Home / Tiếng Nhật giao tiếp (page 2)

Tiếng Nhật giao tiếp

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 19: Đi làm gì thế?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 19: Đi làm gì thế? 何をしに行きますか Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— Phần Nghe:  A: いまから しょくじに いきますか Giờ đi ăn không? B: ひるごはん ですか。おそいですね。 Bữa trưa à? Trễ nhỉ A: —–1—— B: わかりました。いってらっしゃい。 Biết rồi, anh đi nha “Để trả lời rằng, chúng ta đi …

Read More »

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 18: Muốn uống bia đen

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 18: Muốn uống bia đen – くろいビールがのみたいです Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— Phần Nghe:  のどがかわきましたね、ちょっとやすみませんか。 Khát nước rồi, nghỉ một chút nha. B: ええ、このまちのビールはゆうめいですね Uhm, Bia của thành phố này nổi tiếng nhỉ A: くろいビールですね、おいしいですよ Bia đen ha. Ngon …

Read More »

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 17: Thích cái nào nhất ?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 17: Thích cái nào nhất ? – どれが いちばんすきですか Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— Phần Nghe:  A: やきゅうと サッカーと すもうと、にほんじんは どれが いちばん すきですか。 Yakyu, bóng đá, và Sumo, cái nào người Nhật thích nhất vậy? B:すもうが いちばんすきです。すもうは にほんのスポーツですから Sumo là nhất rồi vì Sumo là môn thể …

Read More »

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 16: Bên nào giá rẻ hơn?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 16: Bên nào giá rẻ hơn? - どちらのほうがやすいですか Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— Từ vựng: ひま(な)(rãnh rỗi) # いそがしい(bận rộn) はやい(nhanh) # おそい(chậm) おおい (nhiều) # すくない (ít) ちかい(gần) # とおい(xa) かんたん(な) (dễ) # むずかしい(khó) おおきい(lớn) # ちいさい(nhỏ) おもい(nặng) …

Read More »

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 15: Mất khoảng bao nhiêu lâu?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 15: Mất khoảng bao nhiêu lâu? -どのぐらいかかりますか Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— Phần Nghe:  A: このてがみ、エアメールでおねがいします Lá thư này, xin vui lòng chuyển bằng đường hàng không. B: はい、インドですね、190えんです。 Vâng, Ấn Độ nhỉ, 190 yên ạ. A: どのぐらい かかりますか …

Read More »

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 14: Gia đình bạn bao nhiêu người?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 14: Gia đình bạn bao nhiêu người? – ご家族は何人ですか Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— Mời các bạn nghe đoạn hội thoại sau, được trích đoạn trong một quán ăn…  A:いらっしゃいませ、こちらへどうぞ Xin kính chào quý khách, xin mời lối này …

Read More »

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 13: Đang ở đâu thế?

Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 13: Đang ở đâu thế? – どこにいますか Cùng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ——— *Trước khi vào bài mới, một số từ, cụm từ cần lưu ý sau:うえ//した(trên//dưới),まえ//うしろ(trước//sau), みぎ//ひだり(bên phải//trái),なか//そと(trong//ngoài),となり(bên cạnh), ちかく(gần), あいだ(giữa), きっさてん(quán nước, café), ~や(cửa hàng), のりば(trạm đón xe), …

Read More »