Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về Linh kiện điện tử

Từ vựng tiếng Nhật về Linh kiện điện tử

Từ vựng tiếng Nhật về Linh kiện điện tử
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Linh kiện điện tử.

No. Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
1 圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm
2 圧着スリーブ Acchaku surību Kìm bấm đầu cốt tròn
3 圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt
4 アノード Anōdo Cực dương
5 アンペア Anpea Ampe (Đơn vị đo cường dòng điện)
6 アース āsu Sự nối đất, tiếp đất
7 バイアス Baiasu Thiên lệch
8 バッテリー Batterī Pin, ác quy
9 ビス Bisu Đinh ốc, đinh ốc
10 ボール盤 Bōru ban Máy khoan tạo lỗ
11 ボルト Boruto Bu lông
12 ブラウン管 Buraun kan Đèn hình ti vi
13 ヒューズ Byūzu Cầu chì
14 直流 Chokkuryō Điện một chiều
15 電圧 Denatsu Điện áp
16 電源 Dengen Nguồn điện
17 電荷 Denka Sự nạp điện
18 電界 Denkai Điện trường
19 電気火災 Denki kasai Chập điện, cháy điện
20 電力 Denryoku Điện lực
21 電流 Denryū Dòng điện, điện lưu
22 電子 Denshi Điện tử
23 導体 Dōtai Dây dẫn
24 液晶 Ekishou Tinh thể lỏng
25 エナメル線 Enameru sen Dây đồng
26 エネルギー Enerugī Năng lượng
27 エレクトロン Erukutoron Điện tử
28 AC アダプター ēshī adabuta Cục đổi nguồn
29 フレーム Fureemu Cái khung, gọng
30 はんだ Handa Que hàn
31 はんだ付け Handa zuke Mối hàn
32 半導体 Handōtai Chất bán dẫn
33 放電 Hōden Luồng điện
34 放電特性 Hōden tokusei Đặc tính luồng điện
35 一次電池 Ichiji denchi pin
36 インダクタンス Indaku tansu Biến thế
37 糸巻きはんだ Itomaki handa Thiếc hàn
38 充電 Jūden Nạp điện
39 充電子 Jūdenshi Máy nạp bình điện
40 回路計 Kairokei Đồng hồ đo điện
41 回路図 Kairozu Sơ đồ mạch
42 感電 Kanden Điện giật
43 カップリングコンデンサ Kappuriringu kondensa Tụ điện
44 基板 Kiban Bảng mạch điện tử
45 コイル Koiru Cuộn dây đồng
46 コンデンサ Kondensa Linh kiện, tụ
47 コンセント Konsento Ổ cắm
48 交流 Kōryū Sự giao lưu
49 屈折 Kussetsu Sự khúc xạ
50 マイクロメータ Maikuromeeta Thước kẹp
51 マンガン乾電池 Mangan kandenchi Pin khô mangan
52 モンキレンチ Monkirenchi Mỏ lết
53 ねじ呼び径 Neji yobikei Cái đinh vít
54 熱伝導 Netsu dendō Sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt
55 日本工業規格 Nihon kōgyō kikaku Khuôn khổ xí nghiệp Nhật
56 二次電池 Nijidenchi Pin khô
57 ニッパ Nippa Kìm cắt
58 ノギス Nogisu Thước kẹp
59 オーム ōmu Đơn vị đo điện trở
60 オームの法則 ōmu no hōsoku Định luật điện trở
61 オートレンジ ōtorenji Đồng hồ đo điện
62 プリント配線板 Purinto haishinban Bảng mạch điện tử
63 ラジオペンチ Rajio penchi Kìm vặn
64 リード線 Rīdo sen Dây dẫn
65 作業指示書 Sagyō shijisho Sách chỉ dẫn công việc
66 静電気 Seidenki Tĩnh điện
67 整流 Seiryū Chỉnh lưu
68 CMOS Shī mosu Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
69 信号 Shingō Đèn báo hiệu
70 システムオンチップ Shisutemu onchippu Hệ thống con chíp
71 スイッチ Suicchi Công tắc
72 定格電流 Teikaku denryū Điện áp
73 抵抗(器) Teikō(ki) Điện trở
74 鉄心 Tesshin Lõi sắt
75 テスター Tesuta Dụng cụ thử điện
76 ヤニ入りはんだ Yani iri handa Dây hàn
77 予備はんだ Yobi handa Que hàn dự bị
78 USB メモリ Yūesubī memori Bộ nhớ USB

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sửa chữa bảo dưỡng ô tô
Từ vựng tiếng Nhật ngành Điện, Điện Tử