Kanji Look and Learn – Bài 22
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
337. 笑
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 笑う | わらう | cười |
2 | 笑顔 | えがお | khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười |
3 | ほほ笑む | ほほえむ | cười, mỉm cười |
4 | 微笑 | びしょう | sự mỉm cười |
5 | 爆笑する | ばくしょうする | cười phá lên |
6 | 苦笑い | にがわらい | cười cay đắng |
338. 泣
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 泣く | なく | khóc |
2 | 泣き声 | なきごえ | tiếng khóc |
3 | 泣き虫 | なきむし | tiếng khóc trẻ em, đồ mít ướt |
4 | 嬉し泣き | うれしなき | khóc vì vui mừng |
5 | 号泣する | ごうきゅうする | khóc thét, giàn giụa nước mắt |
339. 怒
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 怒る | おこる | giận dữ; nổi giận |
2 | 怒り | いかり | cơn giận dữ, sự phẫn nộ |
3 | 怒鳴る | どなる | gào lên; hét lên |
340. 幸
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 幸せな | しあわせな | hạnh phúc; may mắn |
2 | 不幸 | ふこう | bất hạnh; không may mắn |
3 | 幸運 | こううん | vận may; vận đỏ |
4 | 幸い | さいわい | may mắn thay |
5 | 幸福な | こうふくな | hạnh phúc |
6 | 幸 | さち | sự may mắn; hạnh phúc |
341. 悲
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 悲しい | かなしい | buồn, đau xót |
2 | 悲しむ | かなしむ | thương tiếc, đau đớn |
3 | 悲劇 | ひげき | bi kịch, thảm kịch |
4 | 悲惨な | ひさんな | bi thảm |
5 | 悲観する | ひかんする | bi quan |
342. 苦
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 苦い | にがい | đắng |
2 | 苦手 | にがて | kém; yếu |
3 | 苦しい | くるしい | đau khổ; khó khăn |
4 | 苦しむ | くるしむ | buồn phiền, khổ sở |
5 | 苦痛 | くつう | nỗi thống khổ; niềm đau |
6 | 苦労 | くろう | sự gian khổ; sự cam go; sự khó khăn |
7 | 苦情 | くじょう | sự than phiền; lời than phiền |
343. 痛
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 痛い | いたい | đau; đau đớn |
2 | 痛み | いたみ | cơn đau |
3 | 頭痛 | ずつう | cơn đau đầu |
5 | 苦痛 | くつう | nỗi thống khổ; niềm đau |
5 | 痛み止め | いたみどめ | thuốc giảm đau |
6 | 腹痛 | ふくつう | đau bụng |
7 | 腰痛 | ようつう | đau thắt lưng |
344. 恥
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 恥ずかしい | はずかしい | ngượng, xấu hổ |
2 | 恥 | はじ | sự xấu hổ |
3 | 恥ずかしがる | はずかしがる | rụt rè |
4 | 恥じる | はじる | cảm thấy xấu hổ |
5 | 恥知らず | はじしらず | không biết xấu hổ |
6 | 羞恥心 | しゅうちしん | cảm giác xấu hổ |
345. 配
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 心配する | しんぱいする | lo âu; lo lắng |
2 | 配る | くばる | phân phát; phân phối |
3 | 配達 | はいたつ | sự phân phát, giao hàng |
4 | 支配 | しはい | sự ảnh hưởng; sự chi phối |
5 | 配偶者 | はいぐうしゃ | người phối ngẫu |
6 | 支配人 | しはいにん | người quản lý |
7 | 宅配便 | たくはいびん | dịch vụ giao hàng tận nơi |
346. 困
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 困る | こまる | khó khăn (về tiền bạc, cuộc số |
2 | 困難な | こんなんな | khó khăn; vất vả |
3 | 貧困 | ひんこん | nghèo túng; nghèo nàn |
4 | 困惑 | こんわく | bối rối |
347. 辛
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 辛い | からい | cay |
2 | 塩辛い | しおからい | mặn |
3 | 香辛料 | こうしんりょう | gia vị; hương liệu |
4 | 辛抱 | しんぼう | sự kiên nhẫn; sự chịu đựng |
5 | 辛子 | からし | cây mù tạt; mù tạt |
6 | 辛い | つらい | khổ sở; đau khổ |
348. 眠
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 眠い/眠たい | ねむい/ねむたい | buồn ngủ |
2 | 眠る | ねむる | ngủ |
3 | 睡眠 | すいみん | việc ngủ; giấc ngủ |
4 | 居眠り | いねむり | ngủ gật |
5 | 冬眠 | とうみん | sự ngủ đông |
6 | 催眠術 | さいみんじゅつ | thuật thôi miên |
349. 残
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 残念な | ざんねんな | đáng tiếc, tiếc |
2 | 残る | のこる | còn lại; sót lại; còn |
3 | 残す | のこす | sót lại; để lại |
4 | 残り | のこり | cái còn lại; phần còn lại |
5 | 残業 | ざんぎょう | việc làm thêm giờ, tăng ca |
6 | 残高 | ざんだか | số dư |
7 | 残らず | のこらず | toàn bộ; sạch sành sanh; không có ngoại lệ |
350. 念
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 残念な | ざんねんな | đáng tiếc, tiếc |
2 | 記念 | きねん | kỷ niệm |
3 | 記念日 | きねんび | ngày kỷ niệm |
4 | 信念 | しんねん | lòng tin, niềm tin |
5 | 念願 | ねんがん | tâm niệm; nguyện vọng; hy vọng |
6 | 無念 | むねん | hối tiếc, vô niệm |
7 | 概念 | がいねん | khái niệm |
8 | 断念する | だんねんする | từ bỏ |
351. 感
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 感じる | かんじる | cảm giác, cảm thấy |
2 | 感じ | かんじ | cảm giác |
3 | 感動する | かんどうする | cảm động; xúc động |
4 | 感謝 | かんしゃ | sự biết ơn; cảm tạ |
5 | 感想 | かんそう | cảm tưởng; ấn tượng |
6 | 感激する | かんげきする | cảm kích |
7 | 感心する | かんしんする | khâm phục; thán phục |
352. 情
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 感情 | かんじょう | cảm tình, cảm xúc |
7 | 苦情 | くじょう | sự than phiền; lời than phiền |
3 | 事情 | じじょう | tình hình; sự tình |
4 | 友情 | ゆうじょう | tình bạn; tình bằng hữu |
5 | 表情 | ひょうじょう | biểu hiện, nét mặt |
6 | 情報 | じょうほう | thông tin; tin tức |
7 | 情け | なさけ | lòng trắc ẩn; sự cảm thông |
8 | 風情 | ふぜい | mùi vị, tao nhã, thanh lịch |