Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 38
| Từ Vựng | Romaji | Kanji | Nghĩa |
| そだてます | sodatemasu | 育てます | nuôi, trồng |
| はこびます | wa kobimasu | 運びます | chở, vận chuyển |
| なくなります | nakunarimasu | 亡くなります | mất, qua đời |
| にゅういんします | ni ~yuuinshimasu | 入院します | nhập viện |
| たいいんします | taiinshimasu | 退院します | xuất viện |
| いれます | iremasu | 入れます | bật |
| きります | kirimasu | 切ります | tắt |
| かけます | kakemasu | 掛けます | khóa |
| きもちがいい | ki mochi ga ī | 気持ちがいい | dễ chịu, thư giản |
| きもちがわるい | ki mochi ga warui | 気持ちが悪い | khó chịu |
| おおきなー | ōkina ̄ | 大きなー | –to, –lớn |
| ちいさなー | chīsana ̄ | 小さなー | –nhỏ, –bé |
| あかちゃん | aka-chan | 赤ちゃん | em bé |
| しょうがっこう | shou gakkō | 小学校 | trường tiểu học |
| ちゅうがっこう | chi ~yuugakkou | 中学校 | trường trung học cơ sở |
| えきまえ | ekimae | 駅前 | khu vực trước nha ga |
| かいがん | kaigan | 海岸 | bờ biển |
| うそ | uso | nói dối, lời nói dối | |
| しょるい | sho rui | 書類 | giấy tờ,tài liệu |
| でんげん | den gen | 電源 | nguồn điện , công tắc điện |
| ~せい | ~sei | ~製 | sản xuất tai– |
| あ、いけない | a, ikenai | Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi | |
| おさきに | osakini | お先に | Tôi xin phép về trước |
| かいらん | kairan | 回覧 | Tập thông báo |
| けんきゅうしつ | ken kyūshitsu | 研究者室 | Phòng nghiên cứu |
| きちんと | kichinto | Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn | |
| せいりします | seiri shimasu | 整理します。 | sắp xếp |
| はんこ | hanko | con dấu, dấu | |
| おします | oshimasu | 押します | đóng(dấu) |
| ふたご | futa go | 双子 | cặp sinh đôi |
| しまい | shimai | 姉妹 | chị em |
| 5ねんせい | 5nensei | 5年生 | học sinh năm thứ 5 |
| にています | nite imasu | 似ています | giống |
| せいかく | sei kaku | 性格 | tính cách |
| おとなしい | otonashī | hiền lành, trầm | |
| せわをします | sewa o shimasu | 世話をします | chăm sóc , giúp đỡ |
| じかんがたちます | ji kan ga tachimasu | 時間がたちます | thời gian trôi đi |
| だいすき | daisuki | だいすき | rất thích |
| クラス | kurasu | lớp học, lớp | |
| けんかします | kenka shimasu | cãi nhau | |
| ふしぎ(な) | fushigi (na) | 不思議(な) | bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu. |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

