Mẫu ngữ pháp N5: ~ないでください : (Xin) Đừng / Không
Cấu trúc: Vない + ないでください
Ý nghĩa: Xin đừng…/không…
Giải thích:
Mẫu câu này được dùng khi muốn yêu cầu ai đó đừng làm một việc gì đó.
Ví dụ:
1. 私は元気ですから、心配しないでください
Watashi wa genkidesukara, shinpaishinaidekudasai
Vì tôi khỏe nên đừng lo cho tôi
2. ここで写真を撮らないでください。
Koko de shashin o toranaide kudasai.
Xin đừng chụp ảnh ở đây
3. 病院でタバコを吸わ内でください。
Byouin de tabako o suwa-nai de kudasai.
Xin đừng hút thuốc trong bệnh viện
4. ここでゴミを捨てないでください。
Koko de gomi wo sutenaide kudasai.
Xin đừng vứt rác ở đây.