Home / Giao tiếp tiếng Nhật / Cách đệm thêm từ vào trong cuộc hội thoại tiếng Nhật

Cách đệm thêm từ vào trong cuộc hội thoại tiếng Nhật

Cách đệm thêm từ vào trong cuộc hội thoại tiếng Nhật

Có thể tạo nên những cuộc đối thoại nhiều màu sắc hơn bằng cách đệm thêm “vâng” ,”phải chứ?”
Thật không? (Really?)
ほん と?(Hon to?)
ほんと に?(Honto ni?)
まじ で?(Maji de?)
まじ?(Maji?)
うそ?(Uso?)
うそ だ?(Uso da?)

Vậy hả? (Is that so?)
そう なの?(Sō nano?)
そう?(Sō?)

Đúng vậy chứ? (Did you? Do you? Are you?)
そう なの?(Sō nano?)

Làm thế nào vậy? (How come?)
どう して?(Dō shite?)
どう して だよ?(Dō shite dayo?)

Tại sao? (Why?)
なんで?(Nande?)

Ý bạn là gì? (What do you mean?)
どう いう いみ?(Dō iu imi?)

Có gì sai khác không? (Is something wrong/different?)
なに か ちがう の?(Nani ka chigau no?)

Có gì khác biệt? (What’s the difference?)
なに が ちがう の?(Nani ga chigau no?)

Cái gì? (What?)
なに?(Nani?)
え?(E?)

Tại sao ko? (Why not?)
なんで だめ なの?(Nande dame nano?)
なんで だめ なん だよ?(Nande dame nan dayo?) (Nam)

Bạn nói nghiêm túc đấy chứ? (Are you serious?)
ほんき?(Honki?)

Bạn có chắc không? (Are you sure?)
ほんと に?(Honto ni?)
ぜったい?(Zettai?)

**Zettai? Là cách hỏi nhấn mạnh hơn ,ví dụ như trường hợp bạn thật sự muốn biết họ
có chắc hay ko.
Bạn không đùa đấy chứ? (You don’t mean it!)
じょうだん でしょ?(Jōdan desho?)

Cứ nói đùa mãi! (You’re joking!)
じょうだん だろ?(Jōdan daro?)

Những câu sau đây sẽ làm cho cuộc đối thoại sống động hơn ,hay ít nhất làm cho
người nói cảm thấy bạn đang lắng nghe.
Đúng rồi! (That’s right!)
そう だね!(Sō dane!) (+)
そう だな!(Sō dana!) (+)
まねえ!(Manē!)

Xem thêm:
Cách nói tạm biệt trong tiếng Nhật
Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 1: Chào hỏi cơ bản