Ngữ pháp N3 – として (toshite)
Mẫu ~ として (toshite)
Ý nghĩa: Cấu trúc này mang ý nghĩa ~với tư cách…
Giải thích: Mẫu câu dùng để nói về tư cách, chứng chỉ, lập trường của người nào đó, hay thể loại, loại hình của vật/ sự việc gì đó.
Dạng sử dụng:
N + として / としては / としても / としてのN
Ví dụ:
1. 研究生としてこの大学で勉強している。
Tôi đang theo học ở trường này với tư cách là sinh viên dự bị.
2. 彼は外国人だが、日本代表として試合に出る。
Anh ta tuy là người nước ngoài, nhưng sẽ thi đấu với tư cách là người đại diện cho Nhật.
3. 日本軍の行った行為は日本人として恥ずかしく思います。
Là một người Nhật, tôi thấy việc làm của quân đội Nhật thật đáng xấu hổ.
4. 子どもがこんなひどい目に遭わされては、親として黙っているわけにはいかない。
Con trẻ mà bị đối xử tàn tệ thế này, thì làm cha mẹ không thể im lặng được.
5. 彼は大学の教授としてより、むしろ作家としてのほうがよく知られている。
Ông ấy được biết đến như là một nhà văn nhiều hơn là một giáo sư đại học.
6. 趣味として書道を勉強している。
Tôi đang học thư pháp như là một sở thích.