Home / Ngữ pháp N5 / 60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 2

60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 2

60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 2

Học Ngữ Pháp tiếng Nhật N5 ôn thi JLPT N5

11. ~ から ~ : từ ~ đến ~

Giải thích:
「から」biểu thị điểm bắt đầu của thời gian tại 1 địa điểm, còn 「まで」biểu thị điểm kết thúc và thời gian tại 1 địa điểm.

「から」và 「まで」không nhất thiết đi kèm với nhau, mà còn có thể được dùng riêng biệt.

Có thể dùng [です」với 「から」、「まで」và 「~から~まで」

Ví dụ:
9時から午後5時まで働きます。
Tôi làm việc từ 8h đến 5h chiều.

大阪から東京まで3 時間かかります。
Đi từ Tokyo đến Osaka mất 3 tiếng.

8時から働きます。
Tôi làm việc từ 8h

銀行は7時30から4時30までです。
Ngân hàng mở cửa từ 7h30 đến 4h30 chiều

昼休みは11時30からです。
Giờ nghỉ trưa bắt đầu từ 11h30

 

12. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm

Giải thích:
「あまり」là phó từ biểu thị mức độ. Khi làm chức năng bổ nghĩa cho tính từ thì chúng được đặt trước tính từ.
「あまり」là phó từ biểu thị mức độ. Khi làm chức năng bổ nghĩa cho động từ thì chúng được đặt trước động từ.

Ví dụ:
私の日本語はあまり上手ではありません。
Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm

今日の天気はあまり寒くないです。
Thời tiết hôm nay không lạnh lắm

英語あまりが分かりません。
Tiếng Anh thì không biết lắm

 

13. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.

Giải thích:
Là phó từ biểu thị mức độ.khi làm chức năng bổ nghĩa cho đồng từ thì chúng được đặt trước động từ.

Mang ý nghĩa hoàn toàn…không, thì luôn đi với câu phủ định.

Ví dụ:
お金が全然ありません。
Tôi không có tiền.

全然分かりません
Tôi hoàn toàn không hiểu.

Chú ý:
「全然」Còn có thể dùng bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ:
この本は全然面白くないです。
Cuốn sách này không hay chút nào

 

14. ~なかなか~ない: mãi mà, mãi rồi

Giải thích:
~なかなか~ない là phó từ biểu thị mức độ, khi làm chức năng biểu thị nghĩa cho động từ thì sẽ được đặt trước động từ.

Diễn tả ý để thực hiện một điều gì đó khá mất thời gian, sức lực và rất khó thực hiện.

Ví dụ:
なかなか寝ません。
Mãi mà không ngủ được.

この問題はなかなか解けない。
Vấn đề này không thể giải quyết ngay được.

 

15. ~ ませんか~ :Anh/ chị ….cùng với tôi( làm hộ tôi) được không?

Cách dùng:
Mẫu câu dạng này dùng để mời hoặc đề nghị người nghe cùng với mình làm một việc gì đó.

Ví dụ:
いっしょに食べませんか?
Anh/ chị đi ăn cùng tôi không?

いっしょに旅行へ行きませんか?
Anh/ chị đi du lịch cùng tôi không?

塩を作ってくれませんか?
Anh/ chị lấy muối dùm tôi được không?

いっしょにカラオケへ行きませんか
Chúng ta cùng đi hát karaoke nha!

 

16. ~があります~: Có

Cách dùng:
Mẫu câu này dùng để nói về nơi ở, sự hiện hữu của đồ vật. Những vật ở đây sẽ làm chủ ngữ trong câu, và được biểu thị bằng trợ từ「が」

「があります」dùng cho đối tượng cố định, không chuyển động được như đồ đạc, cây cối.

Ví dụ:
テーブルの上にコンピュータがあります
Có cái máy vi tính trên bàn

1キロくらい行くと、スーパーがあります。
Đi khoảng 1km thì sẽ có siêu thị

お金があります。
Có tiền

あなたと彼女の意見には違いがありますか?
Có sự khác nhau giữa ý kiến của bạn và cô ấy không?

 

17. ~がいます~: Có

Công dụng:
Mẫu câu này dùng để nói về nơi ở, sự hiện hữu của người, động vật. Người, động vật ở đây sẽ làm chủ ngữ trong câu, và được biểu thị bằng trợ từ「が」

「がいます」Được dùng cho đối tượng có thể chuyển động được như người, động vật

Ví dụ:
女の子がいます。
Có cô gái

五匹犬がいます。
Có 5 con chó

あなたに会いたいという人がいます。
Có người muốn gặp bạn

このクラスには25人がいます。
Lớp học này có 25 người

ベトナムには珍しい動物がいます。
Ở Việt Nam có động vật quý hiếm

 

18. ~ 動詞+ 数量 ~ : Tương ứng với động từ chỉ số lượng

Công dụng:
Thông thường thì ~ 動詞+ 数量 ~ được đặt trước động từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của lượng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:
みかんを4つ買いました。
Tôi ( đã)mua 4 quả cam

外国人の社員がいます。
Có 2 nhân viên nước ngoài

りんごを4つ食べました。
Tôi đã ăn hết 4 quả táo

 

19. ~に~回: Làm ~ lần trong khoảng thời gian nhất định.

Công dụng:
Diễn tả tuần suất làm việc gì đó trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
私は 一月に2回映画を見ます。
Tôi xem phim 2 lần 1 tháng

私は 一週間に4回日本語を勉強します
Tôi học tiếng nhật 4 ngày 1 tuần

 

20. ~ましょう~: chúng ta hãy cùng ~

Giải thích:
Diễn tả sự thôi thúc cùng nhau làm việc gì đó.

Ví dụ:
ちょっと、休みましょう。
Cùng nghỉ một chút nhé

では、終わりましょう。
Chúng ta kết thúc thôi

Chú ý: Nằm trong mẫu câu thường dùng để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó.

いっしょに 昼ごはん を食べませんか?
A: Hãy cùng đi ăn trưa nhé

ええ、食べましょう。
B: Vâng, hãy cùng đi

Xem thêm: 60 Mẫu ngữ pháp N5 thường gặp – Phần 3