Kanji Look and Learn – Bài 5
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
65. 見
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 見る | みる | nhìn, xem |
2 | 見せる | みせる | cho xem |
3 | 見える | みえる | nhìn thấy |
4 | 花見 | はなみ | việc ngắm hoa (anh đào) |
5 | 意見 | いけん | ý kiến |
6 | 見物 | けんぶつ | tham quan, ngắm cảnh |
7 | 見本 | みほん | mẫu, vật mẫu |
8 | 見学 | けんがく | tham quan (để học hỏi) |
66. 行
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 行く | いく | đi |
2 | 行う | おこなう | làm, tiến hành |
3 | 銀行 | ぎんこう | ngân hàng |
4 | 旅行 | りょこう | du lịch, lữ hành |
5 | 行動 | こうどう | hành động |
6 | 行事 | ぎょうじ | sự kiện, lễ hội |
7 | 一行目 | いちぎょうめ | hàng đầu tiên |
67. 米
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 米 | こめ | gạo |
2 | 米屋 | こめや | cửa hàng gạo |
3 | 米国 | べいこく | nước Mỹ |
4 | 欧米 | おうべい | Âu Mỹ |
5 | 南米 | なんべい | Nam Mỹ |
6 | 北米 | ほくべい | Bắc Mỹ |
7 | 新米 | しんまい | lúa mới, gạo mới, người tập sự |
68. 来
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 来る | くる | đến, tới |
2 | 来ます | きます | đến, tới |
3 | 来ない | こない | không đến |
4 | 来年 | らいねん | năm tới |
5 | 来週 | らいしゅう | tuần tới |
6 | 将来 | しょうらい | tương lai |
7 | 来学期 | らいがっき | học kỳ sau |
8 | 来る | きたる | sắp đến… |
69. 良
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 良い | よい | tốt, đẹp, đúng |
2 | 良心 | りょうしん | lương tâm |
3 | 不良 | ふりょう | bất lương |
4 | 奈良県 | ならけん | Tỉnh Nara |
70. 食
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 食べる | たべる | ăn |
2 | 食べ物 | たべもの | thức ăn, đồ ăn |
3 | 食堂 | しょくどう | nhà ăn |
4 | 食事 | しょくじ | bữa ăn |
5 | 昼食 | ちゅうしょく | bữa ăn trưa |
6 | 朝食 | ちょうしょく | bữa ăn sáng |
7 | 食う | くう | ăn, đớp |
8 | 断食 | だんじき | nhịn ăn |
71. 飲
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 飲む | のむ | uống |
2 | 飲み物 | のみもの | thức uống, đồ uống |
3 | 飲み屋 | のみや | quán bar, tửu điếm |
4 | 飲み薬 | のみぐすり | thuốc uống |
5 | 飲食店 | いんしょくてん | cửa hàng ăn uống |
6 | 飲酒運転 | いんしゅうんてん | say rượu lái xe |
7 | 飲料水 | いんりょうすい | nước uống |
72. 会
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 会う | あう | gặp |
2 | 会話 | かいわ | hội thoại, đàm thoại |
3 | 会社 | かいしゃ | công ty |
4 | 会社員 | かいしゃいん | nhân viên |
5 | 会議 | かいぎ | hội nghị |
6 | 会場 | かいじょう | hội trường |
7 | 国会 | こっかい | Quốc hội |
8 | 会釈 | えしゃく | sự cúi chào; gật đầu |
73. 耳
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 耳 | みみ | tai |
2 | 初耳 | はつみみ | chuyện nghe lần đầu |
3 | 耳かき | みみかき | đồ ráy tai |
4 | 耳鳴り | みみなり | ù tai |
5 | 耳鼻科 | じびか | khoa tai mũi |
74. 聞
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 聞く | きく | nghe, hỏi |
2 | 聞こえる | きこえる | nghe thấy |
3 | 新聞 | しんぶん | báo chí |
4 | 聞き取る | ききとる | nghe hiểu |
5 | 前代未聞 | ぜんだいみもん | việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ |
75. 言
Từ vựng liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 言 | いう | nói |
2 | 言葉 | ことば | từ vựng, lời nói, ngôn ngữ |
3 | 一言 | ひとこと | một từ, một lời |
4 | 伝言 | でんごん | lời nhắn, thông điệp |
5 | 方言 | ほうげん | tiếng địa phương; phương ngữ |
6 | 予言 | よげん | lời tiên đoán |
7 | 言語学 | げんごがく | ngôn ngữ học |
8 | 言い訳 | いいわけ | lời biện hộ, phân trần |
76. 話
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 話す | はなす | nói chuyện, trò chuyện |
2 | 話 | はなし | cuộc nói chuyện, câu chuyện |
2 | 会話 | かいわ | hội thoại, đàm thoại |
4 | 電話 | でんわ | điện thoại |
5 | 世話 | せわ | sự chăm sóc; sự giúp đỡ sự quan tâm |
6 | 話題 | わだい | đề tài, chủ đề |
7 | 話し合う | はなしあう | thảo luận, bàn bạc |
8 | 手話 | しゅわ | ngôn ngữ cử chỉ |
77. 立
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 立つ | たつ | đứng |
2 | 役に立つ | やくにたつ | có ích |
3 | 目立つ | めだつ | nổi bật, nổi lên |
4 | 国立大学 | こくりつだいがく | đại học công lập |
5 | 立派 | りっぱ | tuyệt vời |
6 | 建立 | こんりゅう | sự xây dựng chùa chiền, đền đài,… |
78. 待
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 待つ | まつ | đợi |
2 | 招待する | しょうたいする | mời, chiêu đãi |
3 | 待合室 | まちあいしつ | phòng đợi |
4 | 待ち合わせる | まちあわせる | sắp xếp gặp |
5 | 期待する | きたいする | mong đợi, hy vọng |
6 | 待望 | たいぼう | sự kỳ vọng; điều kỳ vọng |
79. 周
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 周り | まわり | xung quanh |
2 | 周辺 | しゅうへん | vùng xung quanh |
3 | 周期 | しゅうき | chu kỳ |
4 | 世界一周 | せかいいっしゅう | vòng quanh thế giới |
5 | 一周年 | いっしゅうねん | kỷ niệm 1 năm |
80. 週
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 今週 | こんしゅう | tuần này |
2 | 来週 | らいしゅう | tuần sau |
3 | 先週 | せんしゅう | tuần rồi |
4 | 毎週 | まいしゅう | mỗi tuần |
5 | 一週間 | いっしゅうかん | 1 tuần |
6 | 週末 | しゅうまつ | cuối tuần |
7 | 週刊 | しゅうかん | xuất bản hàng tuần, tuần san |