Mẫu ngữ pháp N3: とても~ない : Không thể nào mà ~
Cấu trúc: とても ~ Vない
Ý nghĩa: Không thể nào mà ~
Giải thích: Dùng để thể hiện một cách mạnh mẽ rằng không thể nào làm được việc gì đó
Ví dụ:
1. こんな難しい問題はとても私には解けません
Kon’na muzukashī mondai wa totemo watashi ni ha tokemasen
Một bài toán khó như thế này thì tôi không thể nào giải nổi
2. そんなこと、私にはとてもできない。
Son’na ko to, watashiniha totemo dekinai.
Cái việc như thế, tôi không thể nào mà làm được đâu.
3. あの美しさはとても言葉では表現できない
Ano utsukushi-sa wa totemo kotobade wa hyougen dekinai
Vẻ đẹp ấy chẳng thể nào diễn tả bằng lời
4. そんな話、とても信じられませんよ。
Son’na-wa, totemo shinji raremasen yo.
Chuyện như thế, không thể nào mà tin nổi đâu.
5. 一度にこんなにたくさんの単語はとても覚えられません。
Ichido ni kon’nani takusan no tango wa totemo oboe raremasen.
Không thể nào nhớ hết nhiều từ vững như thế này trong một lần
Chú ý:
Động từ chính thường được chia ở thể khả năng hoặc là tự động từ thể khả năng
とてもV可能形ない/見えない、分からない、聞こえないなど
先生の説明が難しかったので、とても何も分からないよ
Sensei no setsumei ga muzukashikattanode, totemo nani mo wakaranai yo
Cách giải thích của giáo viên khó hiểu quá, rất khó hiểu