Những từ vựng tiếng Nhật hay sử dụng nhất
Những từ vựng hay sử dụng nhất trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật Thông dụng
Phần 1:
1. 父 [chichi] – Cha
2. 母 [haha] – Mẹ
3. お父さん [otousan] – Bố (của người khác)
4. お母さん [okaasan] – Mẹ (của người khác)
5. そふ [sofu] – Ông
6. そぼ [sobo] – Bà
7. 親 [oya] – Phụ huynh
8. そふぼ [sofubo] – Ông bà
9. 兄弟 [kyoudai] – Anh em (kiểu 'Huynh đệ')
10. 姉妹 [shimai] – Em gái
11. むすこ [musuko] – Con trai
12. むすめ [musume] – Con gái
13. 少年 [shounen] – Thiếu niên
14. 少女 [shoujo] – Thiếu nữ
15. 子ども [kodomo] – Trẻ con
16. 子どもたち [kodomo tachi] – Trẻ em
17. 赤ちゃん [akachan] – Em bé
18. 子ども [kodomo] – Trẻ con
19. おじ [oji] – Chú
20. おば [oba] – Cô
21. いとこ [itoko] – Anh em họ
22. おい [oi] – Cháu trai
23. めい [mei] – Cháu gái
24. かぞく [kazoku] – Gia đình
25. りんじん [rinjin] – Người hàng xóm
26. しんせき [shinseki] – Họ hàng
27. 人 [hito] – Người
28. 人びと [hitobito] – Người (nhiều)
29. 男 [otoko] – Đàn ông
30. 女 [onna] – Phụ nữ
31. しょうぼうかん [shoubou kan] – Sỹ quan cứu hỏa
32. けいさつかん [keisatsukan] – Sỹ quan cảnh sát
33. いしゃ [isha] – Bác sỹ
34. かんごふ [kango fu] – Y tá
35. そうじゅうし [soujuu shi] – Phi công
36. はつめいか [hatsumei ka] – Nhà phát minh
37. かがくしゃ [kagaku sha] – Nhà khoa học
38. 先生 [sensei] – Giáo viên
39. しんし [shinshi] – Quý ông
40. しゅくじょ [syukuzyo] – Quý bà
41. 王 [ou] – Vua
42. 女王 [joou] – Hoàng hậu
43. しゅりょう [syuryou] – Thủ lĩnh, tướng soái
44. かみ [kami] – Thần thánh
45. 学生 [gakusei] – Học sinh
46. 友達 [tomodachi] – Bạn bè
47. がっきゅう [gakkyuu] – Lớp học
48. きゅうゆう [kyuuyuu] – Bạn cùng lớp
49. じゅぎょう [jigyou] – Tiết học
50. 本 [hon] – Cuốn sách
51. 黒ばん [kokuban] – Bảng đen
52. チョーク [chōku] – Phấn viết bảng
53. ノート [nōto] – Sổ lưu bút
54. ペン [pen] – Bút viết
55. 紙 [kami] – Giấy
56. えんぴつ [enpitsu] – Bút chì
57. けしごむ [keshigomu] – Cục tẩy
58. ふでばこ [fudebako] – Hộp bút
59. クレヨン [kureyon] – Sáp màu
60. 絵 [e] – Bức tranh
61. じしょ [jisyo] – Từ điển
62. かばん [kaban] – Cái túi
63. コンピュータ [konpyūta] – Máy vi tính
64. じょうぎ [jyōgi] – cái thước
65. 風船 [fuusen] – Bong bóng
66. がくだん [ga kudan] – Dàn nhạc
67. かね [kane] – Cái chuông
68. はこ [hako] – Cái hộp
69. カード [kādo] – Thẻ card
70. ピン [pin] – Cái ghim
71. おもちゃ [omocha] – Đồ chơi
72. にゅうよく [nyuuyoku] – Bồn tắm
73. せっけん [sekken] – Xà bông
74. ストーブ [sutōbu] – Cái bếp
