Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 2
Bài 2: Gia Đình, Bạn Thân
No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
1 | 家族 | かぞく | Kazoku | gia đình |
2 | 父親 | ちちおや | Chichioya | phụ thân |
3 | 母親 | ははおや | Hahaoya | mẫu thân |
4 | 親 | おや | oya | cha mẹ |
5 | 両親 | りょうしん | ryoushin | cha mẹ |
6 | 祖父 | そふ | sofu | ông |
7 | 祖母 | そぼ | sobo | bà |
8 | 叔父 | おじ | oji | bác, chú, cậu |
9 | 叔母 | おば | oba | bác, cô, dì |
10 | 息子 | むすこ | musuko | con trai |
11 | 娘 | むすめ | musume | con gái |
12 | 姪 | めい | Mei | cháu gái |
13 | 甥 | おい | oi | cháu trai |
14 | 孫 | まご | Mago | cháu (nói chung) gọi ông, bà |
15 | 嫁 | よめ | Yome | con dâu |
16 | 長男 | ちょうなん | chounan | trưởng nam |
17 | 次男 | じなん | jinan | thứ nam |
18 | 三男 | さんなん | sannan | con trai thứ 3 |
19 | 長女 | ちょうじょ | choujo | trưởng nữ |
20 | 次女 | じじょ | jijo | thứ nữ |
21 | 三女 | さんじょ | sanjo | con gái thứ 3 |
22 | 親戚 / 親類 | しんせき/ しんるい | Shinseki/ shinrui | họ hàng |
23 | 友人 | ゆうじん | yuujin | bạn thân |
24 | 知人/ 知り合い | ちじん/ しりあい | Chijin/ shiriai | người quen |
25 | 先輩 | せんぱい | Senpai | tiền bối |
26 | 後輩 | こうはい | kouhai | hậu bối |
27 | 上司 | じょうし | joushi | bề trên, cấp trên |
28 | 部下 | ぶか | buka | bề dưới, cấp dưới |
29 | 同僚 | どうりょう | douryou | bạn đồng nghiệp |
30 | 仲間 | なかま | nakama | bạn bè, bạn cùng công ty |
31 | 同級生 | どうきゅうせい | doukyuusei | bạn học cùng lớp |
32 | 家庭 | かてい | katei | gia đình |
33 | うち | Uchi | nhà | |
34 | 実家 | じっか | Jikka | nhà riêng (nhà bố mẹ đẻ) |
35 | 他人 | たにん | Tanin | người lạ |
36 | 独身 | どくしん | Dokushin | độc thân |