Soumatome N2 Kanji: Tuần 3 – Ngày 1
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 3 – Ngày thứ 1
| No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
| 165 | 様 | DẠNG | ||
| 様子 | ようす | yousu | Tình trạng, bộ dạng | |
| 同様 | どうよう | douyou | Giống nhau | |
| ~様 | さま | zama | Ngài ~ | |
| 様々(な) | さまざま | samazama | Đa dạng, phong phú | |
| 166 | 要 | YẾU | ||
| 重要 | じゅうよう | juuyou | Quan trọng | |
| 要点 | ようてん | youten | Điểm trọng yếu, ý chính | |
| 要約 | ようやく | youyaku | Tóm lược | |
| 要る | いる | iru | Cần thiết | |
| 167 | 利 | LỢI | ||
| 利用 | りよう | riyou | Sử dụng , tận dụng | |
| 便利(な) | べんり | benri | Tiện lợi, tiện dụng | |
| 金利 | きんり | kinri | Tiền lời, lãi suất | |
| 有利(な) | ゆうり | yuu ri | Có lợi, thuận lợi | |
| 168 | 細 | TẾ | ||
| 明細 | めいさい | meisai | Chi tiết | |
| 細かい | こまかい | komakai | Cụ thể, nhỏ | |
| 細い | ほそい | hosoi | Ốm, gầy, mảnh khảnh | |
| 心細い | こころぼそい | kokorobosoi | Cô đơn, không có sự giúp đỡ |
|
| 169 | 客 | KHÁCH | ||
| 客席 | きゃくせき | kyakuseki | Ghế khán giả, chỗ ngồi của khách | |
| 乗客 | じょうきゃく | joukyaku | Khách lên xe, hành khách | |
| お客様 | おきゃくさま | o kyaku sama | Khách hàng | |
| 170 | 額 | NGẠCH | ||
| 額 | がく | gaku | Khung, khung tranh | |
| 額 | ひたい | hitai | Trán | |
| 金額 | きんがく | kingaku | Số tiền, lượng tiền | |
| 171 | 込 | VÀO | ||
| 込む | こむ | komu | Đông đúc | |
| 払い込む | はらいこむ | haraikomu | Trả tiền | |
| 申し込む | もうしこむ | moushi komu | Đăng ký | |
| 飛び込む | とびこむ | tobikomu | Nhảy vào | |
| 思い込む | おもいこむ | omoikomu | Tưởng tượng, suy ngẫm | |
| 172 | 領 | LĨNH, LÃNH | ||
| 領収書 | りょうしゅうしょ | ryoushuu sho | Hóa đơn | |
| ~領 | りょう | ryou | Lãnh vực~ | |
| 領事館 | りょうじかん | ryoujikan | Lãnh sự quán | |
| 大統領 | だいとうりょう | daitouryou | Chủ tịch nước, tổng thống | |
| 173 | 収 | THU | ||
| 収入 | しゅうにゅう | shuunyuu | Thu nhập | |
| 収集 | しゅうしゅう | shuushuu | Thu thập | |
| 回収 | かいしゅう | kaishuu | Thu hồi, phục hồi, tập hợp | |
| 吸収 | きゅうしゅう | kyuushuu | Hấp thụ, sức hút | |
| 収める | おさめる | osameru | Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được | |
| 174 | 械 | GIỚI | ||
| 機械 | きかい | kikai | Máy móc | |
| 器械体操 | きかいたいそう | kikai taisou | Tập thể dục bằng máy (gym) | |
| 175 | 曲 | KHÚC | ||
| 曲 | きょく | kyoku | Ca khúc, bài hát | |
| 曲線 | きょくせん | kyokusen | Đường cong | |
| 折り曲げる | おりまげる | ori mageru | Bẻ cong, uốn | |
| 曲がる | まがる | magaru | Quẹo, uốn cong | |
| 176 | 汚 | Ô | ||
| 汚染 | おせん | osen | Sự ô nhiễm | |
| 汚い | きたない | kitanai | Dơ bẩn | |
| 汚す | よごす | yogosu | Làm bẩn (tha động từ) | |
| 汚れる | よごれる | yogoreru | Bị bẩn (tự động từ) | |
| 177 | 殿 | ĐIỆN | ||
| ~殿 | どの | dono | Ngài~ | |
| 殿様 | どのさま | tonosama | Quý tộc, lãnh chúa phong kiến |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

