Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 4 – Ngày 1
第4週 勉強や仕事をしましょう ( bài giảng từ vựng N3)
1日目 学校へ行きましょう①
Đi học
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
科目 | かもく | môn học |
教科 | きょうか | khóa học |
得意な | とくいな | giỏi , tốt |
苦手な | にがてな | yếu, kém |
国語 | こくご | quốc ngữ |
算数 | さんすう | toán |
理科 | りか | khoa học tự nhiên |
社会 | しゃかい | xã hội |
体育 | たいいく | thể dục |
~ 入学する | nhập học | |
私立高校 | しりつこうこう | trường tư |
公立高校 | こうりつこうこう | trường công lập |
国立大学 | こくりつだいがく | trường quốc lập |
お弁当 | おべんとう | cơm hộp |
給食 | きゅうしょく | cơm suất, (phần thức ăn, bữa ăn trưa được cấp ) |
時間割 | じかんわり | phân chia thời khóa biểu |
入学式 | にゅうがくしき | lễ nhập học; lễ khai giảng |
卒業式 | そつぎょうしき | lễ tốt nghiệp |
出席する | しゅっせきする | có mặt, tham dự |
欠席する | けっせきする | vắng mặt |
バスで通学する | バスでつうがくする | đi học bằng xe buýt |
通勤する | つうきんする | đi làm |
1/2/3学期 | 1/2/3がっき | học kỳ 1 , 2 , 3 |
今学期 | こんがっき | học kỳ này |
前期 | ぜんき | kỳ trước |
後期 | こうき | kỳ sau |
同じ学年 | おなじがくねん | học cùng năm |
自習する | じしゅうする | tự học |
えんぴつをけずる | gọt bút chì | |
物差し | ものさし | thước đo |
定規で測る | じょうぎではかる | đo bằng thước |
合計を出す | ごうけいをだす | tính tổng |
計算 | けいさん | tính toán |
足す | たす | cộng |
足し算 | たしざん | phép cộng |
引き算 | ひきざん | phép trừ |
引く | ひく | trừ |
かけ算 | かけざん | phép nhân |
かける | nhân | |
割り算 | わりざん | phép chia |
割る | わる | chia |
イコール | dấu bằng |