Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

換気システム (かんきシステム) – Hệ thống thông gió

換気扇 (かんきせん) – Quạt thông gió

排気口 (はいきぐち) – Ống thoát khí

換気ダクト (かんきダクト) – Ống thông gió

換気装置 (かんきそうち) – Thiết bị thông gió

送風機 (そうふうき) – Quạt hút

電動換気扇 (でんどうかんきせん) – Quạt thông gió điện

換気量 (かんきりょう) – Lượng thông gió

送風口 (そうふうこう) – Ống hút gió

風量調節器 (ふうりょうちょうせつき) – Bộ điều chỉnh lưu lượng gió

除湿(じょしつ): Hút ẩm

暖房(だんぼう): Làm ấm

風量(ふうりょう): Tốc độ gió

風向(ふうこう): Hướng gió

におい除去 (においじょきょ): Khử mùi

風量切換(ふうりょうきりかえ): Thay đổi tốc độ gió

強風(きょうふう) : Tốc độ gió mạnh

弱風(じゃくふう) : Tốc độ gió yếu

Thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến hệ thống thông gió

1換気システムを使って、部屋の空気を清新に保ちましょう。
(Kanki shisutemu o tsukatte, heya no kuuki o seishin ni tamochimashou.)
Dùng hệ thống thông gió để duy trì không khí trong phòng thơm tho.

2. 換気システムが故障しているので、修理が必要です。
(Kanki shisutemu ga koshou shiteiru node, shuuri ga hitsuyou desu.)
Hệ thống thông gió đang gặp sự cố, cần phải sửa chữa.

3. 換気システムを適切に操作して、室内の湿度を調整しましょう。
(Kanki shisutemu o tekisetsu ni sousa shite, shitsunai no shitsudo o chousei shimashou.)
Vận hành hệ thống thông gió một cách thích hợp để điều chỉnh độ ẩm trong phòng.

4. この建物には最新の換気システムが備わっています。
(Kono tatemono ni wa saishin no kanki shisutemu ga sonawatteimasu.)
Tòa nhà này được trang bị hệ thống thông gió hiện đại nhất.

5. 換気システムを活用することで、室内の空気質を向上させることができます。
(Kanki shisutemu o katsuyou suru koto de, shitsunai no kuukishitsu o koujou saseru koto ga dekimasu.)
Bằng cách tận dụng hệ thống thông gió, bạn có thể cải thiện chất lượng không khí trong phòng.

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng