Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 16 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa のります norimasu 乗ります Đi lên tàu, xe おります orimasu 降ります xuống tàu ,xe のりかえます norikaemasu 乗り換えます chuyển, đổi tàu あびます abimasu 浴びます tắm いれます iremasu 入れます bỏ vào, cho vào だします dashimasu 出します Lấy ra, rút tiền …
Read More »Minna no Nihongo
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 15
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 15 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa たちます tachimasu 立ちます đứng すわります suwarimasu 座ります ngồi つかいます tsukaimasu 使います sử dụng おきます okimasu 置きます đặt để つくります tsukurimasu 作ります、造ります làm, chế tạo うります urimasu 売ります bán しります shirimasu 知ります biết すみます sumimasu 住みます sống, ở …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 14
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 14 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa つけます tsukemasu つけます bật けします keshimasu 消します tắt あけます akemasu 開けます mở しめます shimemasu 閉めます buộc thắt, cột lại いそぎます isogimasu 急ぎます vội vàng, cấp bách まちます machimasu 待ちます chờ đợi とめます tomemasu 止めます dừng lại まがります …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 13
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 13 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa あそびます asobimasu 遊びます chơi およぎます oyogimasu 泳ぎます bơi lội むかえます mukaemasu 迎えます đón つかれます tsukaremasu 疲れます mệt mỏi だします dashimasu 出します giao, nộp はいります hairimasu 入ります vào, bỏ vào でます demasu 出ます đi ra ngoài けっこんします kekkonshimasu …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 12
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 12 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa かんたん「な」 Kantanna 簡単「な」 Đơn giản, dễ ちかい chikai 近い gần とおい tooi 遠い xa はやい hayai 速い、早い nhanh, sớm おそい osoi 遅い chậm, muộn おおい ooi 多い nhiều [người] すくない sukunai 少ない ít [người] あたたかい atatakai 温かい、暖かい …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 11
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 11 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa います imasu có (động vật) かかります kakarimasu mất, tốn (thời gian, tiền bạc) やすみます yasumimasu 休みます nghỉ ngơi, nghỉ ひとつ hitotsu 1 cái (đồ vật) ふたつ futatsu 2 cái みっつ mittsu 3 cái よっつ yottsu 4 cái …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 10
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 10 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa います imasu có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) あります arimasu có ( tồn tại, dùng cho đồ vật) いろいろ[な] iroirona nhiều, đa dạng おとこのひと otoko no hito 男の人 người đàn ông おんなのひと onna …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 9
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 9 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa わかります wakarimasu 分かります hiểu, nắm được あります arimasu có (sở hữu) すき[な] sukina 好き[な] thích きらい[な] kiraina 嫌い[な] ) ghét, không thích じょうず[な] jouzuna 上手[な] giỏi, khéo へた[な] hetana 下手[な] kém りょうり ryouri 料理 món ăn, việc …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 8
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 8 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa みにくい minikui xấu しずか (な) shizukana 静か yên tĩnh ハンサム (な) hansamuna đẹp trai にぎやか (な) nigiyakana nhộn nhịp, náo nhiệt ゆうめい (な) yuumeina 有名 nổi tiếng しんせつ (な) shinsetsuna 親切 tử tế, tốt bụng げんき (な) …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 7
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 7 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa きります kirimasu 切ります cắt もらいます moraimasu nhận あげます agemasu tặng, cho おくります okurimasu 送ります gửi かします kashimasu 貸します cho mượn, cho vay かります karimasu 借ります mượn, vay おしえます oshiemasu 教えます dạy ならいます naraimasu 習います học, học tập …
Read More »