75. テープ [tēpu] – Cuôn băng
76. かさ [kasa] – Cái ô
77. アルバム [arubamu] – Album
78. うで時計 [udedokei] – Đồng hồ đeo tay
79. テレビ [terebi] – TV
80. ビデオ [bideo] – Video
81. 地図 [chizu] – Bản đồ
82. ラジオ [rajio] – Radio
83. ゆうびん [yuubin] – Mail
84. 手紙 [tegami] – Bức thư
85. でんわき [denwaki] – Điện thoại
86. けいたいでんわ [keitai denwa] – Điện thoại di động
87. ぼうし [boushi] – Mũ lưỡi trai
88. ぼうし [boushi] – Cái mũ
89. 手ぶくろ [tebukuro] – Găng tay
90. うわぎ [uwagi] – Áo khoác
91. ドレス [doresu] – Cái váy
92. セーター [sētā] – Áo len
93. ふく [fuku] – Trang phục
94. シャツ [shatsu] – Áo Sơ mi
95. ポケット [poketto] – Loại túi nhỏ thường được may trên quần áo
96. ズボン [zubon] – Quần dài
97. スカート [sukāto] – Váy
98. くつ [kutsu] – Giày
99. くつした [kutsushita] – Tất
100. ボタン [botan] – Nút bấm
Phần 2:
1. だいどころ [daidokoro] – Nhà bếp
2. コップ [koppu] – Cái cốc
3. さら [sara] – Cái đĩa
4. おおざら [oozara] – Cái đĩa
5. ようき [youki] – Tàu chở dầu
6. どんぶり [donburi] – Cái bát
7. びん [bin] – Cái chai
8. やかん [yakan] – Ấm đun nước
9. ナイフ [naifu] – Con dao
10. ナイフ [naifu] – Con dao
11. スプーン [supūn] – Cái thìa
12. はし [hashi] – Cái đũa
13. フォーク [fōku] – Cái dĩa
14. かご [kago] – Cái giỏ
15. ろうそく [rousoku] – Cái can đựng nước
16. 食べもの [tabemono] – Món ăn
17. くだもの [kudamono] – Hoa quả
18. ぶどう [budou] – Nho
19. なし [nashi] – Lê
20. いちご [ichigo] – Dâu
21. りんご [ringo] – Táo
22. バナナ [banana] – Chuối
23. トマト [tomato] – Cà chua
24. メロン [meron] – Dưa vàng
25. オレンジ [orenji] – Cam
26. ジュース [jūsu] – Juice / Nước ép hoa quả
27. やさい [yasai] – Rau trái
28. サラダ [sarada] – Salad
29. ぎゅうにゅう [gyuunyuu] – Sữa bò
30. 米 [kome] – Gạo
31. 卵 [tamago] – Quả trứng
32. ケーキ [kēki] – Cái bánh (Cake)
33. スープ [sūpu] – Món Soup
34. コーヒー [kōhī] – Cà phê
35. ハンバーガー [hanbāgā] – Bánh Hambuger
36. パン [pan] – Bánh mỳ
37. 肉 [niku] – Món thịt
38. バター [batā] – Bơ
39. チーズ [chīzu] – Pho-mát
40. 朝食 [choushoku] – Bữa sáng
41. 昼食 [chuushoku] – Bữa trưa
42. 夕食 [yuushoku] – Bữa tối
43. かるい夕食 [karui yuushoku] – Bữa ăn nhẹ buổi đêm
44. ジャガイモ [jagaimo] – Khoai tây
45. しお [shio] – Muối
46. さとう [satou] – Đường
47. コショウ [koshou] – Hạt tiêu
48. 茶 [cha] – Trà
49. クリーム [kurīmu] – Kem
50. キャンディー [kyandī] – Kẹo (Nghĩa Candy)
51. クッキー [kukkī] – Bánh cookie
52. ビスケット [bisuketto] – Bánh quy
53. クラッカー [kurakkā] – Bánh Cracker
