các bạn danh sách các trợ từ trong tiếng Nhật.
| No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 非常 | ひじょうに | Rất |
| 2 | 大変(に) | たいへん | Cực |
| 3 | ほとんど | Gần như hoàn toàn | |
| 4 | 大体 | だいたい | Đại khái |
| 5 | かなり | Khá | |
| 6 | ずいぶん | Khá | |
| 7 | 結構 | けっこう | Khá, tốt, đủ |
| 8 | 大分 | だいぶ だいぶん |
Hầu như |
| 9 | もっと | Hơn nữa | |
| 10 | すっかり | Toàn bộ | |
| 11 | いっぱい | Đầy, nhiều | |
| 12 | ぴったり | Vừa vặn, đúng | |
| 13 | たいてい | Bình thường | |
| 14 | 同時に | どうじに | Đồng thời |
| 15 | 前もって | まえもって | Trước |
| 16 | すぐ(に) | Ngay lập tức | |
| 17 | もうすぐ | Sắp, chuẩn bị | |
| 18 | 突然 | とつぜん | Đột nhiên |
| 19 | あっという間に | あっというまに | Loáng một cái |
| 20 | いつの間にか | いつのまにか | Lúc nào không biết |
| 21 | 暫く | しばらく | Một chút |
| 22 | ずっと | Suốt, nhiều | |
| 23 | 相変わらず | あいかわらず | Như mọi khi |
| 24 | やっと | Cuối cùng | |
| 25 | もちろん | Tất nhiên | |
| 26 | やはり | Cuối cùng, như dự tính | |
| 27 | きっと | Nhất định | |
| 28 | ぜひ | Rất | |
| 29 | なるべく | Càng…càng nếu có thể thì |
|
| 30 | 案外 | あんがい | Không ngờ đến |
| 31 | もしかすると もしかしたら もしかして |
Có lẽ | |
| 32 | まさか | Không thể ngờ | |
| 33 | うっかり | Ngơ ngác, không để ý | |
| 34 | ついに | Buột, vô ý Cuối cùng |
|
| 35 | 思わず | おもわず | Không ngờ đến |
| 36 | ほっと | Yên tâm | |
| 37 | のんびり | Từ từ tận hưởng | |
| 38 | 実は | じつは | Thực tế là |
| 39 | ぐっすり | Ngủ say | |
| 40 | きちんと | Ngay ngắn, nghiêm chỉnh | |
| 41 | しっかり | Chắc chắn | |
| 42 | はっきり | Rõ ràng | |
| 43 | じっと | Nhìn chăm chằm | |
| 44 | そっと | Yên lặng nhẹ nhàng | |
| 45 | 互いに | たがいに | Lẫn nhau, song phương |
| 46 | ちょくせつ | Trực tiếp | |
| 47 | 本当に | ほんとうに | Thực sự thì |
| 48 | 必ず | かならず | Chắc chắn |
| 49 | 絶対に | ぜったいに | Tuyệt đối |
| 50 | 特に | とくに | Đặc biệt là |
| 51 | ただ | Chỉ Nhưng, ngoại trừ |
|
| 52 | 少なくても | すくなくても | Ít nhất |
| 53 | 決して | けっして | Không bao giờ |
| 54 | 少しも | すこしも | Một chút |
| 55 | ちっとも | Không…tí gì | |
| 56 | 全く | まったく | hoàn toàn …không |
| 57 | とても | Rất | |
| 58 | どんなに | Thế nào cũng | |
| 59 | どうしても | Kiểu gì cũng | |
| 60 | まるで | Như là | |
| 61 | 一体 | いったい | Cái quái gì |
| 62 | 別に | べつに | Không có gì |
| 63 | たった | Chỉ | |
| 64 | ほんの | Một chút | |
| 65 | それで | Thế thì | |
| 66 | そこで | Tiếp theo | |
| 67 | そのうえ | Hơn nữa | |
| 68 | また | Nữa | |
| 69 | または | Hoặc | |
| 70 | それとも | Hoặc | |
| 71 | つまり | Nói cách khác | |
| 72 | 最も | もっとも | Nhất |
| 73 | ほぼ | ほぼ | Gần như |
| 74 | 相当 | そうとう | Đáng kể |
| 75 | 割に 割と 割り合い(に/と) |
わりに わりと わりあい |
Tương đối |
| 76 | 多少 | たしょう | Một chút |
| 77 | 少々 | しょうしょう | Một chút |
| 78 | 全て | すべて | Toàn bộ |
| 79 | 何もかも | なにもかも | Toàn bộ |
| 80 | たっぷり | Đủ, nhiều | |
| 81 | できるだけ | Càng càng | |
| 82 | 次第に | しだいに | Dần dần |
| 83 | 徐々に | じょじょに | Chút một, chút một |
| 84 | さらに | Hơn nữa | |
| 85 | 一層 | いっそう(tầng) | Hơn, vẫn |
| 86 | 一段と | いちだんと | Hơn rất nhiều |
| 87 | より | Hơn | |
| 88 | 結局 | けっきょく | Kết cục |
| 89 | ようやく | Cuối cùng | |
| 90 | 再び | ふたたび | Lần nữa |
| 91 | たちまち | Ngày lập tức | |
| 92 | 今度 | こんど | Lần này |
| 93 | 今後 | こんご | Từ giờ về sau |
| 94 | 後(に) | のち(に) | Sau đó |
| 95 | まもなく | Sắp | |
| 96 | そのうち(に) | Lúc nào đó | |
| 97 | やがて | Cuối cùng, sắp sớm | |
| 98 | いずれ | Sớm hay muộn | |
| 99 | 先ほど | さきほど | Cách đây không lâu |
| 100 | とっくに | Rồi, lâu rồi | |
| 101 | すでに | Rồi | |
