Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 36 Từ vựng Romaji Kanji Dịch nghĩa とどきます todokimasu 届きます được gửi đến, được chuyển đến でます demasu 出ます tham gia, tham dự うちます uchimasu 打ちます đánh ちょきんします choki n shimasu 彫金ます tiết kiệm tiền, để dành tiền ふとります futorimasu 太ります béo lên, …
Read More »Minna no Nihongo
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 35
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 35 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa さきます sakimasu 咲きます nở (hoa) かわります kawarimasu 変わります thay đổi, đổi こまります komarimasu 困ります rắc rối, khó xử, có vấn đề つけます tsukemasu 付けます vẽ , đánh dấu ひろいます hiro imasu 拾います nhặt lên かかります kakarimasu có …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 34
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 34 Từ Vựng Romaji Kanji Dịch nghĩa みがきます Migakimasu 磨きます mài, đánh (răng) くみたてます kumitatemasu 組み立てます lắp ráp, lắp đặt おります orimasu 折ります gấp, gập, bẻ gãy きがつきます ki ga tsukimasu 気が付きます nhận thấy, phát hiện つけます tsukemasu 付けます chấm みつかります mitsukarimasu 見つかります …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 33
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 33 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa にげます nigemasu 逃げます chạy trốn, bỏ chạy さわぎます sawagimasu 騒ぎます làm ồn, làm rùm beng あきらめます akiramemasu từ bỏ, đầu hàng なげます nagemasu 投げま ném まもります mamorimasu 守ります bảo vệ, tuân thủ あげます agemasu 上げます nâng lên, …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 32
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 32 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa うんどうします undou shimasu 運動します vận động, tập thể thao せいこうします seikou shimasu 成功します thành công しっぱいします(しけんに~) shippai shimasu (shiken ni ~) 失敗します(試験に~) thất bại, trượt ごうかくします(しけんに~) go u kakushimasu (shiken ni ~) 合格します(試験に~) đỗ もどります modorimasu 戻ります …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 31
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 31 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa はじまります「式が~」 Hajimarimasu `shiki ga ~’ 始まります bắt đầu (buổi lễ ~) つづけます tsudzukemasu 続ける tiếp tục みつけます mitsukemasu 見つめます tìm thấy うけます「しけんを」 ukemasu `shiken o’ 受けます thi (kì thi) にゅうがくします「だいがくに」 ni ~yuugakushimasu `dai gaku ni’ 入学します nhập …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 30
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 30 Từ Vựng Phiên âm Kanji Nghĩa はります harimasu dán かけます kakemasu 掛けます treo かざります kazarimasu 飾ります trang trí ならべます narabemasu 並べます xếp thành hàng うえます uemasu 植えます trồng (cây) もどします modoshimasu 戻します đưa về, trả về まとめます matomemasu nhóm lại, tóm tắt …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 29
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 29 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa あきます akimasu 開きます mở (cửa) しまります shimarimasu 閉まります đóng(cửa) つきます tsukimasu bật,thắp sáng(đèn) きえます kiemasu 消えます tắt(đèn) こみます komimasu 込みます đông(đường) [みちが~] すきます [michiga~]sukimasu vắng, thoáng [đường ~] こわれます kowaremasu 壊れます hỏng(ghế) われます waremasu 割れます có thể …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 28
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 28 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa うれます Uremasu 売れます bán おどります odorimasu 踊ります nhảy かみます kamimasu nhai,cắn えらびます erabimasu 選びます lựa, lựa chọn かよいます kayoimasu 通います đi học(đại học) メモします memo shimasu メモします ghi chép lại,ghi lại まじめ majime 真面目 nghiêm túc,đàng hoàng …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 27
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 27 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa かいます Kaimasu 飼います nuôi,chăn nuôi たてます tatemasu 建てます xây dựng はしります hashirimasu 走ります chạy とります torimasu 取ります xin(nghỉ) みえます miemasu 見えます có thể nhìn thấy きこえます kikoemasu 聞こえます có thể nghe thấy できます dekimasu được hoàn thành,được …
Read More »