54. ドーナツ [dōnatsu] – Bánh Doughnut
55. ピザ [piza] – Bánh Pizza
56. しょくぶつ [shokubutsu] Cây trồng
57. 花 [hana] – Hoa
58. は [ha] – Lá
59. ばら [bara] – Hoa hồng
60. ゆり [yuri] – Hoa Ly
61. チューリップ [chūrippu] – Hoa Tuy-líp
62. 木 [ki] – Cái cây
63. 木 [ki] – Gỗ (cây)
64. まつ [matsu] – Cây thông
65. 国 [kuni] – Đất nước
66. 教会 [kyoukai] – Nhà thờ
67. 寺 [tera] – Ngôi chùa
68. 島 [shima] – Đảo
69. のうじょう [noujou] – Nông trại
70. げんかん [genkan] – Hội trường
71. クラブ [kurabu] – Câu lạc bộ
72. 歌 [uta] – Ca khúc
73. 音 [oto] – Âm thanh
74. ギター [gitā] – Đàn Ghita
75. たいこ [taiko] – Cái trống
76. マンドリン [mandorin] – Đàn Măng đô lin
77. ピアノ [piano] – Đàn Piano
78. バイオリン [baiorin] – Đàn Violin
79. もっきん [mokkin] – Đàn mộc cầm
80. えいが [eiga] – Phim
81. 音楽 [ongaku] – Nhạc
82. とし [toshi] – Thành phố
83. しゅと [shuto] – Thủ đô
84. びょういん [byouin] – Bệnh viện
85. ホテル [hoteru] – Nhà nghỉ/Hotel
86. ばしょ [basho] – Địa điểm
87. ていしゃじょう [teishajou] – Ga tàu
88. 公園 [kouen] – Công viên
89. どうぶつ園 [doubutsuen] – Sở thú
90. ぎんこう [ginkou] – Nhà băng/Ngân hàng
91. じむしょ [jimusho] – Văn phòng
92. としょかん [toshokan] – Thư viện
93. 店 [mise] – Cửa tiệm
94. しょうてん [shouten] – Cửa hàng
95. いちば [ichiba] – Chợ
96. スーパーマーケット [sūpāmāketto] – Super Market/ Siêu thị
97. りょうりてん [ryouri ten] – Nhà hàng
98. 村 [mura] – Ngôi làng
99. 町 [machi] – Thành phố/ Phố phường
100. がいろ [gairo] – Phường/Đường
Phần 3:
1. どうぶつ [doubutsu] Động vật
2. 犬 [inu] Con chó
3. ネコ [neko] Con mèo
4. ブタ [buta] Con lợn
5. カモ [kamo] Con vịt
6. ニワトリ [niwatori] Con gà
7. めんどり [mendori] Gà mái
8. おんどり [ondori] Gà trống
9. めうし [meushi] Con bò
10. おうし [oushi] Bò đực
11. ネズミ [nezumi] Con chuột
12. コウモリ [koumori] Con dơi
13. リス [risu] Con sóc
14. モグラ [mogura] Chuột chũi
15. ハムスター [hamusutā] Chuột Hamster
16. ウサギ [usagi] Con thỏ
17. ヒツジ [hitsuji] Con cừu
18. ヤギ [yagi] Con dê
19. 魚 [sakana] Con cá
20. カエル [kaeru] Con ếch
21. ヘビ [hebi] Con rắn
22. クモ [kumo] Con nhện
23. ワニ [wani] Con cá sấu
24. カバ [kaba] Con hà mã
25. カワウソ [kawauso] Con rái cá
26. イタチ [itachi] Con chồn
27. クジラ [kujira] Con cá voi
28. イルカ [iruka] Con cá heo
29. ペンギン [pengin] Chim cánh cụt
30. サメ [same] Cá mập
31. カメ [kame] Con rùa
32. 鳥 [tori] Con chim
33. スズメ [suzume] Chim sẻ
34. ツバメ [tsubame] Chim Yến
35. ハト [hato] Chim bồ câu
36. カラス [karasu] Con quạ
