Cụm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế – Phần 2
Với các bạn đang học ngành y muốn dang Nhật làm việc thì việc học tiếng Nhật chuyên ngành là rất cần thiết.
Trong bài này cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng, cụm từ tiếng Nhật chuyên ngành Y bằng tiếng Nhật.
TT | Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa Tiếng Việt |
151 | ログインボタン | ログインボタン | Nút đăng nhập |
152 | Oリング | Oリング | Dây chun |
153 | リークテストポート | リークテストポート | Cổng kiểm tra độ rò rỉ |
154 | アダプター | アダプター | Đĩa chuyển đổi |
155 | 密閉 | みっぺい | Làm kín |
156 | カプラ | カプラ | Khớp nối |
157 | リーク量 | リークりょう | Lượng rò rỉ |
158 | エアーチューブ接続箇所 | エアーチューブ | Vị trí nối ống dẫn khí |
159 | せつぞくかしょ | ||
160 | グローブ破損程度 | グローブはそんていど | Mức độ hư hỏng của găng tay |
161 | 予備グローブ | よびグローブ | Găng tay dự phòng |
162 | リークテスト結果 | リークテストけっか | Kết quả kiểm tra độ rò rỉ |
163 | グローブ交換日 | グローブこうかんび | Ngày thay thế găng tay |
164 | 設備稼働 | せつぶかどう | Vận hành thiết bị |
165 | 圧力 | あつりょく | Áp suất |
166 | SIP温度 | SIPおんど | Nhiệt độ SIP |
167 | SIP温度保持時間 | SIPおんどほじじかん | Thời gian duy trì nhiệt độ SIP |
168 | 陽圧状態 | ようあつじょうたい | Áp suất dương |
169 | 系外排出ボックス | けいがいはいしゅつボックス | Xô đựng ống thải |
170 | アンプル先端廃棄ボックス | アンプルせんたん | Khay chứa đầu ống |
171 | はいきボックス | ||
172 | プッシャー検出センサー | プッシャーけんしゅつセンサー | Cảm biến phát hiện |
173 | thanh chặn ống | ||
174 | エアーベントライン | エアーベントライン | Hệ thống thông khí |
175 | 充てん前置換ノズル | じゅてんまえちかんノズル | Dàn kim khí trước rót |
176 | 充てん後置換ノズル | じゅてんごちかんノズル | Dàn kim khí sau rót |
177 | 熔閉部置換ノズル | ようへいぶちかんノズル | Dàn kim khí bộ phận hàn |
178 | メッセージボックス | メッセージボックス | Hộp thông báo |
179 | 充てんポンプ | じゅてんポンプ | ƯBơm của máy chiết rót |
180 | 充てん位置 | じゅてんいち | Vị trí chiết rót |
181 | フローメーター | フローメーター | Lưu lượng kế |
182 | バーナー | バーナー | Đầu đốt |
183 | ガス流量 | ガスりゅうりょう | Lưu lượng khí |
184 | スピード調整ボリューム | スピードちょうせいボリューム | Núm điều chỉnh tốc độ |
185 | 気泡 | きほう | Bọt khí |
186 | アラート値 | アラートち | Giá trị cảnh báo |
187 | アンプル転倒防止冶具 | アンプルてんとうぼうしやぐ | |
188 | 理論製造量 | りろんせいそうりょう | Sản lượng lý thuyết |
189 | アンプル全長 | アンプルぜんちょう | Chiều cao |
190 | 充てん量 | じゅてんりょう | Lượng chiết rót |
191 | 調製工程 | ちょうせいこうてい | |
192 | 温度センサー | おんどセンサー | Cảm biến nhiệt |
193 | 残存酸素計本体 | ざんぞんさんそけいほんたい | Thiết bị đo nồng độ oxy |
194 | 酸素濃度測定センサー | さんそのうどそくていセンサー | Cảm biến đo nồng độ oxy |
195 | ピストン摺動防止 | ピストンしょうどうぼうし | Stopper (thanh chặn) |
196 | ストッパー | ストッパー | chống trượt piton |
197 | 保護プラスチックカバー | ほごプラスチックカバー | nắp nhựa bảo vệ |
