Home / Soumatome N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 3 – Ngày 2

Soumatome N2 Kanji: Tuần 3 – Ngày 2

Soumatome N2 Kanji: Tuần 3 – Ngày 2
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 3 – Ngày thứ 2

No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning
178 LIÊN
関連 かんれん  kanren Liên quan, mối liên hệ
連続 れんぞく  renzoku Liên tục, sự tiếp nối
連休 れんきゅう  renkyuu Kỳ nghỉ liên tiếp
連れる つれる  tsureru Dẫn theo, đi chung
với
179 LẠC
連絡 れんらく  renraku Liên lạc
180
入荷 にゅうか  nyuuka Nhập hàng
出荷 しゅっか  shukka Xuất hàng
荷物 にもつ  nimotsu Hành lý, bưu kiện
181 GIỚI
届ける とどける  todokeru Đưa đến, chuyển đến (tha động từ)
届く とどく todoku Đến, được đưa đến (tự động từ)
届け出 とどけで  todokede Đăng ký, báo cáo
182  参 THAM
参考書 さんこうしょ  sankou sho Sách tham khảo
持参 じさん  jisan Đem theo, mang theo
参る まいる  mairu Đến, đi
お参り おまいり  omairi Đi lễ chùa, viếng thăm (đến một ngôi đền…)
183 Y
衣類 いるい  irui Quần áo
衣料品 いりょうひん  iryou hin Quần áo
衣服 いふく  ifuku Trang phục
衣食住 いしょくじゅう ishokujuu Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (Ăn, mặc, ở)
184 THA
その他 そのた  sonota Các khác, ngoài ra
他人 たにん  tanin Người khác
他方 たほう  tahou Mặt khác, cách khác
185  蔵 TÀNG
冷蔵 れいぞう  reizou Sự làm lạnh, kho lạnh
貯蔵 ちょぞう  chozou Sự dự trữ, tàng trữ
内蔵 ないぞう naizou Sự lắp đặt, cài đặt bên trong, nội bộ
186 ĐÔNG
冷凍 れいとう  reitou Sự làm đông đá
凍る こおる  kooru Làm đông (tha động từ), đóng băng
凍える こごえる  kogoeru Đông lạnh (tự động từ)
187 ĐẲNG
~等 とう/など   tou/ nado Vân vân, như là…, thứ hạng
高等学校 こうとうがっこう  koutou gakkou Trường cấp 3
上等 じょうとう  joutou Tốt, thượng đẳng, cao cấp
等しい ひとしい  hitoshii Cân bằng, tương đương
188 PHỐI
配達 はいたつ  haitatsu Phân phối, chuyển cho
気配 けはい  kehai Cảm giác, linh cảm
心配(な) しんぱい  shinpai Lo lắng, phân tâm
配る くばる  kubaru Phân phát, phát ra
189 ĐẢM
担当 たんとう  tantou Đang phụ trách, chịu trách nhiệm
分担 ぶんたん  buntan Phân công công việc, sự phân bố
190 ĐƯƠNG
当日 とうじつ  toujitsu Ngày đó
弁当 べんとう  bentou Cơm hộp, hộp cơm
当~ とう  tou Cái ~này
当たる あたる  ataru Trúng, đúng
191 ĐỈNH
頂点 ちょうてん  chouten Đỉnh cao
頂上 ちょうじょう  choujou Đỉnh cao
頂く いただく  itadaku Nhận, được nhận