Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 5
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 2 – Ngày thứ 5
| No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
| 137 | 帯 | ĐỚI | ||
| 地帯 | ちたい | chitai | Khu vực, vùng | |
| 携帯電話 | けいたいでんわ | keitai denwa | Điện thoại di động | |
| 温帯 | おんたい | ontai | Vùng ôn đới | |
| 帯 | おび | obi | Dây thắt lưng obi | |
| 138 | 保 | BẢO | ||
| 保温 | ほおん | hoon | Giữ ấm, giữ nhiệt | |
| 保湿 | ほしつ | hoshitsu | Giữ ẩm, dưỡng ẩm | |
| 保険 | ほけん | hoken | Bảo hiểm | |
| 保つ | たもつ | tamotsu | Bảo vệ, giữ, duy trì | |
| 139 | 留 | LƯU | ||
| 保留 | ほりゅう | horyuu | Bảo lưu | |
| 留学 | りゅうがく | ryuugaku | Du học | |
| 停留所 | ていりゅうじょ | teiryuujo | Bến dừng xe buýt | |
| 書留 | かきとめ | kakitome | Gửi bảo đảm | |
| 140 | 守 | THỦ | ||
| 保守的(な) | ほしゅてき | hoshu teki | Mang tính bảo thủ | |
| 留守 | るす | rusu | Vắng nhà | |
| 守る | まもる | mamoru | Bảo vệ | |
| お守り | おまもり | omamori | Bùa hộ mệnh | |
| 141 | 伝 | TRUYỀN | ||
| 伝信 | でんしん | den shin | Tin nhắn | |
| 伝える | つたえる | tsutaeru | Truyền tải, truyền đạt | |
| 手伝う | てつだう | tetsudau | Giúp đỡ | |
| 142 | 済 | TẾ | ||
| 済む | すむ | sumu | Xong, hoàn thành | |
| ~済み | ずみ | zumi | Hoàn thành~ | |
| 返済 | へんさい | hensai | Hoàn trả, thanh toán hết | |
| 143 | 件 | KIỆN | ||
| 用件 | ようけん | youken | Vụ việc, vấn đề | |
| 件名 | けんめい | kenmei | chủ đề | |
| 事件 | じけん | jiken | Sự kiện, vụ việc(tội phạm) | |
| 144 | 信 | TIN, TÍN | ||
| 通信 | つうしん | tsuushin | Thông tin, thư tín | |
| 自信 | じしん | jishin | Tự tin | |
| 信じる | しんじる | shinjiru | Tin tưởng | |
| 145 | 歴 | LỊCH | ||
| 着信履歴 | ちゃくしんりれき | chakushin rireki | Bản lưu cuộc gọi đã nhận | |
| 履歴書 | りれきしょ | rirekisho | Sơ yếu lý lịch, CV | |
| 歴史 | れきし | rekishi | Lịch sử | |
| 146 | 箱 | TƯƠNG | ||
| 受信箱 | じゅしんばこ | jushinbako | Hộp thư đến (inbox) | |
| 送信箱 | そうしんばこ | soushinbako | Hộp thư gửi đi | |
| ごみ箱 | ごみばこ | gomibako | Thùng rác | |
| 147 | 規 | QUY | ||
| 新規 | しんき | shinki | Mới lạ, mới mẻ | |
| 規定 | きてい | kitei | Quy định | |
| 148 | 変 | BIẾN | ||
| 変換 | へんかん | henkan | Biến đổi, chuyển đổi | |
| 大変(な) | たいへん | taihen | Hết sức, khó khăn | |
| 変わる | かわる | kawaru | Thay đổi (tự động từ) | |
| 変える | かえる | kaeru | Thay đổi (tha động từ) | |
| 149 | 選 | TUYỂN | ||
| 選択 | せんたく | sentaku | Tuyển chọn, lựa chọn | |
| 選手 | せんしゅ | senshu | Tuyển thủ | |
| 選考 | せんこう | senkou | Sự cân nhắc lựa chọn | |
| 選ぶ | えらぶ | erabu | Chọn | |
| 150 | 決 | QUYẾT | ||
| 決定 | けってい | kettei | Quyết định | |
| 決める | きめる | kimeru | Quyết định (tha động từ) | |
| 決まる | きまる | kimaru | Được quyết định (tự động từ) |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

