Home / Minna no Nihongo / Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 21

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 21

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 21

Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4.

CÁC MẪU CÂU VỚI THÊ THÔNG THƯỜNG

1. Thể thông thường + と おもいます。         (cách thể hiện suy nghĩ, quan điểm của cá nhân)

Ý nghĩa: (tôi) nghĩ rằng ~ / (tôi) cho rằng ~

Thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến chủ quan của cá nhân về một vấn đề, sự việc nào đó. Nội dung phỏng đoán, ý kiến đưa ra được xác định bởi trợ từ と

Cách dùng:

Động từ
Tính từ đuôi i
Tính từ đuôi na
Danh từ
=> dạng ngắn

 

V る・V ない・V た
~い
~だ
~だ
+ と おもいます

Ví dụ:
1 明日 雨が 降ると 思います。                       Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.

2 テレサちゃんは もう 寝たと 思います。     Tôi nghĩ bé Teresa chắc là đã ngủ rồi.

3 かれは 日本語が 分からないと 思います。 Tôi nghĩ anh ấy không biết tiếng Nhật.

4 あのカメラは よくないと 思います。          Tôi nghĩ cái máy ảnh kia không tốt.

5 彼女は 日本人だと 思います。                     Tôi nghĩ cô ấy là người Nhật Bản.

6 日よう日は ひまだと 思います。                 Tôi nghĩ Chủ Nhật thì rỗi.

Chú ý:
(1) Khi nói câu phủ định, có 2 cách thể hiện

Xem ví dụ sau: 日本語のテストは どうですか。 Bài kiểm tra tiếng Nhật thế nào?

1 … むずかしくないと 思います。
Tôi nghĩ là không khó.

2 … むずかしいと 思いません。
Tôi không nghĩ là khó.

Cả 2 đều thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến ở thể phủ định, nhưng về ý nghĩa có chút khác biệt. Cách nói thứ 2 có ý nghĩa phủ định mạnh hơn.

Tuy nhiên, trong sơ cấp và trong bài này, chúng ta chỉ dùng cách nói (1)

(2) Cách nói ngắn khi đồng ý hay không đồng ý với quan điểm của ai đó:

A: ファクスは 便利ですね。 Máy fax thuận tiện thật đấy nhỉ!

B: 私も そう思います。 Tôi cũng nghĩ như vậy

C: 私は そう[は]思いません。Tôi thì không nghĩ là như vậy

(3) Câu hỏi: khi muốn hỏi quan điểm của ai đó về 1 vấn đề nào đó, ta dùng mẫu câu

~に ついて どう思いますか (không cần trợ từ と sau どう nữa)

Ví dụ:
新しい空港に ついて どう思いますか。
Bạn nghĩ thế nào về sân bay mới?

…きれいですが、ちょっと交通が 不便だと 思います。
Tôi nghĩ rằng nó đẹp nhưng giao thông hơi bất tiện.

2.

(cách trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp 1 câu nói, 1 ý kiến mà ai đó đã đưa ra)

Ý nghĩa: (ai đó) nói rằng / đã nói rằng ~

Cách dùng: Nội dung trích dẫn được xác định bởi trợ từ と

Có 2 kiểu trích dẫn:
(1) Trích dẫn trực tiếp: nhắc lại chính xác nội dung câu nói  để nội dung đó trong ngoặc kép「 」
① 寝る前に「お休みなさい」と 言います。
Trước khi đi ngủ thì nói “Chúc ngủ ngon”.

② ミラーさんは「来 週東 京へ 出 張します」と 言いました。
Ông Miler đã nói rằng “Tuần sau tôi sẽ đi công tác Tokyo”.

(2) Trích dẫn gián tiếp: sử dụng thể thông thường trước trợ từ と.

Thì của câu trích dẫn không bị ảnh hưởng bởi thì của câu chính.

ミラーさんは 来 週東 京へ 出 張すると 言いました。
Ông Miler đã nói rằng tuần sau ông ấy sẽ đi công tác Tokyo.

3.

(cách xác nhận 1 thông tin nào đó với mong muốn người nghe tán đồng với ý kiến của mình)

Ý nghĩa: ~có đúng không? / ~có đúng không nhỉ? -> giống câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Cách dùng: dùng khi kỳ vọng rằng người nghe cũng biết hoặc có sự hiểu biết về chuyện mình nói và mong muốn người nghe sẽ tán thành ý kiến của mình. でしょう được đọc lên giọng giống như 1 câu hỏi để xác nhận sự đồng tình của người nghe.

Cách chia: trước でしょう là thể thông thường. Tuy nhiên đối với tính từ đuôi -な và danh từ, bỏ だ và ghép thẳng với でしょう.

Ví dụ:
① 明日パーティーに行くでしょう?
Ngày mai bạn đi party chứ nhỉ?

…ええ、行きます。
Ừ, đi chứ.

② 北海道は 寒かったでしょう。
Hokkaido chắc là lạnh lắm nhỉ?

…いいえ、そんなに寒くなかったです。
Không, không lạnh đến thế đâu.

③ 新 宿は にぎやかでしょう?
Khu Shinjuku nhộn nhịp lắm nhỉ?

…はい、にぎやかです。
Vâng, rất nhộn nhịp.

4. N1 (địa điểm)で N2 があります。

Ý nghĩa: ở N1 được tổ chức, diễn ra N2

Cách dùng: khi N2 là các sự kiện như bữa tiệc, buổi hòa nhạc, ngày hội, vụ tai nạn hay thảm họa… thì lúc đó あります có nghĩa là được tổ chức, diễn ra.

Ví dụ:
1. 東 京で 日本とブラジルの サッカー試合が あります。
Ở Tokyo sẽ (có) diễn ra trận bóng đá giữa Nhật Bản và Braxin

2. 神戸で 大きい 地震が ありました。
Ở Kobe đã (có) xảy ra trận động đất lớn