Cấu trúc so sánh Ngữ Pháp N5
Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhatcoban học, các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Nhật.
1. A は + B より + Tính từ + です。
Ý nghĩa: (A thì … hơn B).
Cách dùng: Đây là mẫu ngữ pháp tiếng nhật cơ bản khi muốn diễn tả đối tượng này hơn đối tượng kia.
Ví dụ:
1) このドレスはそのドレスよりきれいです。
Chiếc váy này đẹp hơn chiếc váy kia.
2) 妹はわたしより料理が上手です。
Em gái nấu ăn giỏi hơn tôi.
3) 田舎は都市より静かです。
Nông thôn thì yên tĩnh hơn thành phố.
2. B より + A のほうが + Tính từ + です。
Ý nghĩa: So với B, thì A… hơn
Cách dùng: Đây cũng là mẫu ngữ pháp tiếng nhật so sánh hơn. Chỉ khác là thứ tự 2 danh từ đảo cho nhau, còn về ý nghĩa, thì A vẫn ở mức độ cao hơn so với B.
Ví dụ:
1) じてんしゃよりくるまのほうがはやいです。
So với xe đạp thì ô tô nhanh hơn.
2) 日本より中国のほうが人口が多いです。
Dân số Trung Quốc thì đông hơn Nhật Bản.
3) この宿題は思ったより難しいです。
Bài tập này khó hơn tôi nghĩ.
3. が一番 + Tính từ + です。
Ý nghĩa: Nhất là ….
Cách dùng: Đây là mẫu ngữ pháp tiếng nhật so sánh cao nhất thể hiện sự lựa chọn. Trong các đối tượng được nhắc đến thì có một đối tượng được biểu thị qua tình từ ở mức độ cao nhất.
Ví dụ:
1) 日本の料理を食べるのはあのレストランが一番おいしいです。
Nếu ăn đồ Nhật, thì nhà hàng kia là ngon nhất.
2) 私は夏が一番好きです。
Tôi thích nhất là mùa hè.
3) クラスの中で、たまこさんが一番頭がいいです。
Trong lớp, Tamako là người thông minh nhất.
Xem thêm:
16 Mẫu câu So sánh ngữ pháp N5 – N2
Cách chia Động Từ trong JLPT N5