Cách dùng trợ từ で trong tiếng Nhật
1. Chỉ nơi diễn ra hành động:
* Nơi chốn cụ thể.
大学で日本語を勉強する。
Học tiếng Nhật ở trường đại học.
* Nơi chốn trừu tượng.
会議で意見を述べる。
Trình bày ý kiến ở cuộc họp.
2. Chỉ phương tiện, cách thức, phương pháp được sử dụng:
自転車で行きます。
Đi bằng xe đạp.
はしで食べます。
Ăn bằng đũa.
3. Chỉ nguyên nhân, lý do:
病気で学校へ行きません。
Vì bệnh nên không đi đến trường.
4. Chỉ vật liệu, nguyên liệu được sử dụng:
このいすは木でできている。
Cái ghế này được làm bằng gỗ.
5. Chỉ chủ thể của hành động:
* Trường hợp là cá nhân
一人で映画を見ました。
Anh ta xem phim một mình.
* Trường hợp là một nhóm.
クリス全員で、カラオケに行きます。
Tất cả lớp đi hát Karaoke.