Home / Soumatome N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6

Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6

Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 4 – Ngày thứ 6

No. Kanji Hiragana Romaji Meaning
316 MỘNG
夢中 むちゅう muchuu Say mê, say sưa, mê sảng
ゆめ yume Giấc mơ
317 CHUYÊN
専門 せんもん senmon Chuyên môn
専用 せんよう  senyou Chuyên dụng
専攻 せんこう  senkou Chuyên môn
318 SỬ
歴史 れきし rekishi Lịch sử
~史  shi Lịch sử
319 VỰC
区域 くいき  kuiki Khu vực
地域 ちいき chiiki Vùng, vành đai, khu
vực
320 TẾ
祭日 さいじつ  saijitsu Ngày lễ, ngày nghỉ
~祭 まつり  matsuri Lễ hội
321 TRA
検査 けんさ  kensa Kiểm tra
調査 ちょうさ chousa Điều tra
審査 しんさ  shinsa Thẩm tra, xem xét, kiểm tra
322 CHIẾN
~戦 せん  sen Trận chiến đấu, cuộc chiến
大戦 だいせん  taisen Đại chiến
戦争 せんそう  sensou Chiến tranh
戦う たたかう  tatakau Chiến đấu
323 TRANH
競争 きょうそう kyousou Cạnh tranh
争う あらそう  arasou Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
324 TƯƠNG, TƯỚNG
将来 しょうらい  shourai Tương lai
将棋 しょうぎ  shougi Cờ tướng Nhật Bản
325 KIỀU
歩道橋 ほどうきょう hodoukyou Cầu dành cho người đi bộ
鉄橋 てっきょう  tekkyou Cầu có đường cho xe lửa, cầu sắt
はし  hashi Cầu
架け橋 かけはし  kakehashi Cầu nối
326 TĂNG
憎い にくい  nikui Đáng ghét, đáng ghê tởm
憎む にくむ  nikumu Chán ghét, oán hận, ghê tởm
憎しみ にくしみ  nikushimi Sự chán ghét, sự căm hận
憎らしい にくらしい  nikurashii Đáng ghét, đáng ghê tởm
327 SÁT
自殺 じさつ  jisatsu Tự sát
殺す ころす  korosu Giết
328 BI
悲観 ひかん  hikan Bi quan
悲しい かなしい  kanashii Buồn bã, buồn khổ
悲しむ かなしむ kanashimu Thương tình, lo buồn
329 SỈ
はじ  haji Sự xấu hỗ, nỗi tủi nhục
恥ずかしい はずかしい hazukashii Xấu hổ, bẽ mặt, bị làm nhục
330 CẢM
感じる かんじる  kanjiru Cảm thấy, cảm giác
感情 かんじょう  kanjou Cảm xúc, tình cảm
感心(な) かんしん  kanshin Cảm phục, hâm mộ,
ngưỡng mộ
感動 かんどう  kandou Cảm động, xúc động
331 CẦU
地球 ちきゅう  chikyuu Trái đất
電球 でんきゅう denkyuu Bóng đèn tròn, bóng đèn
野球 やきゅう  yakyuu Bóng chày
たま  tama Quả bóng, hình cầu
332 HÒA
平和 へいわ  heiwa Hòa bình, thanh bình
和式 わしき washiki Kiểu Nhật
333 ÁI
あい  ai Tình yêu
愛する あいする  aisuru Yêu thương
愛情 あいじょう aijou Tình yêu
恋愛 れんあい renai Tình yêu
334 TRỌNG
なか  naka Mối quan hệ
仲間 なかま  nakama Bạn bè, đồng nghiệp
335 LƯƠNG
改良 かいりょう kairyou Cải thiện, cải tiến
良い よい  yoi Tốt, đẹp, ngon…