Cum từ Kaiwa tiếng Nhật liên quan tới なくていい
Cùng học Kaiwa tiếng Nhật qua những đoạn giao tiếp thực tế hàng ngày.
1. あわてなくていい
Không cần phải vội
2. 無理しなくていい
Bạn không cần phải ép mình
3. やらなくていいよ
Không cần làm cũng được
4. 直接に会わなくていい
ちょくせつにあわなくていい
Không cần gặp trực tiếp đầu
5. 緊張しなくていい
きんちょうしなくていい
Không cần căng thẳng thế đâu
6. 関心しなくていい
かんしんしなくていい
Không cần quan tâm
7. 気にしなくていい
きにしなくていい
Không cần bận tâm
8. 謝らなくていい
あやまらなくていい
Không cần xin lỗi
9. 心配しなくていい
しんぱいしなくていい
Không cần lo lắng đầu
10. それ は やらなくて いい:
Cái đó không cần làm cũng được
11. 我慢できなくなったら我慢しなくていい.
Nếu không thể chịu đựng thì không cần chịu đựng
12. 笑うのが疲れたら無理しなくていい.
Nếu cười mà mệt thì, bạn không cần phải ép mình.
Xem thêm:
Xem thêm bài:
10 Ngữ pháp tiếng Nhật giúp các bạn Kaiwa hay hơn
8 Cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong Kaiwa