Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về Thuốc – Sử dụng thuốc

Từ vựng tiếng Nhật về Thuốc – Sử dụng thuốc

Từ vựng tiếng Nhật về Thuốc – Sử dụng thuốc

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
薬の種類 くすりのしゅるい Kusuri no shurui Loại/ dạng thuốc
粉薬 こなぐすり  konagusuri Dạng bột
錠剤 じょうざい  jouzai Dạng viên nén
カプセル  kapuseru Dạng con nhộng
液体 えきたい ekitai Thuốc dạng nước
シロップ  shiroppu Dạng Si rô
塗り薬 ぬりぐすり  nurigusuri Dạng thuốc bôi
湿布 しっぷ shippu Dạng miếng dán
一日。。。何回 Tsuitachi… Nankai Một ngày … uống…. mấy lần
副作用 ふくさよう  fukusayou Tác dụng phụ
ワクシン Wakushin Vacxin
薬の飲み方 くすりののみかた Kusuri no nomikata Cách dùng thuốc
食間 しょっかん  shokkan Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia
食前 しょくぜん  shokuzen Trước khi ăn
食後 しょくご  shokugo Sau khi ăn
就寝前 しゅうしんまえ shuushinzen Trước khi ngủ
〜日分 〜nichibun 〜ngày
1回 〜錠 ikkai 〜jo 〜1 lần 〜viên
1日〜回 ichinichi 〜kai 1 ngày 〜lần
食前後2時間をいいます Giữa 2 bữa ăn (khoảng thời gian 2 tiếng trước và sau ăn)
寝る前 Nerumae Trước khi đi ngủ
痛いとき itai toki Khi bị đau
熱があるとき Netsuga aru toki Khi bị sốt

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật
Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc cơ bản