Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 43
Từ Vựng | Romaji | Kanji | Nghĩa |
[ゆしゅつが~]ふえます | [yushutsuga~]fuemasu | [輸出が~]増えます | tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] |
[ゆしゅつが~] へります | [yushutsuga~]herimasu | [輸出が~] 減ります | giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] |
[ねだんが~]あがります | [nedanga~]agarimasu | [値段が~]上がります | tăng, tăng lên [giá ~] |
[ねだんが~]さがります | [nedanga~]sagarimasu | [値段が~]下がります | giảm, giảm xuống [giá ~] |
[ひもが~]きれます | [himoga~]kiremasu | [ひもが~]切れます | đứt [sợi dây bị ~] |
[ボタンが~]とれます | [botanga~]toremasu | tuột [cái cúc bị ~] | |
[にもつが~] おちます | [nimotsuga~]ochimasu | [荷物が~]落ちます | rơi [hành lý bị ~] |
[ガソリンが~]なくなります | [gasoringa~]nakunarimasu | mất, hết (xăng) | |
じょうぶ「な」 | joubu [na] | 丈夫「な」 | chắc, bền |
へん「な」 | hen [na] | 変「な」 | lạ, kì quặc |
しあわせ | shiawase | 幸せ | hạnh phúc |
うまい | umai | ngon | |
まずい | mazui | dở | |
つまらない | tsumaranai | buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị | |
ガソリン | gasorin | xăng | |
ひ | hi | 火 | lửa |
だんぼう | danbou | 暖房 | thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa |
れいぼう | reibou | 冷房 | thiết bị làm mát, máy điều hòa |
センス | sensu | có khiếu, gu | |
いまにも | imanimo | 今にも | (có vẻ sắp)~đến nơi |
わあ | waa | ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì) | |
かいいん | kaiin | 会員 | thành viên |
てきとう「な」 | tekitou [na] | 適当「な」 | thích hợp, vừa phải |
ねんれい | nen rei | 年齢 | tuổi |
しゅうにゅう | shi ~yuunyuu | 収入 | thu nhập |
ぴったり | pittari | vừa văn, đúng | |
そのうえ | sonoue | thêm vào đó, hơn thế | |
~といいます | ~ to īmasu | ~と言います | tên là~/ được gọi là~ |
ばら | bara | hoa hồng | |
ドライブ | doraibu | lái xe (đi chơi) |