Home / Từ vựng N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 10

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 10

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 10

Bài 10: 街 Phố

No. Kanji Hiragana Romaji Meaning
1 書店 しょてん  shoten hiệu sách
2 本屋 ほんや honya hiệu sách
3 雑貨屋 ざっかや  zakkaya quầy tạp hóa
4 スポーツ用品店 スポーツようほんてん Supōtsu yōhin-ten cửa hàng đồ thể thao
5 美容院 びよういん  biyouin thẩm mỹ viện
6 カフェ kafe quán cà phê
7 薬屋 くすりや  kusuriya hiệu thuốc
8 薬局 やっきょく  yakkyoku hiệu thuốc
9 ドラッグストア  doraggusutoa hiệu thuốc (cửa hàng bán mỹ phẩm)
10 不動産屋 ふどうさんや  fudousanya cty bất động sản
11 牛丼屋 ぎゅうどんや Gyūdon’ya cửa hàng gyudon
12 イタリアンレストラン itarian resutoran cửa hàng đồ ăn Ý
13 中華料理店 ちゅうかりょうりてん  chuukaryouriten cửa hàng đồ ăn Trung Hoa
14 ファーストフード店 Fāsutofūdo-ten cửa hàng đồ ăn nhanh
15 100円ショップ shop 100 yên
16 医院 いいん iin bệnh viện, phòng khám
17 クリニック kurinikku bệnh viên tư, phòng khám tư
18 商店 しょうてん shouten cửa hàng bán buôn
19 家電量販店 かでんりょうはんてん kadenryouhanten cửa hàng đồ điện gia dụng
20 映画館 えいがかん  eigakan rạp chiếu phim
21 劇場 げきじょう gekijou nhà hát
22 競技場 きょうぎじょう  kyougijou sân vận động, nhà thi đấu
23 ポスト  posuto hộp thư
24 商店街 しょうてんがい shoutengai phố mua sắm
25 住宅街 じゅうたくがい  juutakugai phố dân ở
26 オフィス街 ofisugai khu phố văn phòng
27 駅ビル えきビル ekibiru tòa nhà nhà ga, nhà ga
28 風景 ふうけい  fuukei phong cảnh
29 駅前 えきまえ  ekimae trước nhà ga
30 広場 ひろば hiroba quảng trường
31 大通り おおどおり  oodoori phố lớn, đường lớn
32 空き地 あきち akichi đất trống
33 看板 かんばん kanban bảng quảng cáo
34 広告 こうこく koukoku quảng cáo
35 ベンチ benchi ghế dài, ghế ngồi (ở công viên)
36 活気がある かっきがある Kakki ga aru cầm uất, tấp nập
37 賑わう にぎわう nigiwau náo nhiệt, sống động, huyên náo
38 人通りが多い ひとどおりがおおい Hitodōri ga ōi lượng người giao thông trên trường đông
39 通行人 つうこうにん tsuukounin người đi đường
40 人ごみ ひとごみ hitogomi đám đông
41 混雑 こんざつ konzatsu tắc nghẽn
42 雰囲気がいい ふんいきがいい Funikigaii bầu không khí tốt
43 ぶらぶらする Burabura suru đi ra ngoài
44 店をのぞく みせをのぞく Mise o nozoku nhìn lướt qua cửa hàng
45 人を見かける ひとをみかける Hito o mikakeru để ý, nhận xét 1 người
46 地元 じもと  jimoto địa phương, trong vùng