20 Mẫu Ngữ Pháp N4 thường gặp trong đề thi JLPT
Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi JLPT N4, tiengnhatcoban cùng chia sẻ 20 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật quan trọng thường gặp trong đề thi JLPT. Dưới đây là danh sách đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp N4 mà bạn cần ghi nhớ để đạt kết quả cao trong kỳ thi.
1. ~から~まで (Kara~made)
Dùng để chỉ thời gian hoặc không gian từ đâu đến đâu.
Ví dụ:
学校は8時から3時までです。
Trường học từ 8 giờ đến 3 giờ.
2. ~たり~たりする (Tari~tari suru)
Dùng để liệt kê hành động không theo thứ tự thời gian.
Ví dụ:
週末は映画を見たり、買い物をしたりします。
Cuối tuần tôi xem phim, đi mua sắm,…
3. ~たことがある (Ta koto ga aru)
Dùng để diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ.
Ví dụ:
日本に行ったことがあります。
Tôi đã từng đến Nhật Bản.
4. ~でしょう (Deshou)
Dùng để diễn tả sự suy đoán, phán đoán hoặc hỏi về khả năng.
Ví dụ:
明日は雨が降るでしょう。
Ngày mai có lẽ sẽ mưa.
5. ~と思う (To omou)
Dùng để diễn tả suy nghĩ, ý kiến cá nhân.
Ví dụ:
この映画は面白いと思います。
Tôi nghĩ bộ phim này thú vị.
6. ~ができる (Ga dekiru)
Dùng để diễn tả khả năng làm gì đó.
Ví dụ:
日本語が話せます。
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
7. ~が欲しい (Ga hoshii)
Dùng để diễn tả mong muốn có được thứ gì đó.
Ví dụ:
新しいカメラが欲しいです。
Tôi muốn có một chiếc máy ảnh mới.
8. ~がる (Garu)
Dùng để diễn tả cảm xúc, mong muốn của người khác.
Ví dụ:
彼は車を欲しがっています。
Anh ấy muốn có một chiếc xe hơi.
9. ~かもしれない (Kamo shirenai)
Dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
彼は来ないかもしれない。
Anh ấy có thể sẽ không đến.
10. ~てあげる/もらう/くれる (Te ageru/morau/kureru)
Dùng để diễn tả hành động cho, nhận giữa hai người.
Ví dụ:
私は友達に本を貸してあげました。
Tôi đã cho bạn mượn sách.
11. ~てくれる (Te kureru)
Dùng để diễn tả ai đó làm gì cho mình.
Ví dụ:
先生が日本語を教えてくれました。
Giáo viên đã dạy tiếng Nhật cho tôi.
12. ~ている (Te iru)
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái kết quả.
Ví dụ:
今、テレビを見ています。
Bây giờ tôi đang xem TV.
13. ~つもり (Tsumori)
Dùng để diễn tả dự định, kế hoạch làm gì đó.
Ví dụ:
夏休みに旅行に行くつもりです。
Tôi dự định đi du lịch vào kỳ nghỉ hè.
14. ~たほうがいい (Ta hou ga ii)
Dùng để khuyên ai đó nên làm gì.
Ví dụ:
早く寝たほうがいいです。
Bạn nên đi ngủ sớm.
15. ~なければならない (Nakereba naranai)
Dùng để diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc phải làm gì.
Ví dụ:
宿題をしなければならない。
Tôi phải làm bài tập.
16. ~てもいい (Temo ii)
Dùng để diễn tả sự cho phép làm gì đó.
Ví dụ:
ここで写真を撮ってもいいですか。
Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?
17. ~なければいけない (Nakereba ikenai)
Dùng để diễn tả nghĩa vụ, tương tự như ~なければならない nhưng thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
明日までにレポートを書かなければいけない。
Tôi phải viết báo cáo trước ngày mai.
18. ~たい (Tai)
Dùng để diễn tả mong muốn làm gì đó.
Ví dụ:
日本へ行きたいです。
Tôi muốn đi Nhật Bản.
19. ~てみる (Te miru)
Dùng để diễn tả việc thử làm gì đó.
Ví dụ:
この料理を食べてみる。
Tôi sẽ thử món ăn này.
20. ~てしまう (Te shimau)
Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc việc làm gì đó một cách vô tình.
Ví dụ: 宿題を忘れてしまった。
Tôi đã quên làm bài tập mất rồi.
Xem thêm bài:
Ngữ pháp N4: Cách chia thể bị động trong tiếng Nhật
Ngữ pháp N4: ~ほうがいいです。Nên/ không nên làm gì