| 102 | 事前に | じぜんに | Trước |
| 103 | 当日 | とうじつ | Ngày đó |
| 104 | 当時 | とうじ | Thời đó |
| 105 | 一時 | いちじ | Nhất thời, có lúc |
| 106 | 至急 | しきゅう | Khẩn cấp |
| 107 | 直ちに | ただちに | Lập tức |
| 108 | 早速 | さっそく | Nhanh chóng |
| 109 | いきなり | Bất ngờ, bất thình lình | |
| 110 | 常に | つねに | Thường xuyên |
| 111 | 絶えず | たえず | Liên tục |
| 112 | しばしば | Thường xuyên | |
| 113 | たびたび | Hay, thường xuyên | |
| 114 | しょっちゅう | Hay | |
| 115 | たまに | Thỉnh thoảng | |
| 116 | めったに | Hiếm khi | |
| 117 | したがって | Theo đó | |
| 118 | だが | Tuy nhiên | |
| 119 | ところが | Nhưng | |
| 120 | しかも | Hơn nữa | |
| 121 | すると | Như vậy | |
| 122 | なぜなら | Bởi vì | |
| 123 | だって | Bởi vì | |
| 124 | 要するに | ようするに | Tóm lại |
| 125 | すなわち | Tóm lại, đó là | |
| 126 | あるいは | Hoặc | |
| 127 | さて | Thế thì, tiếp | |
| 128 | では | Thế thì | |
| 129 | ところで | Nhân tiện | |
| 130 | そう言えば | そういえば | Nói như vậy |
| 131 | さっぱり | hoàn toàn sảng khoái, nhẹ nhõm | |
| 132 | すっきり | sảng khoái lại | |
| 133 | 実に | じつに | thực tế, thực ra |
| 134 | 思い切り | おもいきり | hết sức |
| 135 | 何となく | なんとなく | hơi hơi, một chút |
| 136 | 何だか | なんだか | một tí, một chút, hơi hơi |
| 137 | どうにか | bằng cách nào đó, như thế nào đó | |
| 138 | どうにも | chẳng thể làm gì | |
| 139 | 何とか | なんとか | chút nào đó, gì đó |
| 140 | 何とも | なんとも | không…một chút nào |
| 141 | わざと | cố ý | |
| 142 | せっかく | đã mất công | |
| 143 | あいにく | đáng tiếc | |
| 144 | 案の定 | あんじょう | quả như đã nghĩ, như mong đợi |
| 145 | さすが | quả là, như dự đoán, thật đúng là | |
| 146 | とにかく | dù sao, cách này hay cách khác | |
| 147 | ともかく | dù sao, cách này hay cách khác | |
| 148 | せめて | ít nhất, tối thiểu là | |
| 149 | どうせ | dù cho, đằng nào thì | |
| 150 | ぎっしり | lèn chặt, đầy chặt, kín lịch | |
| 151 | ずらりと | trong 1 dãy | |
| 152 | あっさり | đơn giản, nhẹ nhàng | |
| 153 | しんと しいんと |
yên lặng, lặng lẽ | |
| 154 | ちゃんと | cẩn thận, kĩ càng | |
| 155 | どっと | tất cả, cùng lúc | |
| 156 | ばったり | đột nhiên, ngã | |
| 157 | さっさと | nhanh chóng | |
| 158 | さっと | nhanh | |
| 159 | すっと | vươn thẳng | |
| 160 | せっせと | siên năng, cần cù | |
| 161 | ざっと | khoảng, nháp, qua | |
| 162 | そっそり | bí mật, lén lút | |
| 163 | ばんやり | mờ ảo | |
| 164 | ふと | đột nhiên, tình cờ | |
| 165 | じかに | trực tiếp | |
| 166 | 一度に | いちどに | 1 lần, cùng lúc |
| 167 | 一斉に | いっせいに (tế) | cùng lúc |
| 168 | 共に | ともに | cùng với |
| 169 | 相互に | そうごに | lẫn nhau, cùng nhau |
| 170 | どうか | どうぞ, sai | |
| 171 | できれば できたち |
Có thể | |
| 172 | たいして | không thú vị lắm | |
| 173 | 恐らく | おそらく | có lẽ |
| 174 | むしろ | hơn | |
| 175 | 果たして | はたして | quả nhiên |
| 176 | かえって | ngược lại, hơn | |
| 177 | 必ずしも | かならずしも | không hẳn, không cần thiết |
| 178 | 単に | たんに | chỉ, đơn giản |
| 179 | いまだに | vẫn chưa | |
| 180 | ついでに | nhân tiện | |
| 181 | とりあえず | đầu tiên | |
| 182 | 万一 万が一 |
まんいち まんがいち |
trường hợp xấu, khẩn cấp |
| 183 | 偶然 | ぐうぜん | ngẫu nhiên |
| 184 | 実際(に) | じっさい(に) | thực tế |
| 185 | 同様 | どうよう | giống |
| 186 | 本来 | ほんらい | từ đầu, nguyên bản |
| 187 | あらゆる | tất cả | |
| 188 | たいした | không có gì to tát, không có gì nghiêm trọng | |
| 189 | いわゆる | gọi là, thường gọi là |
Xem thêm:
Tổng hợp 369 câu bài tập trợ từ N5, N4 (Có đáp án)
4 loại trợ từ chỉ hướng trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

