Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 6
18 Câu Kaiwa tiếng Nhật thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
1. うんざりだね
Chán ngấy rồi
2. 罰当たりだ
ばちあたりだ
Nghiệp quật vỡ allo
3. そうかもね
Có lẽ là vậy
4. まあ、いいか
Thôi kệ đi
5. まさか、そんなことない
Không thể nào, làm gì có chuyện đó
6. 間違いないね、それ
まちがいないね、それ
Chính xác là như vậy
7. ビビらないで
Không phải xoắn
8. あたりまえだよ
Đương nhiên
9. たいしたことない
Chuyện nhỏ ấy mà
10. なにがあったかな
Không biết có chuyện gì không
11. ふじゃけんじゃね
Đừng có mà đùa
12. ラッキーだね
Đỏ thể
13. おくれるなぞ
Đừng có muộn đấy
14. なにもする気がない
なにもするきがない
Chả có hứng làm gì
15. もんだいないよ
Không vấn đề gì
16. 顔色が悪いね
かおいろがわるいね
Trông sắc mặt xấu ghê nhỉ
17. うさんくさい
Đáng nghi thể (Khả nghi)
18. ついてないね
Đen thể nhỉ
Xem thêm bài:
Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 1
Những cách nói hay nhầm lẫn trong Kaiwa