Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 25
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 25: Trường học, giáo dục
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 学校 | がっこう | gakkou | Trường học |
2 | 教育 | きょういく | kyouiku | giáo dục |
3 | 課程 | かてい | katei | chương trình giáo dục |
4 | カリキュラム | karikyuramu | chương trình học | |
5 | 在学 | ざいがく | zaigaku | đang đi học |
6 | 進学 | しんがく | shingaku | lên lớp, học tiếp |
7 | 履修届 | りしゅうとどけ | Rishū-todoke | Đăng ký môn học |
8 | 答案 | とうあん | touan | đáp án |
9 | 不合格 | ふごうかく | fu goukaku | trượt, không đỗ |
10 | 落第 | らくだい | rakudai | trượt |
11 | 幼稚園 | ようちえん | youchien | trường mẫu giáo |
12 | 塾 | じゅく | juku | lớp học thêm |
13 | 幼児 | ようじ | youji | trẻ em chưa đến tuổi đi học |
14 | 児童 | じどう | jidou | nhi đồng, học sinh tiểu học |
15 | 新入生 | しんにゅうせい | shinnyuusei | học sinh mới nhập học |
16 | 校庭 | こうてい | koutei | sân trường |
17 | 学期 | がっき | gakki | học kì |
18 | 語学 | ごがく | gogaku | học ngoại ngữ |
19 | 大学 | だいがく | daigaku | Trường đại học |
20 | 小学校 | しょうがっこう | shougakkou | Trường tiểu học |
21 | 中学校 | ちゅうがっこう | chuugakkou | Trường trung học cơ sở |
22 | 高等学校 | こうとうがっこう | koutou gakkou | Trường trung học phổ thông |
23 | 宿題 | しゅくだい | shukudai | Bài tập; bài tập về nhà |
24 | 試験 | しけん | shiken | Kì thi |
25 | 中間試験 | ちゅうかんしけん | chuukan shiken | Thi giữa kì |
26 | 期末試験 | きまつしけん | kimatsu shiken | Thi cuối kì |
27 | 再試験 | さいしけん | saishiken | thi lại; kiểm tra lại |
28 | 筆記試験 | ひっきしけん | hikki shiken | Thi viết; kiểm tra viết |
29 | 実技試験 | じつぎしけん | jitsugi shiken | Thi thực hành |
30 | 講義 | こうぎ | kougi | Bài giảng |
31 | 質問 | しつもん | shitsumon | Câu hỏi |