Home / Từ vựng N3 (page 4)

Từ vựng N3

Học từ vựng tiếng Nhật N3 – 語彙 N3

Cặp từ trái nghĩa trong N3

Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về các cặp từ vựng tiếng Nhật N3 trái nghĩa nhau. Đây là những từ vựng N3 thường hay gặp trong đề thi JLPT. 生まれる (うまれる) : được sinh ra > < 死ぬ (しぬ) : Chết 近道 (ちかみち) : Lối tắt > …

Read More »

Cặp từ đồng nghĩa trong N3

44 Cặp từ đồng nghĩa trong N3 1. このごろ : Thời gian gần đây = 最近 (さいきん) : Gần đây 2. しゃべる : Tán gẫu = 話す (はなす) : Nói chuyên 3. いつも : Thường xuyên, luôn luôn = 年中 (ねんちゅう/ ねんじゅう) : Suốt cả năm 4. 取る (とる) : …

Read More »

Từ đồng nghĩa N3

Từ đồng nghĩa N3 1. きつい: chặt, nghiêm trọng, khó khăn =大変(たいへん): mệt mỏi, khó khăn, vất vả 2. 草臥(くたび)れる: mệt mỏi, kiệt sức =疲(つか)れる: mệt mỏi, mệt nhọc 3. 混雑(こんざつ)している: đông đúc =客(きゃく)がたくさんいる: nhiều khách, đông khách 4. 単純(たんじゅん): đơn giản =わかりやすい: dễ hiểu 5. 欠点(けってん): khuyết điểm =悪(わる)いところ: …

Read More »

Từ ghép trong tiếng Nhật N3

Từ ghép trong tiếng Nhật N3 Từ ghép phổ biển trong tiếng Nhật 1 Nhóm từ 取 1 – 取り上げる (とりあげる) – Lấy lên 2 – 取り入れる (とりいれる) – Áp dụng 3 – 取り替える (とりかえる) – Trao đổi 4 – 取り消す (とりけす) – xoá bỏ 5 – 取り出す (とりだす) – …

Read More »

Tổng hợp từ vựng MimiKara Oboeru N3 PDF

Tổng hợp từ vựng MimiKara Oboeru N3 Tổng hợp 880 từ vựng tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. Bộ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3 goi (từ vựng) bao gồm 12 bài học với khoảng 880 từ vựng tiếng Nhật ở trình độ N3, …

Read More »

Tổng hợp từ vựng Soumatome N3

Tổng hợp từ vựng Soumatome N3 – 総まとめ N3 Để thuận tiện cho việc học tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật N3. Cùng gửi đến các bạn tổng hợp 1036 từ vựng tiếng Nhật N3 dược trích trong giáo trình cuốn Soumatome N3. Danh sách từ vựng được …

Read More »