37. カモメ [kamome] Chim mòng biển
38. ワシ [washi] Chim đại bàng
39. キリン [kirin] Hươu cao cổ
40. シマウマ [shimauma] Ngựa vằn
41. サイ [sai] Tê giác
42. ゾウ [zou] Con voi
43. クマ [kuma] Con gấu
44. オオカミ [ookami] Con sói
45. キツネ [kitsune] Con cáo
46. シカ [shika] Con hươu
47. 馬 [uma] Con ngựa
48. トラ [tora] Con hổ
49. ライオン [raion] Con sư tử
50. ヒョウ [hyou] Con báo
51. チーター [chītā] Báo Cheetah
52. ハイエナ [haiena] Linh cẩu
53. ハリネズミ [harinezumi] Con nhím
54. コアラ [koara] Gấu Koala
55. カンガルー [kangarū] Chuột túi Kangaroo
56. ダチョウ [dachou] Đà điểu
57. ラクダ [rakuda] Lạc đà
58. サル [saru] Con khỉ
59. チンパンジー [chinpanjī] Tinh tinh
60. ゴリラ [gorira] Vượn
61. きょうりゅう [kyouryuu] Khủng long
62. 体 [karada] Thân thể
63. 頭 [atama] Đầu
64. かみ [kami] Tóc
65. 顔 [kao] Mặt
66. 耳 [mimi] Tai
67. はな [hana] Mũi
69. 首 [kubi] Cổ
70. かた [kata] Vai
71. うで [ude] Tay
72. ひじ [hiji] Khuỷu tay
73. 手 [te] Bàn tay
74. 手ゆび [te yubi] Ngón tay
75. しんぞう [shinzou] Trái tim
76. つばさ [tsubasa] Đôi cánh
77. くちびる [kuchibiru] Đôi môi
78. 口 [kuchi] Miệng
79. は [ha] Răng
80. は [ha] Răng
81. あし [ashi] Chân
82. ひざ [hiza] Khuỷu chân
83. 足 [ashi] Bàn chân
84. 足 [ashi] Bàn chân
85. 足ゆび [ashi yubi] Ngón chân
86. ハイキング [haikingu] Đi bộ đường dài
87. 歩み [ayumi] Bước chân
88. キャンプ [kyanpu] Camp
89. ダンス [dansu] Nhảy múa – Dance
90. れんしゅう [renshuu] Bài tập
91. テニス [tenisu] Tennis [ténis]
92. スケート [sukēto] Trượt băng
93. ボール [booru] Chơi bóng – Ball
94. サッカー [sakkā] Bóng đá
95. スピード [supiido] Tốc độ – Speed
96. うんどうきょうぎ [undou kyougi] Thể thao
97. すいえい [suiei] Bơi lội
98. 金 [kin] Vàng
99. ぎん [gin] Bạc
100. ゆびわ [yubiwa] Nhẫn
Phần 4:
1. 一びょう [ichibyou] – Một giây
2. 一分 [ippun] – Một phút
3. 一時間 [ichi jikan] – Một giờ
4.一日 [ichi nichi] – Một ngày
5. 一週間 [isshuukan] – Một tuần
6. 一か月 [ikkagetsu] – Một tháng
7. 一年 [ichinen] – Một năm
8. きょ年 [kyonen] – Năm ngoái
9. 今年 [kotoshi] – Năm nay
10. 来年 [rainen] – Năm sau
11. 先月 [sengetsu] – Tháng trước
12. 今月 [kongetsu] – Tháng này
13. 来月 [raigetsu] – Tháng sau
14. 先週 [senshuu] – Tuần trước
15. 今週 [konshuu] – Tuần này
16. 来週 [raishuu] – Tuần sau
17. きのう [kinou] – Ngày hôm qua
18. 今日 [kyou] – Ngày hôm nay
19. 明日 [ashita] – Ngày mai
20. さくや [sakuya] – Tối hôm trước
21. こんや [konya] – Tối nay
22. 明日の夜 [asuno yoru] – Tối ngày mai
23. 夜明け [yoake] – Hoàng hôn
