Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bệnh

Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bệnh

Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bênh
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Đi Khám Bệnh
Danh sách các khoa khám bệnh trong Bệnh Viện bằng tiếng Nhật

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
総合病院 そうごうびょういん sougou byouin Bệnh viện đa khoa
循環器科 じゅんかんきか junkan kika Khoa tim mạch
内科 ないか naika nội khoa
外科 げか geka ngoại khoa
整形外科 せいけいげか seikei geka chỉnh hình ngoại khoa
胃腸科 いちょうか ichou ka khoa dạ dày, ruột
小児科 しょうにか shouni ka khoa nhi
産婦人科 さんふじんか sanfujin ka khoa phụ sản
婦人科 ふじんか fujinka phụ khoa
耳鼻科 じびか jibika khoa tai mũi họng
耳鼻咽喉科 じびいんこうか jibiinkou ka khoa tai mũi họng
眼科 がんか ganka khoa mắt
皮膚科 ひふか hifu ka khoa da liễu
泌尿器科 ひにょうきか hi nyou ka khoa tiết niệu
歯科 しか shika nha khoa
男性科 だんせいか dansei ka nam khoa
消化器科 しょうかきか shoukakika Khoa tiêu hóa
呼吸器科 こきゅうきか kokyuukika Khoa hô hấp
薬局 やっきょく yakkyoku Hiệu thuốc
医者 いしゃ isha Bác sĩ
看護者 かんごしゃ kango-sha Y tá

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày