Home / Minna no Nihongo (page 9)

Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 26

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 26 Từ vựng Romaji Kanji Nghĩa みます mimasu xem, khám bệnh さがします sagashimasu 探します,捜します tìm, tìm kiếm [じかんに~] おくれます [ji kan ni ~] okuremasu [時間に~]遅れます chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] やります yarimasu  ~ làm [パーティーに~]さんかします [pātī ni ~] san ka shimasu [パーティーに~]参加します tham gia, …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 25

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 25 Từ vựng Romaji Kanji Nghĩa かんがえます kangaemasu 考えます nghĩ, suy nghĩ [えきに~] つきます [eki ni ~] tsukimasu [駅に~]着きます đến [ga] りゅうがくします ryuugakushimasu 留学します du học [としを~]とります [to shi o ~] torimasu [年を~]取ります thêm [tuổi] いなか inaka 田舎 quê, nông thôn たいしかん taishi …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 24

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 24 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa くれます kuremasu cho, tặng(tôi) つれていきます tsurete ikimasu 連れて行きます dẫn đi つれてきます tsurete kimasu 連れて来ます dẫn đến おくります okurimasu 送ります đưa đi, đưa đến, tiễn しょうかいします shōkai shimasu 紹介します giới thiệu あんないします an’na i shimasu 案内します hướng dẫn, …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 23

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 23 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa ききます「先生に」 Kikimasu `sensei ni’ 聞きます hỏi (giáo viên) みち michi 道 đường こうさてん kō sa ten 操作店 ngã tư しんごう shin go u 信号 đèn tín hiệu ひっこしします hikkoshi shimasu 引越しします chuyển nhà まわします mawashimasu 回します vặn …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 22

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 22 Từ vựng Romaji Kanji Nghĩa きます「シャツを~」 Kimasu `shatsu o ~’ 着ます mặc (áo sơ mi,..) はきます「くつを~」 hakimasu `kutsu o ~’ mang (giày,…) かぶります「ぼうしを~」 kaburimasu `bōshi o ~’ đội (nón,…) かけます「めがねを~」 kakemasu `megane o ~’ đeo (kính,…) うまれます umaremasu 生まれます sinh ra コート …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 21

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 21 Từ Vựng Romaji Kanji Dịch nghĩa おもいます omoimasu 思います nghĩ いいます iimasu 言います nói たります tarimasu 足ります đủ かちます kachimasu 勝ちます thắng まけます makemasu 負けます thua あります arimasu được tổ chức やくにたちます yakunitachimasu 役に立ちます giúp ích むだ muda vô ích ふべん fuben …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 20

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 20 Từ vựng Romaji Kanji Dịch nghĩa いります irimasu  [ビザ]をいります cần visa しらべます shirabemasu 調べます tìm hiểu, điều tra, xem なおします naoshimasu 直します sửa, chữa しゅうりします shuurishimasu 修理します sửa, chữa, tu sửa でんわします denwashimasu 電話します gọi điện thoại ぼく boku 僕 tớ (cách …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 19

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 19 Từ Vựng Phiên âm Kanji Nghĩa のぼります Noborimasu 登ります leo (núi) れんしゅうします ren shū shimasu 練習します luyện tập,thực hành そうじします sō jishimasu 掃除します dọn dẹp せんたくします sen takushimasu 洗濯します giặt giũ, giặt (quần áo) なります  narimasu trở nên ,trở thành とまります tomarimasu …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 18

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 18 Từ vựng Romaji Kanji Dịch nghĩa できます dekimasu có thể あらいます araimasu 洗います rửa, giặt ひきます hikimasu 弾きます chơi (nhạc cụ) うたいます utaimasu 歌います hát あつめます atsumemasu 集めます sưu tầm, thu thập すてます sutemasu 捨てます vứt bỏ, bỏ đi かえます kaemasu 換えます …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 17

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 17 Từ vựng Romaji Kanji nghĩa おぼえます oboemasu 覚えます nhớ わすれます wasuremasu 忘れます quên なくします nakushimasu mất, đánh mất だします dashimasu 出します nộp はらいます haraimasu 払います trả tiền かえします kaeshimasu 返します trả lại でかけます dekakemasu 出かけます ra ngoài ぬぎます nugimasu 脱ぎます cởi quần …

Read More »