Home / Học giao tiếp tiếng Nhật – Kaiwa tiếng Nhật (page 5)

Học giao tiếp tiếng Nhật – Kaiwa tiếng Nhật

Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Những câu kaiwa tiếng Nhật cơ bản

Giao tiếp tiếng Nhật trong Thương Mại

Giao tiếp tiếng Nhật trong Thương Mại Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những câu giao tiếng Nhật trong thương mại. Cảm ơn P I J I N đã chia sẻ. Xem thêm: Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản: Bài 4 – Tại ngân hàng Tiếng Nhật giao …

Read More »

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc – Phần 8

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc – Phần 8 Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhatcoban, học một số câu nói tiếng Nhật thường dùng khi đi làm. Xem thêm: 50 câu Kaiwa ngắn cực hay trong tiếng Nhật Cách xin lỗi trong tiếng Nhật giao tiếp …

Read More »

50 câu Kaiwa ngắn cực hay trong tiếng Nhật

50 câu Kaiwa ngắn cực hay trong tiếng Nhật Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhatcoban học, những câu Kaiwa thực tế thường được sử dụng trong tiếng Nhật. Xem thêm bài: Cách xin lỗi trong tiếng Nhật giao tiếp kinh doanh Business Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp …

Read More »

Cách dùng các từ đuôi trong ngôn ngữ nói tiếng Nhật

Cách dùng các từ đuôi trong ngôn ngữ nói tiếng Nhật 1) NE: nhỉ, nhé 素敵ですね。 Suteki desu ne. Tuyệt vời nhỉ. さようなら!元気でね! Sayounara! Genki de ne! Tạm biệt! Mạnh khỏe nhé! Vậy khi nào thì là “nhỉ”, khi nào thì là “nhé”? Bạn có phân biệt được “nhỉ” và …

Read More »

Những câu cải nhau trong tiếng Nhật

Những câu cải nhau trong tiếng Nhật Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những câu, cụm từ tiếng Nhật sử dụng khi cải nhau. 1. あなたのせいです。 Lỗi tại anh đấy. 2. それは私のせいじゃない。 Đây không phải là lỗi của tôi. 3. あなたはウソばっかりだ。 Anh chỉ toàn nói dối thôi. 4. …

Read More »

Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công ty

Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công ty Trong bài này chúng ta sẽ cùng học, kaiwa giao tiếp thực tế trong công ty thông dụng nhất. Xem thêm bài: 50 Cấu trúc Ngữ Pháp tiếng Nhật thường dùng trong Kaiwa 10 Cụm từ Kaiwa tiếng Nhật liên quan …

Read More »

10 Câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên trong tiếng Nhật

10 Câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên trong tiếng Nhật 1. えーーー?! (Hểểể~) : “Cái gì?” 2. ほんと? 本当? (Honto?~ : “Thật hả?” 3. まじ? まじで? (Maji? hoặc Majide?~) : “Thật sao?” 4. うそー?  (Uso-?) : “Đùa hả?” 5. 信じられない!しんじられない!(shinji rarenai!) – “Không thể tin được!” 6. すごいねー!(Sugoine!) : “Ghê thế” hoặc …

Read More »