Home / Luyện dịch tiếng Nhật / Một mình cũng ổn – 一人になればいい (Dịch)

Một mình cũng ổn – 一人になればいい (Dịch)

『一人になればいい』
MỘT MÌNH CŨNG ỔN

誰も助けてくれないなら
Nếu không ai giúp đỡ

話を聞いてくれないなら
Nếu không được lắng nghe

無理して合わせなくてもいい
Không cần phải quá sức

つながろうとしなくていい
Không cần phải cố kết nối

来るものは拒まず去る者は追わず
Việc đến không từ chối, người đi không theo đuổi

いちいち心を惑わされないこと
Đừng làm phiền con tim

一人でいるから孤独なのではなく
Bạn không cô độc bởi có một mình

さびしいと思うから孤独になる
Nhưng cô độc vì nghĩ cô độc

一人だからこそできることもある
Chính vì một mình nên bạn có thể

一人だからこそ強くなれることもある
Chính vì một mình nên bạn mạnh mẽ

自分と向き合った時間は糧となる
Thời gian hẹn hò với bản thân chính là hạt giống

一人で楽しめばいい
Hãy tận hưởng niềm vui khi ở một mình.
– – – – – – – – – – – – – – –
Từ vựng

助ける(たすける): giúp đỡ
つながる: kết nối
拒む(こばむ): từ chối( tôi bị CÔ BA từ chối rồi :))
追う(おう): đuổi
孤独(こどく): cô độc

Chúc các bạn học tốt!
Sưu tầm và dịch Hin Xu