198 | 校正成績書 | こうせいせいせきしょ | Giấy chứng nhận hiệu |
199 | ワンポイントマーク部 | ワンポイントマークぶ | Điểm đánh dấu màu xanh |
200 | 垂直状態 | すいちょくじょうたい | Trạng thái thẳng đứng |
201 | 針の傾斜面 | はりのけいしゃめん | Phần vát của kim |
202 | 目線正面 | めせんしょうめん | Ngang tầm mắt |
203 | 酸素濃度値 | さんそのうどち | Giá trị nồng độ oxy |
204 | 酸素濃度測定針 | さんそのうどそくていはり | kim đo nồng độ oxy |
205 | アンプル全長測定 | あんぷるぜんちょうそくてい | Đo chiều cao ống |
206 | デジタルノギス | デジタルノギス | Thước đo |
207 | 測定機能 | そくていきのう | Tính năng đo |
208 | 内部キャリブレーション | ないぶキャリブレーション | Hiệu chuẩn trong |
209 | 標準分銅 | ひょうじゅんふんどう | Quả cân tiêu chuẩn |
210 | アンプル胴部 | アンプルふんどう | Thân ống |
211 | セッティングモード | セッティングモード | Chế độ cài đặt |
212 | エアーベントライン | エアーベントライン | Lỗ thông khí |
213 | バッファタンク | バッファタンク | Két đệm |
214 | フェルールキャップ | フェルールキャップ | Nắp của lỗ thông khí |
215 | CIP、SIPホルダー | CIP、SIPホルダー | Hộp CIP, SIP |
216 | ザヴィーナ | ザヴィーナ | Khăn lau phòng sạch |
217 | 系外排出ホルダー | 系外排出ホルダー | Khay chứa ống lấy mẫu quản lý công đoạn |
218 | ピンセット | ピンセット | Nhíp |
219 | チューブノズル | チューブノズル | Ống hút |
220 | ステンレスパケツ | ステンレスパケツ | Xô inox |
221 | 浸透 | しんとう | Thấm, tẩm |
222 | 充てんノズル | 充てんノズル | Kim chiết rót |
223 | ガスノズル | ガスノズル | Kim khí |
224 | 入口スクリュー | 入口スクリュー | Con quay đầu vào |
225 | スターホイール | スターホイール | Bánh răng |
226 | 出口スターホイール | 出口スターホイール | Bánh răng vận chuyển ống cửa ra |
227 | 出口スクリューガイド | 出口スクリューガイド | Trục xoay đầu ra |
228 | 浮遊菌 | ふゆうきん | Vi khuẩn trôi nổi, |
229 | 落下菌 | らっかきん | Khuẩn rơi, |
230 | 無菌区域 | むきんくいき | Khu vực vô trùng |
231 | パーティクル | パーティクル | Số lượng tiểu phân |
232 | エアーサンプラー | エアーサンプラー | Máy lấy mẫu không khí |
233 | 浮遊菌測定 | ふゆうきんそくてい | Đo vi khuẩn trôi nổi |
234 | 真空経路 | しんくうけいろ | Hệ thống chân không |
235 | 測定ポート | そくていポート | Cổng đo |
236 | ゼラチンフィルター膜 | ゼラチンフィルターまく | Màng lọc gelatin |
237 | サンプリング箇所 | サンプリングかしょ | Vị trí lấy mẫu |
238 | 微粒子測定用 | びりゅうしそくていよう | Dùng để đo tiểu phân |
239 | 反時計 | はんとけい | Ngược chiều kim đồng hồ |
240 | 設置時間 | せっちじかん | Thời gian đặt |
241 | 培地回収時間 | ばいちかいしゅうじかん | Thời gian thu hồi đĩa thạch |
242 | 測定場所 | そくていばしょ | Vị trí đo |
243 | ブレイク | ブレイク | Phá vỡ môi trường |
244 | 測定ポイント | そくていポイント | Điểm đo |
245 | スワブ採取箇所 | スワブさいしゅかしょ | Vị trí lấy mẫu bằng tăm bông |
246 | チャック袋 | チャックふくろ | Túi khóa |
247 | 乾燥剤カートリッジ | かんそうざいカートリッジさいせいそうち | Máy làm khô bình hút ẩm |
248 | 再生装置 | ||
249 | 過酸化水素発生装置 | かさんかすいそはっせいそうち | Máy khử nhiễm bằng oxy già |
250 | 固定金具 | こていかなぐ | Chốt cố định |
251 | 除湿 | じょしつ | Làm khô |
252 | パーティクル測定 | パーティクルそくてい | Đo tiểu phân |
