Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 6
第6週 まとめて覚えましょう
6日目 意味がたくさんある動詞②
Những động từ mang nhiều ý nghĩa
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
席を立つ | せきをたつ | đứng lên, rời khỏi chỗ .. |
席を座る | せきをざる | ngồi xuống chỗ |
時間がたつ | じかんがたつ | thời gian qua; thời gian trôi qua |
うわさが立つ | うわさがたつ | đồn đại, lời đồn |
予定を立てる | よていをたてる | lập kế hoạch |
計画する | けいかくする | lên kế hoạch |
音を立てる | おとをたてる | làm ồn |
音を出す | おとをだす | làm ồn |
雨が上がる | あめがあがる | tạnh mưa |
雨がやむ | あめがやむ | tạnh mưa |
どうぞお上がりください | どうぞおあがりください | xin mời vào |
風呂から上がる | ふろからあがる | đi ra từ bồn tắm |
風呂から出る | ふろからでる | bước ra khỏi bồn tắm |
物価が上がる | ぶっかがあがる | vật giá, giá cả tăng lên |
効果が上がる | こうかがあがる | tăng hiệu quả, hiệu qủa tăng lên |
効果を上げる | こうかをあげる | làm tăng hiệu quả, làm cho hiệu quả cao hơn, tăng lên |
初めてのスピーチであがる | はじめてのスピーチであがる | căng thẳng |
緊張する | きんちょうする | căng thẳng |
例をあげる | れいをあげる | cho ví dụ |
例を並べる | れいをならべる | cho ví dụ |
結婚式をあげる | けっこんしきをあげる | tổ chức hôn lễ |
熱が下がる | ねつがさがる | hạ sốt, giảm sốt |
黄色い線の内側まで下がる | きいろいせんのうちがわまでさがる | đi ở phần phía trong vạch vàng ( ở các ga bên Nhật ) |
評判が下がる | ひょうばんがさがる | giảm lời phê phán, lời bình luận … |
評判が落ちる | ひょうばんがおちる | bị đánh giá kém, giảm danh tiếng |
評判を下げる | ひょうばんをさげる | làm giảm đi, bớt đi lời phê phán, làm mất uy tín (đánh giá) |
カーテンが下がる | カーテンがさがる | rèm đang buông xuống |
カーテンを下げる | カーテンをさげる | hạ rèm, buông rèm … |
買い物かごを下げる | かいものかごをさげる | treo giỏ mua hàng ( ở tay chẳng hạn ) |
一字下げて書く | いちじさげてかく | viết vài dòng chữ |
テレビの音を下げる | テレビのおとをさげる | hạ âm thanh, giảm âm thanh |
泥がつく | どろがつく | dính bùn |
傷をつける | きずをつける | bị trầy, sước, bị thương |
傷がつく | きずがつく | bị tổn thương |
連絡がつく | れんらくがつく | được liên lạc |
連絡をつける | れんらくをつける | liên lạc |
都合がつく | つごうがつく | có thuận lợi |
都合をつける | つごうをつける | làm thuận lợi |
おまけがつく | đang khuyến mãi | |
おまけをつける | khuyến mãi | |
印をつける | しるしをつける | đánh dấu |
たばこに火をつける | たばこにひをつける | bật lửa châm thuốc |
火がつく | ひがつく | nhóm lửa. lửa được bật lên |
日記をつける | にっきをつける | viết nhật ký |