Cách dùng trợ từ に trong tiếng Nhật
Trợ từ に(ni) là một trong những trợ từ nhiều chức năng nhất(đa năng), bởi vì sao mình lại nói như vậy, sẽ được bật mí sau thôi…các bạn hãy xem nhé.
1. Chỉ điểm tồn tại của người hoặc vật:
*Nơi chốn cụ thể:
私は 今教室にいます。
Bây giờ, tôi đang ở trong lớp học.
東京に住んでいます。
Tôi đang sống ở Tokyo.
*Nơi chốn trừu tượng:
先月 田中さんは課長の地位についた。
Tháng trước, ông Tanaka lên chức trưởng phòng.
2. Thay thế cho で bằng cách dùng trợ từ に ( trường hợp động từ mang tính chất tĩnh):
私は ハノイ に住んでいる。
Tôi đang sống ở Hà Nội.
いすに座る(すわる)。
Ngồi xuống ghế
会社(かいしゃ)に勤める(つとめる)。
Làm việc ở công ty.
3. Chỉ thời điểm hành động xảy ra hay số lần, mức độ tiến hành hành động:
一日に三回 パンを食べる。
Tôi ăn bánh mì 3 lần trong một ngày.
かわちゃんは9時に学校に行きます。
Kawa-chan đi học lúc 9h.
4. Chỉ điểm đến hay nơi đến của hành động:
駅に走って、電車に乗りました。
Tôi chạy đến ga và lên tàu.
スーパーに行く。
Đi đến siêu thị.
5. Chỉ chủ hành động trong câu thụ động hoặc sai khiến:
私は 母に叱られた。
Tôi bị mẹ mắng.
6. Chỉ trạng thái hoặc kết quả của sự thay đổi:
将来、選手になるつもりだ。
Trong tương lai, tôi có ý định trở thành vận động viên.
7. Chỉ đối tượng hướng đến của hành động:
リンさんの家に電話をかけた。
Tôi đã gọi điện thoại đến nhà của chị Linh.
8. Chỉ mục đích của hành động.
すしを食べに日本のレストランへ行く。
Đi đến nhà hàng Nhật để ăn Sushi.
映画(えいが)を見(み)に東京(ときょう)に行く(いく)。
Đi Tokyo để xem phim.
9. Chỉ mục đích của hành động, nhưng danh từ đứng trước là danh động từ:
買い物に行く。
Đi mua hàng.
10. Chỉ sự liệt kê hoặc phối hợp giữa các danh từ:
クラスの学生はタイ人にベトナム人に韓国人だ。
Học sinh của lớp này có cả người Thái, có cả người Việt Nam, có cả người Hàn Quốc.
11. Cách nói theo tập quán:
* Quyết định khách quan:
この学校ではせいふくを着ることになってる。
Ở trường này người ta quy định phải mặc đồng phục.
* Quyết định chủ quan:
明日から、ダイエットをすることにしている。Từ ngày mai, tôi quyết định ăn kiêng.