Home / Mimi kara Oboeru N2 (page 2)

Mimi kara Oboeru N2

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 12

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 12 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 991 編む あむ Amu đan, bện 992 縫う ぬう Nuu may, khâu lại 993 指す さす Sasu biểu thị, chỉ vào 994 示す しめす Shimesu chỉ, bày tỏ, biểu thị 995 注ぐ …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 11

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 11 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 891 人物 じんぶつ Jinbutsu nhân vật, con người 892 者 もの mono người, kẻ 893 各自 かくじ kakuji mỗi người 894 気分 きぶん Kibun tâm tính, tinh thần 895 気配 けはい Kehai …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 10

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 10 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 841 単純 たんじゅんな anjun đơn giản 842 純粋な じゅんすいな Junsuina trong sáng, nguyên chất 843 透明な とうめいな Tōmeina trong suốt 844 さわやかな Sawayakana sảng khoái, tươi 845 素直な すなおな Sunaona vâng lời, …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 9

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 9 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Katakana Romaji Meaning 791 インテリア Interia nội thất, trang trí 792 コーナー  koonaa góc, phần 793 カウンター  kauntaa quầy tính tiền, bar 794 スペース supeesu khoảng trống, phòng 795 オープン oopun mở, mở cửa 796 センター …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 8

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 8 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 681 映る うつる Utsuru bị phản chiếu, được chiếu 682 映す うつす Utsusu chiếu, phản chiếu 683 つかる Tsukaru bị ngập, bị chìm 684 つける Tsukeru chìm xuống 685 浮かぶ うかぶ Ukabu …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 7

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 7 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 581 食料/食糧 しょくりょう shokuryou đồ ăn, thực phẩm 582 粒 つぶ  tsubu hạt, viên 583 くず Kuzu Dưa thừa, rác rưởi 584 栽培 さいばい Saibai nuôi trồng, trồng trọt 585 収穫 しゅうかく …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 6

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 6 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 511 最も もっとも mottomo nhất 512 ほぼ Hobo gần như 513 相当 そうとう  soutou đáng kể 514 割に/ 割と/ 割合(に/と) わりに/わりと/わりあい(に/と) Wari ni/ wari to/ wariai (ni/ to) tương đối 515 多少 …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 5

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 5 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Katakana Romaji Meaning 461 アンテナ Antena ăng ten 462 イヤホン iyahon tai nghe 463 サイレン Sairen tiếng chuông 464 コード koodo dây (điện) 465 モニター monitaa mô tơ, màn hình 466 メーター meetaa đồng hồ đo …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 4

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 4 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 271 運 うん Un may mắn 272 勘 かん Kan trực giác, linh cảm 273 感覚 かんかく Kankaku cảm giác 274 神経 しんけい Shinkei thần kinh, nhạy cảm 275 記憶 きおく Kioku …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 3

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 3 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 221 有難い ありがたい Arigatai cảm ơn, chào đón 222 申し訳ない もうしわけない Mōshiwakenai xin lỗi 223 めでたい Medetai vui, hạnh phúc 224 幸いな さいわいな Saiwaina hạnh phúc 225 恋しい こいしい koishii nhớ, yêu …

Read More »