24. 朝 [asa] – Buổi sáng
25. 午後 [gogo] – Buổi chiều
26. 夕方 [yuugata] – Buổi tối
27. 午前 [gozen] – A.M: Vào buổi sáng, khoảng giờ buổi sáng (8 A.M, 9 A.M…)
28. 午後 [gogo] – P.M: Vào buổi chiều, khoảng giờ buổi chiều (2 P.M, 3 P.M…)
29. 正午 [shougo] – Buổi trưa
30. れいじ [reiji] – Nửa đêm
31. 時計 [tokei] – Đồng hồ
32. 何時 [nanji] – Mấy giờ
33. きせつ [kisetsu] – Mùa
34. 春 [haru] – Mùa xuân
35. 夏 [natsu] – Mùa hè
36. 秋 [aki] – Mùa thu
37. 秋 [aki] – Rơi, thất lạc
38. 冬 [fuyu] – Mùa đông
39. きゅうか [kyuuka] – Kỳ nghỉ
40. クリスマス [kurisumasu] – Giáng sinh
41. しゅんかん [shunkan] – Thời điểm
42. かこ [kako] – Quá khứ
43. げんざい [genzai] – Hiện tại
44. みらい [mirai] – Tương lai
45. たんじょうび [tanjou bi] – Sinh nhật
46. カレンダー [karendā] – Lịch
47. 時間 [jikan] – Thời gian
48. 日づけ [hizuke] – Ngày
49. 日曜日 [nichiyoubi] – Chủ nhật
50. 月曜日 [getsuyoubi] – Thứ hai
51. 火曜日 [kayoubi] – Thứ ba
52. 水曜日 [suiyoubi] – Thứ tư
53. 木曜日 [mokuyoubi] – Thứ năm
54. 金曜日 [kinyoubi] – Thứ sáu
55. 土曜日 [doyoubi] – Thứ bảy
56. 一月 [ichigatsu] – Tháng một
57. 二月 [nigatsu] – Tháng hai
58. 三月 [sangatsu] – Tháng ba
59. 四月 [shigatsu] – Tháng tư
60. 五月 [gogatsu] – Tháng năm
61. 六月 [rokugatsu] – Tháng sáu
62. 七月 [shichigatsu] – Tháng bảy
63. 八月 [hachigatsu] – Tháng tám
64. 九月 [kugatsu] – Tháng chín
65. 十月 [juugatsu] – Tháng mười
66. 十一月 [juuichigatsu] – Tháng mười một
67. 十二月 [juunigatsu] – Tháng mười hai
68. 日中 [nitchuu] – Ban ngày
69. 夜 [yoru] – Ban đêm
70. 毎日 [mainichi] – Mỗi ngày
71. 毎週 [maishuu] – Mỗi tuần
72. 毎月 [maitsuki] – Mỗi tháng
73. 毎年 [maitoshi] – Mỗi năm
74. いつも [itsumo] – Luôn luôn
75. ふつうは [futsuuwa] – Thường xuyên
76. いつか [itsuka] – Thường thì
77. ときどき [tokidoki] – Thỉnh thoảng
78. ねんれい [nenrei] – Tuổi
79. きかん [kikan] – Giai đoạn
80. まれに [mare ni] – Hiếm có, ít có
81. 早く [hayaku] – Sớm
82. あの時 [anotoki] – Vào lúc ấy
83. 今 [ima] – Bây giờ
84. もうすぐ [mousugu] – Sớm, lập tức
85. まだ [mada] – Từ từ, chưa
86. 後で [atode] – Một lát nữa
87. このごろ [konogoro] – Gần đây
88. おそく [osoku] – Muộn
89. とつぜん [totsuzen] – Bất ngờ
90. さいごに [saigoni] – Cuối cùng thì
91. ふたたび [futatabi] – Tiếp tục
92. けっして [kesshite] – Không bao giờ
93. いっしょに [issyoni] – Cùng nhau
94. ここ [koko] – Ở đây
95. そこ [soko] – Ở kia
96. どうか [douka] – Làm thế nào (Please)
97. 遠く [tooku] – Cách xa.
