Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 8: Đi đâu thế?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 8: Đi đâu thế?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 8: Đi đâu thế? – どこへいきますか
Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản
———
Bài học hôm nay chúng ta làm quen với động từ di chuyển: いきます(đi)、きます(đến)、かえります(trở về). Trước khi vào bài mới, mời các bạn ôn lại cách trả lời về thời gian mà chúng ta đã học ở bài trước và làm quen với động từ mới: いきます

A: としょかんの やすみは なんようび ですか

B: もくようびです

A: じゃ、(a)はやすみですね

B: はい

A: じゃ、えーと, (b)に いきます。(c)、きんようびにとしょかん へ…

*Đầu tiên, chúng ta làm quen với trợ từ (chỉ hướng di chuyển):

Cách trả lời như thế nào thì mời các bạn nghe đoạn đối thoại sau sẽ rõ

A: みんなさん: おはようございます
Chào các bạn

みんなさん: おはようございます
Chào buổi sáng

A: きのうどこへいきましたか、タワポンさん
Hôm qua đã đi đâu vậy? Thawaphon

B: としょかんへいきました。おおさかのとしょかんです
Đã đi thư viện. Thư viện của Osaka ạ

A: そうですか。エドさんは?
Vậy à, còn Edo?

C: びじゅつかんへいきました。きょうとのびじゅつかんです
Đã đến viện bảo tàng nghệ thuật Kyoto ạ

A: びじゅつかんですか。リンさん は どこへ いきましたか
Viện bảo tàng à? còn Lin đã đi đâu vậy?

D: どこもいきませんでした,べんきょうしました
Học bài, không đi đâu hết ạ

A: リンさんのうち は どこですか
Nhà của Lin ở đâu?

D: こうべです。せんせいは?せんせい は どこへ いきましたか
Ở Kobe, còn cô thì sao? Cô đã đi đâu ạ

A: わたし は ならのびょういんへ いきました
Tôi đã đi đến bệnh viện của Nara

D: びょういん?
Bệnh viện?

A:________(d)_________________

D: そうですか
Vậy hả cô

*Chúng ta làm quen tiếp với trợ từ tiếp theo: で (chỉ phương tiện di chuyển)

*Phương tiện di chuyển : じてんしゃ(xe đạp),じどうしゃ(ôtô),あるいて(đi bộ),ふね(thuyền).バス(xe buýt),ひこうき(máy bay)…

A: みんなさん、あしたから ひろしまと まつやまへ いきます。あさ、がっこうから ちかてつの えきまで あるいていきます。9じのちかてつで しんおおさかまで いきます
Các bạn ơi, từ ngày mai sẽ đi đến Hiroshima và Matsuyama. Buổi sáng, đi bộ từ trường đến ga tàu điện ngầm, đến shinosaka bằng tàu điện ngầm 9h.

B: しんおおさかから しんかんせんで いきますか
Đi bằng tàu cao tốc từ Shinosaka phải không ạ?

A: はい、しんおおさかから 9じ40ぶんのしんかんせんで ひるしまへいきます
Vâng, rồi từ Shinosaka đi Hiroshima bằng tàu cao tốc 9h40

B: ひろしまから どこへいきますか
Từ Hiroshima, rồi đi đến đâu nữa ạ?

A: あさってのあさ、_________(e)___________
Sáng mốt,….

B: いつ おおさかへ かえりますか
Khi nào trở về Osaka ạ?

A: どようびに かえります
Trở về vào ngày thứ bảy

B: しんかんせんですか
Shinkansen?

A: いいえ、_________(f)__________
Không,…

B: あのう、がっこうまで なんで かえりますか
Uhm….trở về trường bằng phương tiện gì ạ?

A: バスです
Xe buýt

B: わかりました
Hiểu rồi ạ

*Trợ từ cuối cùng của bài học hôm nay: と、có nghĩa là với , chỉ mối liên hệ liên kết:

Chúng ta cùng thực tập với mẫu câu ngắn sau

A: ミラーさん、いつ にほんへ きましたか
Anh Miler đến Nhật khi nào vậy?

B:________(g)_________。____

A: かぞくときましたか
Với gia đình à?

B: いいえ、ひとりできました
Không, đến một mình thôi

A: そうですか
Vậy à

***Mời các bạn nghe lại đoạn băng trên một lần nữa và hãy trả lời: いきます、きますkhác nhau như thế nào?

*Bây giờ chúng ta luyện tập với hai đoạn đối thoại cuối

A: らいしゅう とうきょうへ いきますね
Tuần sau đi Tokyo nhỉ

B: ええ、きんようびに
Vâng, vào thứ sáu

A: じんかんせんですか
Bằng tàu shinkansen hả?

B: いいえ、ひこうきで
Không, bằng máy bay

A: だれと いきますか
Đi với ai thế?

B: やまださんと。
Với anh Yamada

A: いつかえりますか
Trở về khi nào?

B: きんようびのよる かえります
Tối thứ sáu về.

A: え? _______(h)______。たいへんですね
Hả?____. Mệt nhỉ!

Phần Nghe:

A: まいにち かいしゃへ なんで いきますか
Hằng ngày đi đến công ty bằng phương tiện gì vậy?

B:___________(k)_____________、うーん、20ぶんですね。
…….uhm, khoảng 20 phút

A: そうですか、まいにち たいへんですね。
Vậy à, mỗi ngày mệt ha.

Hẹn các bạn bài học với những mẫu câu thú vị mới. Nhớ để lại đáp án a,b,c,d,e,f,g,h,k sau khi học xong.