Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày

Cùng chia sẻ với các bạn học tiếng Nhật chuyên ngành Y, bộ từ vựng liên quan đến bệnh đa dạ dày.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
胸やけ むねやけ mune yake Chứng ợ nóng, ợ chua.
胃炎 いえん ien Viêm dạ dày
胃潰瘍 いかいよう ikaiyou Bệnh loét bao tử
胃食道逆流症 いしょくどうぎゃくりゅうしょう i shokudou gyakuryuu shou Bệnh trào ngược dạ dày, thực quản
胃下垂 いかすい ikasui Bệnh sa dạ dày
便秘 べんぴ benpi Táo bón
胃もたれ いもたれ imotare Chứng chướng bụng, đầy hơi (dạ dày, phần trên bụng cương cứng, thức ăn không tiêu)
胃がん いがん igan Ung thư dạ dày
急性胃炎 Kyūsei ien Viêm dạ dày cấp tính
げっぷが出る geppu ga deru Ợ hơi
嘔吐をする おうとをする Ōto o suru Nôn, ói, mửa.
食後に胃が痛む しょくごいがいたむ shokugo ni i ga itamu Đau sau khi ăn cơm.
空腹時に胃が痛む くうふくじにいがいたむ Kūfuku-ji ni i ga itamu Đau khi bụng đói.
めまいがしてくらくらする Memai ga shite kurakura suru Cảm giác chóng mặt muốn ngã.
胃が重く感じる いがおもくかんじる i ga omoku kanjiru Cảm giác nặng bụng
 むかつく mukatsuku Khó chịu, nôn nao, buồn nôn.
キリキリと痛む kirikiri to itamu Đau nhói ở (ngực, hay bụng).
鈍痛がする どんつうがする Dontsū ga suru Đau âm ỉ.
激痛 げきつう gekitsuu Đau dữ dội.
みぞおちあたりの痛み Mizōchi-atari no itami Đau quanh vùng ổ bụng.
胃液 いえき  ieki dịch vị dạ dày
ゴロゴロ鳴る gorogoro naru sôi bụng, bụng sôi.
食欲低下 しょくよくていか shokuyoku teika Chán ăn
出血を起こす しゅっけつをおこす Shukketsu o okosu Xuất huyết.
卵のにおいのするげっぷ Tamago no nioi no suru geppu Ợ hơi có mùi trứng.
すっぱいゲップ suppai geppu Ợ chua

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Từ vựng về Một số loại Tư cách Lưu trú ở Nhật Bản