98. ただ [tada] – Chỉ, duy nhất
99. とても [totemo] – Rất
100. じっさいに [jissaini] – Thực ra…
Phần 5:
空 <sora> : Bầu trời
りく <riku> : Mặt đất
たいよう <taiyou> : Mặt trời
月 <tsuki> : Mặt trăng
ほし <hoshi> : Ngôi sao
光 <hikari> : Ánh sang
くらやみ <kurayami> : Bóng tối
かげ <kage> : Sự tối tăm
ちきゅう <chikyuu> : Địa cầu
せかい <sekai> : Thế giới
すな <suna> : Cát
いわ <iwa> : Đá
石 <ishi> : Hòn đá
川 <kawa> : Dòng song
海 <umi> : Biển
みずうみ <mizuumi> : Hồ nước
くうこう <kuukou> : Sân bay
れっしゃ <ressha> : Xe lửa
ちかてつ <chikatetsu> : Tàu điện ngầm
タクシー <takushī> : Taxi
バス <basu> : Xe bus
トラック <torakku> : Xe tải
はし <hashi> : Cầu
学校 <gakkou> : Trường học
ゆか <yuka> :Sàn nhà
かいだん <kaidan> : Cầu thang
かべ <kabe> : Tường
まど <mado> ; Cửa sổ
カーテン <kāten>: Rèm vải
門 <mon> : Cổng
いす <isu> : Ghế
ざせき<zaseki> : Chỗ ngồi
風 <kaze> : Gió
雲 <kumo> : Mây
雪 <yuki> : Tuyết
あらし <arashi> : Cơn bão
雨 <ame> : Mưa
にじ <niji> : Cầu vồng
きり <kiri> : Cắt, thái
てんき <tenki> : Thời tiết
水 <mizu> : Nước
火 <hi> : Lửa
空気 <kuuki> : Không khí
じょうき <jouki> : Hơi nước
しずく <shizuku>: Giọt ( giọt sương)
氷 <koori> : Đá ( nước đá )
プール <pūru> : Bể bơi
はま <hama>: Bãi biển
じめん <jimen> : Mặt đất
のはら <nohara> : Cánh đồng
おか <oka> : Ngọn đồi
山 <yama> : Núi
しばふ <shibafu> : Bãi cỏ
みつりん <mitsurin> : Rừng rậm
道 <michi> : Đường ( đường đi )
どうろ <douro> : Con phố
前 <mae> : Phía trước
後ろ <ushiro> : Phía sau
右がわ <migigawa> : Bên phải
左がわ <hidarigawa> : Bên trái
そば <soba> : Bên cạnh
ちょうじょう <choujou> : Đỉnh
空間 <kuukan> : Không gian
東 <higashi> : Đông
西 <nishi> : Tây
南 <minami> : Nam
北 <kita> : Bắc
はじまり <hajimari> : Bắt đầu, sự bắt đầu
おわり <owari> : Kết thúc, sự kết thúc
ちゅうおう <chuuou> : Trung ướng
中心 <chuushin> : trung tâm
アパート <apāto> : Nhà chung cư
ベンチ <benchi> : Ghế dài, ghế ngồi.
にわ <niwa> : sân vườn
やね <yane> : Mái nhà
戸 <to> : Cảnh cửa
てんじょう <tenjou> : Trần nhà
家 <ie> : Gia đình , nhà ở
じたく <jitaku> : Nhà mình
ひこうき <hikouki> : Máy bay
じどうしゃ <jidousha> : oto
ボート <bōto> : ca-nô
船 <fune> : Thuyển
じてんしゃ <jitensha> : xe đạp
たび <tabi> : Cuộc hành trình, chuyến du lịch
きっぷ <kippu> : Vé
みなと <minato> : Cảng , bến tàu
とって <totte> : Tay cầm
かぎ <kagi> : chìa khóa
つくえ <tsukue> : Bàn
へや <heya> : Phòng
すみ <sumi> : Góc, xó
テーブル <tēburu> : Bàn , cái bàn
スイッチ <suicchi> : Công tắc điện
日記 <nikki> : Nhật ký
ランプ <ranpu> : Chỗ đỗ máy bay / đèn
ベッド <beddo> : Giường
人形 <ningyou> : Búp bê
かがみ <kagami> : Cái gương
ガラス <garasu> : Thủy tinh