253 | 微粒子測定状況 | びりゅうしそくていじょうきょう | Trạng thái máy đo tiểu phân |
254 | 処置基準個数 | しょちきじゅんこすう | Số hạt tiểu phân giới hạn |
255 | 逸脱時間 | いつだつじかん | Thời gian sai lệch |
256 | 逸脱微粒子サイズ | いつだつびりゅうしサイズ | Độ lớn của những hạt sai lệch |
257 | 集積工程 | しゅうせきこうてい | Công đoạn tích lũy |
258 | 充てん工程 | じゅてんこうてい | Công đoạn chiết rót |
259 | 後滅菌室 | あとめっきんしつ | Phòng hấp tiệt trùng |
260 | 充てんモード | じゅてんモード | Chế độ chiết rót |
261 | 破片 | はへん | Mảnh vỡ |
262 | 滅菌カセット | めっきんカセット | Khay hấp tiệt trùng |
263 | 製品区分け | せいひんくわけ | Phân loại sản phẩm |
264 | バーナー | バーナー | Lửa hàn. |
265 | 滅菌カセット運搬台車 | めっきんカセットうんぱんだいしゃ | Xe vận chuyển khay hấp tiệt trùng |
266 | 一次包装工程 | いちじほそう | Công đoạn đóng gói lần 1 |
267 | 検査作業台 | けんささぎょうだい | Bàn kiểm tra |
268 | 染み込む | しみこむ | Tẩm, thấm |
269 | 集積装置 | しゅうせきそうち | Thiết bị tích lũy |
270 | アンプル回収部 | アンプルかしゅうぶ | Vị trí thu ống |
271 | ガラス片回収コンテナ | ガラスへんかいしゅうコンテナ | Khay đựng ống vỡ |
272 | SUSテーブル | SUSテーブル | Bàn inox |
273 | 未検査品コンテナ | みけんさひんコンテナ | Khay đựng ống chưa kiểm tra |
274 | 滅菌カセット集積作業 | めっきんカセットしゅうせきさぎょう | Thu gom khay đựng ống hấp tiệt trùng |
275 | 空カセット | からカセット | Khay trống |
276 | 運搬棚 | うんぱんたな | Xe vận chuyển |
277 | 運搬棚のカバー | うんぱんたなのカバー | Tấm che của xe vận chuyển |
278 | 中間品置場 | ちゅうかんひんおきば | Kho chứa sản phẩm trung gian |
279 | 踏み台 | ふみだい | Thang dẫm |
280 | 後滅菌室レイアウト | あとめっきんレイアウト | Sơ đồ bố trí phòng hấp tiệt trùng |
281 | ストッパー | ストッパー | Cữ chặn |
282 | 滅菌トレー押し込み棒 | めっきんトレーおしこみぼう | Gậy kéo đẩy giá |
283 | hấp tiệt trùng | ||
284 | 滅菌トレーロック | めっきんトレーロック | Khóa giá hấp tiệt trùng |
285 | チャート紙 | チャートかみ | Giấy ghi dữ liệu |
286 | インクリボン | インクリボン | Thanh mực in |
287 | 滅菌データ | めっきんデータ | Dữ liệu hấp tiệt trùng |
288 | 冷水圧力計 | れいすいあつりょくけい | Đồng hồ đo áp lực nước làm mát |
289 | 滅菌機操作盤 | めっきんきそうさぱん | Bảng điều khiển máy hấp tiệt trùng |
290 | 滅菌機槽 | めっきんきそう | Buồng hấp của máy hấp tiệt trùng |
291 | 製品滅菌機 | せいひんめっきんき | Máy hấp tiệt trùng sản phẩm |
292 | ストレーナー | ストレーナー | Tấm lọc nước |
293 | ドレン部 | ドレンぶ | Vị trí đường thoát nước |
294 | 滅菌トレー | めっきんトレー | Giá hấp tiệt trùng |
295 | カセット運搬棚 | カセットうんぱんたな | Xe vận chuyển khay |
296 | カセット | カセット | Khay |
297 | カバー | カバー | Tấm che |
298 | 全自動検査機(AIM) | ぜんじどうけんさき(AIM) | Máy kiểm tra tự động |
299 | シグナルタワー | シグナルタワー | Đèn tín hiệu |
300 | 安全カバー | あんぜんカバー | Cửa bảo vệ |
301 | サイズパーツ | サイズパーツ | Phụ kiện thay đổi kính thước |
302 | メインブレーカー | メインブレーカー | Cầu dao chính |
303 | 自己診断 | じこしんだん | Tự kiểm tra. |
304 | ダウンロード画面 | ダウンロード画面 | Màn hình tải dữ liệu |
.