Home / Mimi kara Oboeru N2 (page 3)

Mimi kara Oboeru N2

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 2

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 2 Từ vựng tiếng Nhật N2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 101 好む このむ Konomu yêu thích 102 嫌う きらう Kirau ghét 103 願う ねがう Negau ước, yêu cầu 104 甘える あまえる Amaeru nũng nịu, làm nũng 105 かわいがる Kawaigaru yêu mến, yêu …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 1

Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 1 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 人生 じんせい Jinsei cuộc sống 2 人間 にんげん Ningen con người 3 人 ひと Hito người 4 祖先 そせん Sosen tổ tiên 5 親戚 しんせき Shinseki họ hàng 6 夫婦 ふうふ fuufu vợ chồng 7 長男 …

Read More »