Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 4 – Ngày 4
4日目 仕事をしましょう
Làm việc
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
| レストランでバイト / アルバイト | làm bán thời gian ở nhà hàng; công việc bán thời gian | |
| レストランでバイトをしています | làm thêm ở nhà hàng | |
| 工場でパートをしています | こうじょうでパートをしています | làm bán thời gian ở công trường |
| コンビニの店員 | コンビニのてんいん | nhân viên cửa hàng tiện lợi |
| コンビニの店員をしています | コンビニのてんいんをしています | làm nhân viên tại cửa hàng tiện lợi |
| 英会話講師 | えいかいわこうし | giáo viên tiếng anh |
| 英会話講師をしています | えいかいわこうしをしています | giáo viên tiếng Anh đàm thoại |
| 翻訳の仕事 | ほんやくのしごと | công việc dịch thuật |
| 翻訳する | ほんやくする | dịch thuật |
| つうやくの仕 | つうやく)の仕 | công việc thông dịch |
| 通訳する | つうやくする | thông dịch |
| 事務の手伝い | じむのてつだい | người tập sự, trợ thủ , người giúp việc trong văn phòng |
| ホームヘルパー | người giúp việc | |
| 仕事を探す | しごとをさがす | tìm việc làm |
| 履歴書を書く | りれきしょをかく | viết lý lịch |
| 面接をする | めんせつをする | phỏng vấn |
| ホテルの従業員 | ホテルのじゅうぎょういん | nhân viên khách sạn |
| 仕事仲間 | しごとなかま | đồng nghiệp |
| 給料 | きゅうりょう | lương; tiền lương |
| 時給1200円 | じきゅう1200えん | lương 1200 yen/h |
| ボーナス | tiền thưởng | |
| 交通費が出る | こうつうひがでる | phụ cấp đi lại |
| 通勤時間 | つうきんじかん | thời gian đi làm |
| 勤務時間 | きんむじかん | thời gian làm việc |
| やとう | thuê | |
| やとわれる | được thuê | |
| きつい仕事 | きついしごと | công việc nặng,công việc khó khăn, vất vả |
| つらい仕事 | つらいしごと | công việc nặng,công việc khó khăn, vất vả |
| お金をかせぐ | おかねをかせぐ | kiếm tiền |
| お金をもうける | おかねをもうける | kiếm lời; kiếm tiền |
| お金がもうかる | おかねがもうかる | có lời |
| 仕事を済ませる | しごとをすませる | làm xong việc |
| 仕事を済ます | しごとをすます | hoàn tất công việc |
| 仕事をなまける | しごとをなまける | lười làm việc, lười biếng |
| 怠まけ者 | なまけしゃ | kẻ lười |
| なまけ者 | なまけもの | người lười biếng |
| 働き者 | はたらきもの | người chăm chỉ |
| 首になる | くびになる | sa thải, đuổi việc |
| やめさせられる | sa thải; bị đuổi việc |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

