Mẫu ngữ pháp N5: ~まだ~ていません。: Vẫn chưa làm ~
Cấu trúc: まだ + [Động từ thể て] + いません
Ý nghĩa: Vẫn chưa làm gì ~
Giải thích:
Diễn tả một hành động chưa hoàn thành nhưng có ý định sẽ làm.
Ví dụ:
1. ご飯を食べましたか? いいえ、まだ食べていません。
Gohan o tabemashita ka? iie, mada tabete imasen.
Bạn ăn cơm chưa? Chưa, tôi chưa ăn
2. この本は、まだ読んでいませんか? いいえ、まだです。
Kono hon wa, mada yonde imasen ka? iie, madadesu.
Cuốn sách này bạn đọc chưa? Chưa, tôi chưa.
3. 事故の原因は、まだ分かっていません。
Jiko no gen’in wa, mada wakatte imasen.
Nguyên nhân của tai nạn vẫn chưa rõ
4. 外国には、まだ一度も行っていません。
Gaikoku ni wa, mada ichido mo itte imasen.
Tôi vẫn chưa từng đi ra nước ngoài.
5. 風邪はまだよくなっていません。
Kaze wa mada yoku natte imasen.
Bị cảm vẫn chưa khỏi.